| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03489 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 2 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03526 | Vở bài tập Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 3 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03623 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 4 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03569 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 5 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03544 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 6 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03507 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 7 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03475 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 8 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03551 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 9 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01175 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 10 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01183 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 11 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01200 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 12 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01149 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 13 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01156 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 14 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01167 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 15 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01481 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 16 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01462 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 17 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01473 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 18 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01461 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 19 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-03877 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 20 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-03900 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 21 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04170 | Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 22 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04110 | Toán 5 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 23 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04141 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 24 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04148 | Tiếng việt 5 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 25 | Chu Thị Hoa | | SGK-03478 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 26 | Chu Thị Hoa | | STKC-02877 | Em làm bài tập Toán 2 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 27 | Chu Thị Hoa | | STKC-01462 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 2 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 28 | Chu Thị Hoa | | STKC-02228 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 29 | Chu Thị Hoa | | STKC-02243 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 2 - học kì 1 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 17 |
| 30 | Chu Thị Hoa | | SDD-00365 | Vì con cần có mẹ | ATY | 16/10/2025 | 17 |
| 31 | Chu Thị Hoa | | SDD-00179 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2025 | 17 |
| 32 | Chu Thị Hoa | | SDD-00190 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 33 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01510 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 34 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04239 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 35 | Đàm Thị Huyền | | STKC-01664 | Tuổi thơ dữ dội - T.1 | Phùng Quán | 16/10/2025 | 17 |
| 36 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01470 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 37 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01463 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 38 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01487 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 39 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01496 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 40 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01504 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 41 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01503 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 42 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01460 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 43 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04143 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 44 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04157 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 45 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04318 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 46 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 47 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 48 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04320 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 49 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04238 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 50 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04184 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 51 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04220 | Ông lão đánh cá và con cá vàng = The tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 52 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03098 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Song Long Studio | 22/10/2025 | 11 |
| 53 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03433 | Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolt | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 54 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-02892 | Khỉ và cá sấu | Trần Quý Tuấn Việt | 22/10/2025 | 11 |
| 55 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04156 | Sự tích ông ba mươi | HỒNG HÀ | 22/10/2025 | 11 |
| 56 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03584 | Nghêu sò ốc hến = Clams, Cockles, Snails and Mussels | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 11 |
| 57 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03427 | Ông lão đánh cá và con cá vàng = The tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 58 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03856 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 59 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04325 | Sự tích trầu cau = Story of Betel and Arecanut | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 60 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04157 | Đồng tiền vạn lịch | LÊ THANH NGA | 22/10/2025 | 11 |
| 61 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04485 | Nàng Bạch Tuyết | TUỆ VĂN | 22/10/2025 | 11 |
| 62 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04131 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 63 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04203 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 64 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04377 | Chú mèo Đi hia = Puss in Boots | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 65 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04406 | Thạch Sanh = Thach Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 66 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00013 | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục đào tạo theo luật Giáo dục 2005 | Nguyễn Thành Trung | 16/10/2025 | 17 |
| 67 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00014 | Các văn bản về công tác tổ chức cán bộ | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 16/10/2025 | 17 |
| 68 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00020 | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Bộ Tài chính | 16/10/2025 | 17 |
| 69 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00022 | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 17 |
| 70 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00038 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Nguyễn Cộng Hòa | 16/10/2025 | 17 |
| 71 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03533 | Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolt | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 72 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03734 | Hoàng tử ếch = The frog prince | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 73 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03695 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 74 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03746 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles' life | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 75 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03561 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 76 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03684 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 77 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03101 | Thỏ và rùa = The tortoise and the hare | Song Long Studio | 02/10/2025 | 31 |
| 78 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03690 | Cáo và cò = The fox and the Stork | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 79 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03775 | Thần sắt = The iron God | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 80 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03778 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The Fairy and the Woodcutter | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 81 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03567 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 82 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03438 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 83 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03455 | Lưu Bình Dương Lễ = Luu Binh and Duong Le | Phạm Ngọc Tuấn | 02/10/2025 | 31 |
| 84 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03640 | Chó sói và 7 chú dê con = The wolf and the seven little goats | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 85 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03721 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 86 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03540 | Tấm Cám = Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 87 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03622 | Sự tích trầu cau = The story of the betel leaves and the areca nuts | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 88 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03669 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 89 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03718 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 90 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03608 | Sự tích quả dưa hấu = Legend of the watermelon | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 91 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03664 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 92 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03752 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 93 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03526 | Thuyền trưởng Sinbad = Adventures of Sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 94 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03689 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 95 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03572 | Cậu bé thông minh = The clever boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 96 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03423 | Chú mèo Đi hia = Puss in boats | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 97 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03616 | Nàng tiên cóc = The toad princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 98 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03771 | Thỏ và rùa = The rabbit and the tortoise | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 99 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03555 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 100 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03742 | Người đẹp và quái vật = Beauty anh the beast | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 101 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03531 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 102 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03623 | Sự tích trầu cau = The story of the betel leaves and the areca nuts | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 103 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03663 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 104 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03782 | Momotaro cậu bé quả đào - Momotaro - The peach boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 105 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03434 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 106 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03435 | Thánh Gióng = Heavenly king of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 107 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03585 | Tấm Cám = Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 108 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03568 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 109 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03428 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 110 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03564 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 111 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03707 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 112 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03670 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 113 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03841 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 114 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03084 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 115 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03450 | Khỉ và cá sấu | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 116 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03486 | Sọ Dừa | Phạm Ngọc Tuấn | 02/10/2025 | 31 |
| 117 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03088 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 118 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03025 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 31 |
| 119 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03626 | Thỏ và rùa = The rabbit and the turtle | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 120 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03547 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 121 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03673 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 122 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03565 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 123 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03710 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 124 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03717 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 125 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03749 | Thần Mercury và bác tiều phu = Mercury and the Woodman | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 31 |
| 126 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03729 | Ba người lùn trong rừng = Three dwarfs in the woods | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 31 |
| 127 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01454 | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 128 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01426 | Giáo dục thể chất 4 : Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 129 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01344 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 17 |
| 130 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01203 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 17 |
| 131 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01117 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 132 | Đỗ Thành Trưởng | | SGK-04290 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 133 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-00270 | 54 vị hoàng hậu Việt Nam | Đặng Việt Thủy | 22/10/2025 | 11 |
| 134 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03150 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 11 |
| 135 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03334 | Bùi Thị Xuân | Lê Minh Hải | 22/10/2025 | 11 |
| 136 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03427 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 22/10/2025 | 11 |
| 137 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-00289 | Quận chúa biệt động | Đặng Vương Hưng | 22/10/2025 | 11 |
| 138 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03342 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 11 |
| 139 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03317 | Võ Thị Sáu | Hoài Lộc | 22/10/2025 | 11 |
| 140 | Đỗ Thị Bích Thủy | | SNV-01366 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 141 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04207 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles's life | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 142 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04211 | Thánh Gióng = Heavely king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 143 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04213 | Người đẹp và quái vật = Beauty and the beast | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 144 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04212 | Thánh Gióng = Heavely king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 145 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04215 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 146 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03602 | Bốn anh tài = 4 talented man | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 147 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03549 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 148 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03600 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 149 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03753 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 150 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03528 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 151 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03590 | Cây tre trăm đốt = The one-hundred section bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 152 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03544 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 153 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03781 | Momotaro cậu bé quả đào - Momotaro - The peach boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 154 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03529 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 155 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03447 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Phạm Cao Tùng | 24/10/2025 | 9 |
| 156 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04496 | Em học tiếng Anh qua những câu chuyện | MAI THI | 24/10/2025 | 9 |
| 157 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-01096 | Lâu đài nhỏ | KTG | 24/10/2025 | 9 |
| 158 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-03371 | Sự tích cái chổi | Lê Minh Hải | 24/10/2025 | 9 |
| 159 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-02274 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 160 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04077 | Chú bé tí hon | Quang Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 161 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04508 | Vua sư tử | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 162 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04498 | Fun at the Fair | KTG | 24/10/2025 | 9 |
| 163 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04242 | Sự tích cây Nêu ngày Tết = The story of Vietnamese's new year tree | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 9 |
| 164 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-03906 | Sự tích hồ Gươm | An Thy | 24/10/2025 | 9 |
| 165 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04153 | Tấm thiệp đặc biệt | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 24/10/2025 | 9 |
| 166 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SKNS-00516 | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh Tiểu học | Lê Thị Lệ Hằng | 24/10/2025 | 9 |
| 167 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SKNS-00603 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 168 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03095 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 169 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03097 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 170 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03098 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 171 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02282 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 172 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03516 | Công chúa đội đèn | Minh Phong | 24/10/2025 | 9 |
| 173 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03514 | Công chúa thủy tề | Hồng Hà | 24/10/2025 | 9 |
| 174 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02268 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 175 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04504 | Giáng sinh của các con vật | MARIE DUVAL, ALAIN JOST | 24/10/2025 | 9 |
| 176 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04517 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 24/10/2025 | 9 |
| 177 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04499 | Daddy pig's lost key | KTG | 24/10/2025 | 9 |
| 178 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04244 | Sự tích trái sầu riêng = The story of the Durian | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 9 |
| 179 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02254 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 180 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03087 | Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 181 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SKNS-00627 | Việc học không hề đáng sợ | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 182 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SKNS-00601 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Trí Đức | 24/10/2025 | 9 |
| 183 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03249 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 184 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03250 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 185 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03251 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 186 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00209 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 17 |
| 187 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00211 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 17 |
| 188 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00311 | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Hoa Phượng | 16/10/2025 | 17 |
| 189 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00285 | Trong vòng tay bè bạn | Ngô Bá Nha | 16/10/2025 | 17 |
| 190 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00286 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 16/10/2025 | 17 |
| 191 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00297 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 16/10/2025 | 17 |
| 192 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00117 | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Đức Anh | 16/10/2025 | 17 |
| 193 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02914 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 194 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02091 | Sự tích ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 195 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02233 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 196 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02580 | Sự tích cây huyết dụ | Hiếu Minh | 16/10/2025 | 17 |
| 197 | Hoàng Thị Diệu | | STN-04109 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 198 | Hoàng Thị Diệu | | STN-04114 | Sự tích hồ Ba Bể | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 16/10/2025 | 17 |
| 199 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03548 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 200 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03073 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 201 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03790 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 202 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03757 | Sự tích bánh chưng bánh giày = The legend of Chung cake, Giay cake | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 203 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03448 | Nàng tiên cá | Phạm Cao Tùng | 16/10/2025 | 17 |
| 204 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03454 | Cô gái tóc mây | Triệu Phương Phương | 16/10/2025 | 17 |
| 205 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03089 | Công và quạ | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 206 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03896 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 207 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03725 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 16/10/2025 | 17 |
| 208 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01418 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 209 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01417 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 210 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01391 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 211 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01390 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 212 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01367 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 213 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01380 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 214 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01376 | Tiếng việt 4 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 215 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01400 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 216 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03963 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 217 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03927 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 218 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03915 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 219 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03890 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 220 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03976 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 221 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03876 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 222 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03909 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 223 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03906 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 224 | Hoàng Thị Nhiên | | STKC-02294 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 225 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03690 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 226 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03680 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 227 | Lê Anh Đại | | SGK-04296 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 228 | Lê Anh Đại | | SGK-04297 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 229 | Lê Anh Đại | | SNV-01448 | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 17 |
| 230 | Lê Anh Đại | | SGK-04097 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 231 | Lê Thị Thúy | | STN-03777 | Anh chàng mèo mướp = Tabby Cat | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 232 | Lê Thị Thúy | | STN-03647 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 233 | Lê Thị Thúy | | STN-03693 | Ai quan trọng hơn? = Who is more important | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 234 | Lê Thị Thúy | | STN-03459 | Quạ và Công | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 3 |
| 235 | Lê Thị Thúy | | STN-03780 | Sự tích chị Hằng Nga = The legend of Heng'e, Goddess of the Moon | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 236 | Lê Thị Thúy | | STN-03134 | Thỏ Burine và ong vàng dũng cảm | Nguyễn Giang Linh | 30/10/2025 | 3 |
| 237 | Lê Thị Thúy | | STN-03657 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 238 | Lê Thị Thúy | | STN-03770 | Cú mèo và châu chấu = The Owl and the Grasshopper | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 3 |
| 239 | Lê Thị Thúy | | STN-04338 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/10/2025 | 3 |
| 240 | Lê Thị Thúy | | STN-03617 | Nàng tiên cóc = The toad princess | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 241 | Lê Thị Thúy | | STN-03714 | Vịt con xấu xí = The ugly ducking | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 242 | Lê Thị Thúy | | STN-03779 | Issun boshi - dũng sĩ tí hon = Issun boshi - The little hero | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 243 | Lê Thị Thúy | | STN-03765 | Voi, hổ, thỏ và khỉ = The elephen't, the tiger, the rabbit and the monkey | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 244 | Lê Thị Thúy | | STN-03712 | Nàng tiên cá = The little mermaid | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 245 | Lê Thị Thúy | | STN-03726 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 246 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04208 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles's life | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 247 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04209 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The fairy and the woodcutter | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 248 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04210 | Cây bao báp = The baobab tree | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 249 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04214 | Sợi rơm vàng = The golden straw | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 250 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04204 | Cáo và Cò = The Fox and the Stork | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 9 |
| 251 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04352 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 252 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03430 | Châu chấu và kiến = The grasshopper and the Ants | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 253 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03611 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 254 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03429 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 255 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03545 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 256 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03715 | Vịt con xấu xí = The ugly ducking | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 257 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03559 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 258 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03724 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 259 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03436 | Sọ Dừa = Coconut boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 260 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03893 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 261 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-02224 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 262 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04238 | Thỏ và Rùa = The Rabbit and the Turtle | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 263 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04240 | Sự tích chim tu hú = The story of koel bird | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 9 |
| 264 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04243 | Sự tích cây Nêu ngày Tết = The story of Vietnamese's new year tree | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 9 |
| 265 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04410 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 266 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04343 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 267 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04335 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that taid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 268 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04467 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 9 |
| 269 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04346 | Ai mua hành tôi = Who wants to buy my onions ? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 270 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-03776 | Đeo nhạc cho mèo = Belling the cat | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 271 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04199 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 272 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04480 | Sọ Dừa | HỒNG HÀ | 24/10/2025 | 9 |
| 273 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04446 | Ba cô tiên = The three Fairies | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 274 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04158 | Ông Trạng Quét | HIẾU MINH | 24/10/2025 | 9 |
| 275 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04159 | Sự tích cây Huyết dụ | HIẾU MINH | 24/10/2025 | 9 |
| 276 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-02901 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 24/10/2025 | 9 |
| 277 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-01787 | Mụ Lường | KTG | 24/10/2025 | 9 |
| 278 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-01947 | Sọ dừa | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 279 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-02895 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 280 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04510 | Cậu bé thông minh | KIM KHÁNH | 24/10/2025 | 9 |
| 281 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04507 | 80 ngày vòng quanh thế giới | VŨ THỊ HỒNG | 24/10/2025 | 9 |
| 282 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04501 | Cáo, thỏ và gà trống | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 24/10/2025 | 9 |
| 283 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03511 | Quả cà có phép | Hồng Hà | 24/10/2025 | 9 |
| 284 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03719 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 285 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03117 | Khỉ đen làm vua | Tri thức Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 286 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SKNS-00587 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 287 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SKNS-00612 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 288 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03247 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 289 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03280 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 290 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03281 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 291 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04392 | Quả bầu tiên = The magical bootle gourd | THÙY TRANG | 22/10/2025 | 11 |
| 292 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04373 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 293 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04120 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 294 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04123 | Cáo, thỏ và gà trống | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 295 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04385 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 11 |
| 296 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04187 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that laid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 297 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04420 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 298 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04105 | Sọ Dừa | Vũ Thị Hồng | 22/10/2025 | 11 |
| 299 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04383 | Hoàng tử ếch = The frog prince | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 11 |
| 300 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04421 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 301 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04369 | Alibaba và 40 tên cướp = Ali Baba and the Forty Thieves | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 302 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04136 | Chiếc áo đẹp | MINH ANH | 22/10/2025 | 11 |
| 303 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04367 | Alibaba và 40 tên cướp = Ali Baba and the Forty Thieves | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 304 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04186 | Sự tích con rồng cháu tiên = Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 305 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04189 | Sơn Tinh Thủy Tinh = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 306 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SHCM-00079 | Những truyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 307 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SHCM-00052 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)- T.2 | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 308 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SDD-00155 | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Tam Tam | 23/10/2025 | 10 |
| 309 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SKNS-00074 | Phải làm gì khi có xung đột? | Vĩnh An | 23/10/2025 | 10 |
| 310 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SKNS-00553 | Vì sao tớ không nên nói xấu? | Trang Rose | 23/10/2025 | 10 |
| 311 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-03064 | Ai mua hành tôi | Phạm Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 312 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02903 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 313 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02207 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 314 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02269 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 315 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02438 | Cuộc chiến với lão bụi - P.2 - T.2 | Kunvic | 23/10/2025 | 10 |
| 316 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02849 | Công chúa ngọc trai | Vũ Thị Hương | 23/10/2025 | 10 |
| 317 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02757 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 318 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02766 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 319 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02854 | Sói đa cảm | Geoffroy De Pennart | 23/10/2025 | 10 |
| 320 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02221 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 321 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04347 | Ai mua hành tôi = Who wants to buy my onions ? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 322 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04356 | Thánh Gióng = Heavenly king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 323 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04349 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 324 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04432 | Sự tích con rồng cháu tiên = Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 325 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04331 | Sọ Dừa = Coconut Boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 326 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04400 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 24/10/2025 | 9 |
| 327 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04197 | Ếch và bò = The frog and the ox | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 328 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04404 | Cậu bé thông minh = The clever boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 329 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04370 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 330 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04184 | Sự tích trầu cau = Story of betel and arecanut | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 331 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04112 | Tấm Cám | Phạm Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 332 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04130 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 333 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04084 | Công và quạ | Chân Tính | 24/10/2025 | 9 |
| 334 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04181 | Trê và cóc = The tale of catfish and toad | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 335 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04206 | Thần Mercury và bác tiều phu = Mercury and the woodman | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 336 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00644 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 11 |
| 337 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00643 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 11 |
| 338 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00642 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 11 |
| 339 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00638 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Trí Đức | 22/10/2025 | 11 |
| 340 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00622 | Việc của mình tự mình làm | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 11 |
| 341 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00618 | Tôi là chế ngự đại vương | Trí Đức | 22/10/2025 | 11 |
| 342 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00600 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Trí Đức | 22/10/2025 | 11 |
| 343 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00592 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 22/10/2025 | 11 |
| 344 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00407 | Bài học vô giá - Cây nào quả đó | Mai Hương | 22/10/2025 | 11 |
| 345 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00406 | Tình yêu bất tận của mẹ - Đôi mắt con là của mẹ | Mai Hương | 22/10/2025 | 11 |
| 346 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00154 | Một thời để nhớ | Đỗ Trung Lai | 22/10/2025 | 11 |
| 347 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00156 | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ - T.2: Chuyện các vị vua và danh nhân nước Việt | Lê Văn Lan | 22/10/2025 | 11 |
| 348 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00157 | Truyện Trạng Quỳnh | Ngân Hà | 22/10/2025 | 11 |
| 349 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00438 | Xin đừng làm mẹ khóc | First News | 22/10/2025 | 11 |
| 350 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00015 | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Thái Lễ Húc | 22/10/2025 | 11 |
| 351 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00087 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 22/10/2025 | 11 |
| 352 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00112 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 22/10/2025 | 11 |
| 353 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04451 | Vịt con xấu xí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 354 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04127 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 355 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04324 | Sự tích quả dưa hấu = Legend of watermelon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 356 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04134 | Sóc nâu đi học | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 22/10/2025 | 11 |
| 357 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04393 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | THÙY TRANG | 22/10/2025 | 11 |
| 358 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04129 | Cách nào dễ hơn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 359 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04128 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 360 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04464 | Mỵ Châu Trọng Thủy | NGUYỄN MẠNH THÁI | 22/10/2025 | 11 |
| 361 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04457 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 362 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04482 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 363 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04486 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 364 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04453 | Sự tích ông ba mươi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 365 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04119 | Sự tích trâu vàng hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 366 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04140 | Cô bé bán diêm | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 22/10/2025 | 11 |
| 367 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04126 | Gà và vịt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 368 | Nguyễn Duy Thắng | | SGK-04075 | Tiếng Anh 4 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 369 | Nguyễn Duy Thắng | | SGK-04079 | Tiếng Anh 4 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 370 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03339 | Bắt con hươu cái Kêrini | Minh Phong | 24/10/2025 | 9 |
| 371 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SKNS-00589 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 372 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SKNS-00596 | Làm một người biết ơn | Trí Đức | 24/10/2025 | 9 |
| 373 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03126 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 374 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03107 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 375 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03279 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 376 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04511 | Chơi cùng trời đất | TẠ DUY ANH | 24/10/2025 | 9 |
| 377 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02464 | Mẹ và con vịt | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 378 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02219 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 379 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03097 | Anh em nhà cáo | Song Long Studio | 24/10/2025 | 9 |
| 380 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04509 | Sự tích quả dưa hấu | VŨ THỊ HỒNG | 24/10/2025 | 9 |
| 381 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04506 | Cô bé quàng khăn đỏ | PHẠM BÍCH LIỄU | 24/10/2025 | 9 |
| 382 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04502 | Hoa mào gà | NHẬT LINH | 24/10/2025 | 9 |
| 383 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03913 | Cậu bé Tích Chu | Phạm Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 384 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02556 | Nợ như chúa chổm | Trần Thùy Trang | 24/10/2025 | 9 |
| 385 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SHCM-00157 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 23/10/2025 | 10 |
| 386 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SHCM-00076 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 23/10/2025 | 10 |
| 387 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SDD-00151 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 23/10/2025 | 10 |
| 388 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SKNS-00560 | Phải chủ động nói ra | Thang Tố Lan | 23/10/2025 | 10 |
| 389 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SKNS-00554 | Vì sao tớ không nên lãng phí? | Trang Rose | 23/10/2025 | 10 |
| 390 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-03894 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 391 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02932 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Anh Tuấn | 23/10/2025 | 10 |
| 392 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02747 | Sự tích hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 393 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02483 | Thỏ xanh bay trên khinh khí cầu | Thomas Bilstein.J | 23/10/2025 | 10 |
| 394 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02943 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 10 |
| 395 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02240 | Ngưu Lang - Chức Nữ | Phạm Tùng | 23/10/2025 | 10 |
| 396 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02946 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 397 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02975 | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 398 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02814 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 399 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02916 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 400 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04218 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 401 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04143 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 402 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04146 | Ai mua hành tôi = Who would like to buy my onion? | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 403 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04473 | Cô bé lọ lem | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 11 |
| 404 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04483 | Aladdin và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 405 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04491 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 406 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04334 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that taid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 407 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04489 | Nhổ củ cải | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 408 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04399 | Năm hũ vàng = Five gold jars | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 11 |
| 409 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04340 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 410 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04492 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 411 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04415 | Nàng tiên gạo = The rice fairy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 412 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04430 | Sọ Dừa = Coconut Boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 413 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04365 | Cô bé bán diêm = A little match girl | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 414 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04354 | Sơn Tinh Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 415 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00039 | Đố vui luyện trí thông minh về loài cây,hoa,củ, quả | Chi Phương | 16/10/2025 | 17 |
| 416 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00046 | Tinh hoa xử thế | Lâm Ngữ Đường | 16/10/2025 | 17 |
| 417 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00178 | Con số trong đời sống quanh ta - T.2 | Trương Quang Đệ | 16/10/2025 | 17 |
| 418 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00187 | Nét chữ nết người | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 17 |
| 419 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00582 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 16/10/2025 | 17 |
| 420 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01464 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 421 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01475 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 422 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01478 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 423 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01499 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 424 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01508 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 425 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01485 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 426 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01493 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 427 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01457 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 428 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00433 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 17 |
| 429 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00430 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 17 |
| 430 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00891 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - T.1 | Nguyễn Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 431 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03554 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 17 |
| 432 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03556 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 17 |
| 433 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03364 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.2 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 17 |
| 434 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03361 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.1 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 17 |
| 435 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03694 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 436 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03705 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 437 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03741 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 438 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03747 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 439 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03796 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 440 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03816 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 441 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03785 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 442 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03767 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 443 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03750 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 444 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03758 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 445 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03717 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 446 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03707 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 447 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03811 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 448 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03770 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 449 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03798 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 450 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03783 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 451 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03734 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 452 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03727 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 453 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01311 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 454 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01342 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 455 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 456 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01298 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 457 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01307 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 458 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01321 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 459 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01335 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 460 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01320 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 461 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01294 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 462 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 463 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 464 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01329 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 465 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01339 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 466 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03812 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 467 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03766 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 468 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03797 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 469 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03695 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 470 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03735 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 471 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02275 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 472 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01728 | Những bài làm văn mẫu 3 - T.1 | Trần Thị Thìn | 16/10/2025 | 17 |
| 473 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-00504 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 474 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01852 | Để học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Đức Niềm | 16/10/2025 | 17 |
| 475 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-03519 | 207 đề và bài văn hay | TRẦN ĐỨC NIỀM | 16/10/2025 | 17 |
| 476 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01859 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 16/10/2025 | 17 |
| 477 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02506 | Học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Công Tùng | 16/10/2025 | 17 |
| 478 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02501 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 16/10/2025 | 17 |
| 479 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04251 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 480 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04207 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 481 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04161 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 482 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04185 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 483 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04147 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 484 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04201 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 485 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04214 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 486 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04229 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 487 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04254 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 488 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04124 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 489 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04128 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 490 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04313 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 491 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04218 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 492 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01466 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 493 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01509 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 494 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01501 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 495 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01495 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 496 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01486 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 497 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01459 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 498 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01469 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 499 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01482 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 500 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-01425 | Em làm bài tập Toán lớp 4 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 501 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-03381 | Em làm bài tập Toán 4 - T.2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 16/10/2025 | 17 |
| 502 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-03060 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 4 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 503 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-01810 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 17 |
| 504 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-00794 | Bài tập Tiếng việt nâng cao 4 - T.2 | Đặng Thị Trà | 16/10/2025 | 17 |
| 505 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 506 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01416 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 507 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01403 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 508 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01395 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 509 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01388 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 510 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01365 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 511 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01381 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 512 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 513 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03944 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 514 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03880 | Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 515 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03903 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 516 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03891 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 517 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03894 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 518 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03920 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 519 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03924 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 520 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03932 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 521 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03974 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 522 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03966 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 523 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03985 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 524 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03632 | Luyện viết 2 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 525 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03624 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 526 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03575 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 527 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03571 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 528 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03552 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 529 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03550 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 530 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03504 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 531 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03570 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 532 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03476 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 533 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 534 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01178 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 535 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01170 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 536 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01166 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 537 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01151 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 538 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04142 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 539 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04144 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 540 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-03642 | Chuột nhà và chuột đồng = House mouse and field mouse | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 541 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04413 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 542 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04198 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 543 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04490 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 544 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04200 | Thần Sắt = The iron God | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 545 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04398 | Thánh Gióng = Thanh Giong | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 11 |
| 546 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04424 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 547 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04337 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 548 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04428 | Thần Sắt = The iron God | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 549 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04194 | Tích Chu = Tich Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 550 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04351 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 551 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04433 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The fairy and the woodcutter | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 552 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04418 | Cáo và Cò = The fox and the stork | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 553 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03902 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 554 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03910 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 555 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03892 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 556 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03893 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 557 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03919 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 558 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03923 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 559 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03930 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 560 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03975 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 561 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03969 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 562 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03984 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 563 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03872 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 564 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01422 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 565 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01415 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 566 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01401 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 567 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01394 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 568 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01387 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 569 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01363 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 570 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01377 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 571 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SHCM-00033 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 23/10/2025 | 10 |
| 572 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SHCM-00051 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)- T.1 | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 573 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SDD-00152 | Những câu chuyện trái tim nhân hậu | Chim gõ kiến | 23/10/2025 | 10 |
| 574 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SKNS-00547 | Đọc sách thật vui | Munro Leaf | 23/10/2025 | 10 |
| 575 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SKNS-00148 | 55 cách để cư xử đúng mực = 55 ways to behave well | Nguyễn Thu Hương | 23/10/2025 | 10 |
| 576 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-03891 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 577 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02991 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 10 |
| 578 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02110 | Nàng tiên cá | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 579 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02496 | The crows and the Serpent = Qụa và rắn hổ mang | Trần Quý Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 580 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02996 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 581 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02220 | Nàng tiên cá | Phạm Cao Tùng | 23/10/2025 | 10 |
| 582 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02821 | Chó sói và 7 chú dê con | Công ty in Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 583 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02263 | Tú Uyên - Giáng Kiều | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 584 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02846 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 10 |
| 585 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02175 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 23/10/2025 | 10 |
| 586 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SHCM-00078 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 23/10/2025 | 10 |
| 587 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SHCM-00075 | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 588 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SDD-00153 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 23/10/2025 | 10 |
| 589 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SKNS-00562 | Vượt qua nỗi sợ | Thang Tố Lan | 23/10/2025 | 10 |
| 590 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SKNS-00552 | Vì sao tớ không nên mè nheo? | Hằng Nga | 23/10/2025 | 10 |
| 591 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-03040 | Cây khế | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 592 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02181 | Cô bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 593 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02743 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 594 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02178 | Chú mèo Đi Hia | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 595 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02958 | Dê đen và dê trắng | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 596 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02232 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 10 |
| 597 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02925 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 598 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02635 | Chú thỏ tinh khôn | Minh Long | 23/10/2025 | 10 |
| 599 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02831 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 600 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02247 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Anh Vũ | 23/10/2025 | 10 |
| 601 | Trương Thị Thúy Phương | | SNV-01143 | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/10/2025 | 17 |
| 602 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04066 | Tiếng Anh 3 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 603 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04063 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.1 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 604 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04065 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 605 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00065 | Bác Hồ sống mãi - Hãy yêu thương các cháu | Công ty Phan Thị | 23/10/2025 | 10 |
| 606 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00084 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 607 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00074 | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 608 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SKNS-00580 | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý | Kim Ba | 23/10/2025 | 10 |
| 609 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SKNS-00150 | 55 cách để tự tin = 55 ways to fell confident | Nguyễn Thu Hương | 23/10/2025 | 10 |
| 610 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-03020 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 611 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02184 | Cô bé bán diêm | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 612 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02981 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 23/10/2025 | 10 |
| 613 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02435 | Cuộc chiến với lão bụi - P.1 - T.2 | Phạm Thị Lan | 23/10/2025 | 10 |
| 614 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02465 | Mẹ và con vịt | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 615 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02211 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Phạm Tùng | 23/10/2025 | 10 |
| 616 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02763 | Qụa và công | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 617 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02584 | Ăn khế trả vàng | Nguyễn Mạnh Thái | 23/10/2025 | 10 |
| 618 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02891 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 619 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02170 | Sói và 7 chú dê con | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 620 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02125 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 621 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04474 | Nàng tiên cá | KIM KHÁNH | 24/10/2025 | 9 |
| 622 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-03694 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 623 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04145 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Hưng | 24/10/2025 | 9 |
| 624 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04503 | Bé tìm hiểu thế giới xung quanh | NGUYỄN NGÔ ĐÌNH THẮNG | 24/10/2025 | 9 |
| 625 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04516 | Công chúa và ngôi sao nhạc Pop | Mary Tillworth | 24/10/2025 | 9 |
| 626 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04500 | Sự tích mùa xuân | Minh Anh | 24/10/2025 | 9 |
| 627 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02740 | Chuột Típ không vâng lời | Ma-cô Cam-pa-nen-la | 24/10/2025 | 9 |
| 628 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02644 | Cây khế | Minh Long | 24/10/2025 | 9 |
| 629 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-03876 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 630 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SKNS-00590 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 631 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SKNS-00586 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 632 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03282 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 633 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03248 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 634 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03094 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 635 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04429 | Sơn Tinh Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 636 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03721 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 637 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03729 | Ba người lùn trong rừng = Three dwarfs in the woods | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 11 |
| 638 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03746 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles' life | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 11 |
| 639 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03054 | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Phạm Việt | 22/10/2025 | 11 |
| 640 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04434 | Châu chấu và kiến = The grasshopper and the ants | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 641 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03088 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 642 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03561 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 11 |
| 643 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03455 | Lưu Bình Dương Lễ = Luu Binh and Duong Le | Phạm Ngọc Tuấn | 22/10/2025 | 11 |
| 644 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03664 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 645 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03567 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 11 |
| 646 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-02191 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 647 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-02808 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 11 |
| 648 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04224 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the Magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 649 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04175 | Nhổ củ cải = The great big radish | CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 11 |
| 650 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04225 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the Magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 11 |
| 651 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04497 | Cây khế | THÙY DƯƠNG | 24/10/2025 | 9 |
| 652 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02590 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 24/10/2025 | 9 |
| 653 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-03475 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 654 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02113 | Aladanh và cây đèn thần | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 9 |
| 655 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04460 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN THANH TÙNG | 24/10/2025 | 9 |
| 656 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04505 | Chuyện chú dê con | PHÙNG THANH VÂN | 24/10/2025 | 9 |
| 657 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04518 | 5 phút truyện kể cho bé trước khi đi ngủ | LƯU KÍNH DƯ | 24/10/2025 | 9 |
| 658 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04239 | Sự tích chim tu hú = The story of koel bird | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 9 |
| 659 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02607 | Aladanh và cây đèn thần | Lê Thị Minh Phương | 24/10/2025 | 9 |
| 660 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-03603 | Bốn anh tài = 4 talented man | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 9 |
| 661 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SKNS-00598 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 662 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SKNS-00530 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 9 |
| 663 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03130 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 664 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03129 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 665 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03127 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 9 |
| 666 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-03576 | Sọ Dừa = Coconut boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 9 |
| 667 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04348 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 668 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04332 | Trê và Cóc = The Tale of Catfish and Toad | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 669 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04411 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 670 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04402 | Bốn anh tài = 4 talented man | THÙY TRANG | 24/10/2025 | 9 |
| 671 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04396 | Thạch Sanh = Thach Sanh | THÙY TRANG | 24/10/2025 | 9 |
| 672 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04425 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 673 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04395 | Sự tích trầu cau = Story of Betel leaves and the Areca nuts | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 24/10/2025 | 9 |
| 674 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04380 | Cô bé lọ lem = Cinderella | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 675 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04371 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 676 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04103 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 677 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04108 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 9 |
| 678 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04139 | Người đẹp và quái vật | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 24/10/2025 | 9 |
| 679 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04183 | Sự tích viên ngọc ếch = The frog's peart | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 9 |
| 680 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04205 | Cáo và Cò = The Fox and the Stork | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 9 |
| 681 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00054 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh...là văn minh | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 23/10/2025 | 10 |
| 682 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00080 | Những truyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 683 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00081 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 10 |
| 684 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SKNS-00582 | Tuân thủ đúng thời gian đã định | Vũ Ngọc Quế | 23/10/2025 | 10 |
| 685 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SKNS-00070 | Học cách trao đổi | Hạ An | 23/10/2025 | 10 |
| 686 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02927 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 10 |
| 687 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02760 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 688 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02246 | Thạch Sanh | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 689 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02459 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 690 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02820 | Người đẹp ngủ trong rừng | Công ty in Tuấn Việt | 23/10/2025 | 10 |
| 691 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02759 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 692 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02764 | Qụa và công | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 693 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02258 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 10 |
| 694 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02238 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 10 |
| 695 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02272 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Thanh Tùng | 23/10/2025 | 10 |
| 696 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03789 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 697 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03779 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 698 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03765 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 699 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03771 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 700 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03793 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 701 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03697 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 702 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03708 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 703 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03724 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 704 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03736 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 705 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03755 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 706 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01332 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 707 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01328 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 708 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01295 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 709 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01318 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 710 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 711 | Vũ Thị Kim Tranh | | STKC-02708 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 17 |
| 712 | Vũ Thị Kim Tranh | | STKC-02742 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 17 |
| 713 | Vũ Thị Như Hoa | | SGK-03998 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 714 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | SNV-01148 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 715 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | STKC-03036 | Giải bài tập Toán 2 - T.1 | Nguyễn Hoàng Liêm | 16/10/2025 | 17 |
| 716 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | STKC-02886 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 16/10/2025 | 17 |
| 717 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01316 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 718 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01324 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 719 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01330 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 720 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01315 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 721 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01297 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 722 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03792 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 723 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03802 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 724 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03817 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 725 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03810 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 726 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03790 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 727 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03782 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 728 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03744 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 729 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03751 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 730 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03757 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 731 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03739 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 732 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03696 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 733 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03702 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 734 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03699 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 735 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04295 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 736 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04298 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 737 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04119 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/10/2025 | 17 |
| 738 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04301 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 17 |