| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03489 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 2 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03526 | Vở bài tập Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 3 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03623 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 4 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03569 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 5 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03544 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 39 |
| 6 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03507 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 7 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03475 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 8 | Bùi Thị Thanh | | SGK-03551 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 9 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01175 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 10 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01183 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 39 |
| 11 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01200 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 12 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01149 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 13 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01156 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 14 | Bùi Thị Thanh | | SNV-01167 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 15 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01481 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 16 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01462 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 17 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01473 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 18 | Bùi Thị Thanh Hà | | SNV-01461 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 19 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-03877 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 20 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-03900 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 21 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04170 | Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 22 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04110 | Toán 5 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 23 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04141 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 24 | Bùi Thị Thanh Hà | | SGK-04148 | Tiếng việt 5 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 25 | Chu Thị Hoa | | SGK-03478 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 26 | Chu Thị Hoa | | STKC-02877 | Em làm bài tập Toán 2 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 39 |
| 27 | Chu Thị Hoa | | STKC-01462 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 2 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 39 |
| 28 | Chu Thị Hoa | | STKC-02228 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 39 |
| 29 | Chu Thị Hoa | | STKC-02243 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 2 - học kì 1 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 39 |
| 30 | Chu Thị Hoa | | SDD-00365 | Vì con cần có mẹ | ATY | 16/10/2025 | 39 |
| 31 | Chu Thị Hoa | | SDD-00179 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2025 | 39 |
| 32 | Chu Thị Hoa | | SDD-00190 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 39 |
| 33 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01510 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 34 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04239 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 35 | Đàm Thị Huyền | | STKC-01664 | Tuổi thơ dữ dội - T.1 | Phùng Quán | 16/10/2025 | 39 |
| 36 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01470 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 37 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01463 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 38 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01487 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 39 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01496 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 40 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01504 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 41 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01503 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 42 | Đàm Thị Huyền | | SNV-01460 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 43 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04143 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 44 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04157 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 45 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04318 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 46 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 47 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 48 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04320 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 49 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04238 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 50 | Đàm Thị Huyền | | SGK-04184 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 51 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04220 | Ông lão đánh cá và con cá vàng = The tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 52 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03098 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Song Long Studio | 22/10/2025 | 33 |
| 53 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03433 | Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolt | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 54 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-02892 | Khỉ và cá sấu | Trần Quý Tuấn Việt | 22/10/2025 | 33 |
| 55 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04156 | Sự tích ông ba mươi | HỒNG HÀ | 22/10/2025 | 33 |
| 56 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03584 | Nghêu sò ốc hến = Clams, Cockles, Snails and Mussels | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 33 |
| 57 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03427 | Ông lão đánh cá và con cá vàng = The tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 58 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-03856 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 59 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04325 | Sự tích trầu cau = Story of Betel and Arecanut | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 60 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04157 | Đồng tiền vạn lịch | LÊ THANH NGA | 22/10/2025 | 33 |
| 61 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04485 | Nàng Bạch Tuyết | TUỆ VĂN | 22/10/2025 | 33 |
| 62 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04131 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 63 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04203 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 64 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04377 | Chú mèo Đi hia = Puss in Boots | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 65 | Đặng Thùy Chi | 3 G | STN-04406 | Thạch Sanh = Thach Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 66 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00013 | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục đào tạo theo luật Giáo dục 2005 | Nguyễn Thành Trung | 16/10/2025 | 39 |
| 67 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00014 | Các văn bản về công tác tổ chức cán bộ | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 16/10/2025 | 39 |
| 68 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00020 | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Bộ Tài chính | 16/10/2025 | 39 |
| 69 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00022 | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 39 |
| 70 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | | SPL-00038 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Nguyễn Cộng Hòa | 16/10/2025 | 39 |
| 71 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03533 | Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolt | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 72 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03734 | Hoàng tử ếch = The frog prince | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 73 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03695 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 74 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03746 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles' life | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 75 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03561 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 76 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03684 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 77 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03101 | Thỏ và rùa = The tortoise and the hare | Song Long Studio | 02/10/2025 | 53 |
| 78 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03690 | Cáo và cò = The fox and the Stork | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 79 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03775 | Thần sắt = The iron God | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 80 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03778 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The Fairy and the Woodcutter | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 81 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03567 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 82 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03438 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 83 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03455 | Lưu Bình Dương Lễ = Luu Binh and Duong Le | Phạm Ngọc Tuấn | 02/10/2025 | 53 |
| 84 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03640 | Chó sói và 7 chú dê con = The wolf and the seven little goats | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 85 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03721 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 86 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03540 | Tấm Cám = Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 87 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03622 | Sự tích trầu cau = The story of the betel leaves and the areca nuts | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 88 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03669 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 89 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03718 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 90 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03608 | Sự tích quả dưa hấu = Legend of the watermelon | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 91 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03664 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 92 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03752 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 93 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03526 | Thuyền trưởng Sinbad = Adventures of Sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 94 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03689 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 95 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03572 | Cậu bé thông minh = The clever boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 96 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03423 | Chú mèo Đi hia = Puss in boats | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 97 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03616 | Nàng tiên cóc = The toad princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 98 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03771 | Thỏ và rùa = The rabbit and the tortoise | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 99 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03555 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 100 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03742 | Người đẹp và quái vật = Beauty anh the beast | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 101 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03531 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 102 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03623 | Sự tích trầu cau = The story of the betel leaves and the areca nuts | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 103 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03663 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 104 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03782 | Momotaro cậu bé quả đào - Momotaro - The peach boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 105 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03434 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 106 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03435 | Thánh Gióng = Heavenly king of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 107 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03585 | Tấm Cám = Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 108 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03568 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 109 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03428 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 110 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03564 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 111 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03707 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 112 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03670 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 113 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03841 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 114 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03084 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 115 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03450 | Khỉ và cá sấu | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 116 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03486 | Sọ Dừa | Phạm Ngọc Tuấn | 02/10/2025 | 53 |
| 117 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03088 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 118 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03025 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 02/10/2025 | 53 |
| 119 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03626 | Thỏ và rùa = The rabbit and the turtle | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 120 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03547 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 121 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03673 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 122 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03565 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 123 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03710 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 124 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03717 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 125 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03749 | Thần Mercury và bác tiều phu = Mercury and the Woodman | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2025 | 53 |
| 126 | Đỗ Đức Anh | 5 E | STN-03729 | Ba người lùn trong rừng = Three dwarfs in the woods | Nguyễn Chí Phúc | 02/10/2025 | 53 |
| 127 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01454 | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 39 |
| 128 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01426 | Giáo dục thể chất 4 : Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 39 |
| 129 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01344 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 39 |
| 130 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01203 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 39 |
| 131 | Đỗ Thành Trưởng | | SNV-01117 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 132 | Đỗ Thành Trưởng | | SGK-04290 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 39 |
| 133 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-00270 | 54 vị hoàng hậu Việt Nam | Đặng Việt Thủy | 22/10/2025 | 33 |
| 134 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03150 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 33 |
| 135 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03334 | Bùi Thị Xuân | Lê Minh Hải | 22/10/2025 | 33 |
| 136 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03427 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 22/10/2025 | 33 |
| 137 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-00289 | Quận chúa biệt động | Đặng Vương Hưng | 22/10/2025 | 33 |
| 138 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03342 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 33 |
| 139 | Đỗ Thị Bích Thủy | | STKC-03317 | Võ Thị Sáu | Hoài Lộc | 22/10/2025 | 33 |
| 140 | Đỗ Thị Bích Thủy | | SNV-01366 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 141 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04207 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles's life | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 142 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04211 | Thánh Gióng = Heavely king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 143 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04213 | Người đẹp và quái vật = Beauty and the beast | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 144 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04212 | Thánh Gióng = Heavely king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 145 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-04215 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 146 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03602 | Bốn anh tài = 4 talented man | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 147 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03549 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 148 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03600 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 149 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03753 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 150 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03528 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 151 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03590 | Cây tre trăm đốt = The one-hundred section bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 152 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03544 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 153 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03781 | Momotaro cậu bé quả đào - Momotaro - The peach boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 154 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03529 | Bồ câu và kiến = The Dove and The Ant | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 155 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 4 B | STN-03447 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Phạm Cao Tùng | 24/10/2025 | 31 |
| 156 | Đỗ Thị Thu | | STN-03829 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 157 | Đỗ Thị Thu | | STN-03462 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 158 | Đỗ Thị Thu | | STN-03556 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 159 | Đỗ Thị Thu | | STN-03828 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 160 | Đỗ Thị Thu | | STN-03606 | Cây khế = The golden star fruit tree | Nguyễn Chí Phúc | 14/11/2025 | 10 |
| 161 | Đỗ Thị Thu | | STN-03426 | Hoàng tử ếch = The Frog Prince | Nguyễn Chí Phúc | 14/11/2025 | 10 |
| 162 | Đỗ Thị Thu | | STN-02913 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 163 | Đỗ Thị Thu | | STN-02793 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 164 | Đỗ Thị Thu | | STN-02121 | Alibaba và 40 tên cướp | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 14/11/2025 | 10 |
| 165 | Đỗ Thị Thu | | STN-02120 | Alibaba và 40 tên cướp | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 14/11/2025 | 10 |
| 166 | Đỗ Thị Thu | | STN-04107 | Sự tích ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 167 | Đỗ Thị Thu | | STN-04104 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 168 | Đỗ Thị Thu | | STN-04116 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 169 | Đỗ Thị Thu | | STN-04113 | Thánh Gióng | Phạm Việt | 14/11/2025 | 10 |
| 170 | Đỗ Thị Thu | | STN-04110 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 171 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00117 | Nước nóng và nước mát | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 172 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00114 | Chuyện cuốn sổ tiết kiệm | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 173 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00100 | Bác Hồ sống mãi - Họa sĩ vẽ Bác Hồ | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 174 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00098 | Bác Hồ sống mãi - Buổi chiếu phim đặc biệt | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 175 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00119 | Nước nóng và nước mát | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 176 | Đỗ Thị Thu | | SHCM-00175 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 14/11/2025 | 10 |
| 177 | Đỗ Thị Thu | | SKNS-00169 | Mình cũng có huy hiệu ngôi sao | Summerzoo | 14/11/2025 | 10 |
| 178 | Đỗ Thị Thu | | SKNS-00171 | Thiên Thiên đã không còn phá phách | Summerzoo | 14/11/2025 | 10 |
| 179 | Đỗ Thị Thu | | SDD-00095 | Những câu chuyện về sự chân thành | Chim gõ kiến | 14/11/2025 | 10 |
| 180 | Đỗ Thị Thu | | SDD-00245 | Ươm mầm nhân cách - Xua tan cơn giận | Minh Tâm | 14/11/2025 | 10 |
| 181 | Đỗ Thị Thu | | SDD-00099 | Người mẹ và con sói | Minh Quang | 14/11/2025 | 10 |
| 182 | Đỗ Thị Thu | | SDD-00199 | Chú lính chì dũng cảm | Thu Hằng | 14/11/2025 | 10 |
| 183 | Đỗ Thị Thu | | SDD-00098 | Chó sói và dê con | Minh Quang | 14/11/2025 | 10 |
| 184 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04496 | Em học tiếng Anh qua những câu chuyện | MAI THI | 24/10/2025 | 31 |
| 185 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-01096 | Lâu đài nhỏ | KTG | 24/10/2025 | 31 |
| 186 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-03371 | Sự tích cái chổi | Lê Minh Hải | 24/10/2025 | 31 |
| 187 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-02274 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 188 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04077 | Chú bé tí hon | Quang Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 189 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04508 | Vua sư tử | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 190 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04498 | Fun at the Fair | KTG | 24/10/2025 | 31 |
| 191 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04242 | Sự tích cây Nêu ngày Tết = The story of Vietnamese's new year tree | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 31 |
| 192 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-03906 | Sự tích hồ Gươm | An Thy | 24/10/2025 | 31 |
| 193 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | STN-04153 | Tấm thiệp đặc biệt | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 24/10/2025 | 31 |
| 194 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SKNS-00516 | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh Tiểu học | Lê Thị Lệ Hằng | 24/10/2025 | 31 |
| 195 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SKNS-00603 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 196 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03095 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 197 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03097 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 198 | Đoàn Bảo Hân | 2 B | SGK-03098 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 199 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00131 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/11/2025 | 12 |
| 200 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00085 | Gương sáng Hải Dương - T.1 | Hội đồng thi đua tỉnh Hải Dương | 12/11/2025 | 12 |
| 201 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00172 | Giá trị của thời gian | Minh Phượng | 12/11/2025 | 12 |
| 202 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00173 | Chúng ta là một gia đình | Ngô Bá Nha | 12/11/2025 | 12 |
| 203 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-03418 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 12/11/2025 | 12 |
| 204 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00751 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/11/2025 | 12 |
| 205 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00754 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 12/11/2025 | 12 |
| 206 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00755 | Việc của mình tự mình làm | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/11/2025 | 12 |
| 207 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00752 | Việc học không hề đáng sợ | GIẢ VÂN BẰNG | 12/11/2025 | 12 |
| 208 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00749 | Làm một người bao dung | TRÍ ĐỨC | 12/11/2025 | 12 |
| 209 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02611 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Mạnh Thái | 12/11/2025 | 12 |
| 210 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02999 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2025 | 12 |
| 211 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02016 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2025 | 12 |
| 212 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02969 | Hoa cúc áo | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2025 | 12 |
| 213 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02118 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Lê Minh Phương | 12/11/2025 | 12 |
| 214 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02461 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2025 | 12 |
| 215 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02754 | Nghêu sò ốc hến | Phạm Cao Tùng | 12/11/2025 | 12 |
| 216 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02460 | Dê đen và dê trắng | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2025 | 12 |
| 217 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02919 | Aladanh và cây đèn thần | Lê Thị Minh Phương | 12/11/2025 | 12 |
| 218 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STN-02948 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2025 | 12 |
| 219 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00556 | Làm gì khi xảy ra hỏa hoạn? | KUNIZAKI NOBUE | 17/11/2025 | 7 |
| 220 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00557 | Làm gì khi bị dụ dỗ, lạc đường? | KUNIZAKI NOBUE | 17/11/2025 | 7 |
| 221 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00518 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh - Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực | Nguyễn Khánh Phương | 17/11/2025 | 7 |
| 222 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00519 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh - Kĩ năng ra quyết định | Nguyễn Khánh Phương | 17/11/2025 | 7 |
| 223 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SKNS-00520 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh - Kĩ năng đặt mục tiêu | Nguyễn Khánh Hà | 17/11/2025 | 7 |
| 224 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SHCM-00169 | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Chu Trọng Huyến | 17/11/2025 | 7 |
| 225 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SHCM-00170 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 17/11/2025 | 7 |
| 226 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SHCM-00171 | Phát triển sự nghiệp giáo dục dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Quốc Bảo | 17/11/2025 | 7 |
| 227 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SHCM-00172 | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Nguyễn Sông Lam | 17/11/2025 | 7 |
| 228 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00464 | 100 truyện hay rèn đức tính tốt | Phương Thùy | 17/11/2025 | 7 |
| 229 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | SDD-00465 | 102 truyện hay về trí thông minh | Ngọc Mai | 17/11/2025 | 7 |
| 230 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-01645 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ 2 | Trần Tích Thành | 17/11/2025 | 7 |
| 231 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-01641 | Lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn | Đoàn Triệu Long | 17/11/2025 | 7 |
| 232 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-01621 | Lê Hồng Phong người con ưu tú của Đảng | Lê Như Hạnh | 17/11/2025 | 7 |
| 233 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-01554 | An Dương Vương và nước Âu Lạc | Đức Thụ | 17/11/2025 | 7 |
| 234 | Đoàn Minh Hiếu | 3 E | STKC-01540 | Triệu Việt Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 235 | Đoàn Thị Hạnh | | SHCM-00060 | Bác Hồ sống mãi - Thăm làng cá Cát Bà | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 236 | Đoàn Thị Hạnh | | SHCM-00096 | Bác Hồ sống mãi - Bác cùng dân chống hạn | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 237 | Đoàn Thị Hạnh | | SHCM-00108 | Đêm giao thừa đáng nhớ | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 238 | Đoàn Thị Hạnh | | SDD-00320 | Mẹ yêu con nhất đời | Gong Hui Ying | 14/11/2025 | 10 |
| 239 | Đoàn Thị Hạnh | | SDD-00315 | Tình cha con | Chen Xiao Ting | 14/11/2025 | 10 |
| 240 | Đoàn Thị Hạnh | | SDD-00313 | Tình yêu thương | Gong Hui Ying | 14/11/2025 | 10 |
| 241 | Đoàn Thị Hạnh | | SKNS-00737 | Làm một người trung thực | GIẢ VÂN BẰNG | 14/11/2025 | 10 |
| 242 | Đoàn Thị Hạnh | | SKNS-00748 | Làm một người bao dung | GIẢ VÂN BẰNG | 14/11/2025 | 10 |
| 243 | Đoàn Thị Hạnh | | SKNS-00746 | Thực ra tôi rất giỏi | GIẢ VÂN BẰNG | 14/11/2025 | 10 |
| 244 | Đoàn Thị Hạnh | | SKNS-00722 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | GIẢ VÂN BẰNG | 14/11/2025 | 10 |
| 245 | Đoàn Thị Hạnh | | STKC-03428 | Lê Đại Hành | An Cương | 14/11/2025 | 10 |
| 246 | Đoàn Thị Hạnh | | STKC-03443 | Lý Thánh Tông | Hiếu Minh | 14/11/2025 | 10 |
| 247 | Đoàn Thị Hạnh | | STKC-03335 | Mai Thúc Loan | Lê Minh Hải | 14/11/2025 | 10 |
| 248 | Đoàn Thị Hạnh | | STKC-03142 | An Dương Vương | Nguyễn Việt Hà | 14/11/2025 | 10 |
| 249 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02961 | Giận mày tao ở với ai | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 250 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02964 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 251 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02960 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 252 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02875 | Thời thơ ấu của các thiên tài - T.4 | Sin Ueng Seop | 14/11/2025 | 10 |
| 253 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02610 | Sự tích chú cuội cung trăng | Nguyễn Mạnh Thái | 14/11/2025 | 10 |
| 254 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02195 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 14/11/2025 | 10 |
| 255 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02967 | Củ cải trắng | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 256 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02926 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 14/11/2025 | 10 |
| 257 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02168 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Thanh Phượng | 14/11/2025 | 10 |
| 258 | Đoàn Thị Hạnh | | STN-02990 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 259 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SKNS-00728 | Tôi là chế ngự đại vương | TRÍ ĐỨC | 14/11/2025 | 10 |
| 260 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SKNS-00724 | Làm một người biết ơn | TRÍ ĐỨC | 14/11/2025 | 10 |
| 261 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SKNS-00741 | Thực ra tôi rất giỏi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 262 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SKNS-00729 | Tôi là chế ngự đại vương | TRÍ ĐỨC | 14/11/2025 | 10 |
| 263 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STKC-03155 | Lý Thái Tổ | Nguyễn Việt Hà | 14/11/2025 | 10 |
| 264 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STKC-03437 | Phùng Hưng | Anh Chi | 14/11/2025 | 10 |
| 265 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STKC-03336 | Lê Văn Hưu | Lê Minh Hải | 14/11/2025 | 10 |
| 266 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STKC-03422 | Hàm Nghi | NGUYỄN HUY THẮNG | 14/11/2025 | 10 |
| 267 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STKC-03423 | Trần Quốc Toản | NGUYỄN HUY THẮNG | 14/11/2025 | 10 |
| 268 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02812 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 269 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02119 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Lê Minh Phương | 14/11/2025 | 10 |
| 270 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02931 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Anh Tuấn | 14/11/2025 | 10 |
| 271 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02216 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 272 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02907 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 273 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02192 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 274 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02241 | Cậu bé thông minh | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 275 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02933 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Anh Tuấn | 14/11/2025 | 10 |
| 276 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | STN-02876 | Thần thoại Hi Lạp - T.8 | Thomas Bulfinch | 14/11/2025 | 10 |
| 277 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00318 | Mẹ yêu con nhất đời | Gong Hui Ying | 14/11/2025 | 10 |
| 278 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00314 | Tình yêu thương | Gong Hui Ying | 14/11/2025 | 10 |
| 279 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00309 | Truyện tranh nhân quả | Dương Ngọc | 14/11/2025 | 10 |
| 280 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00018 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 14/11/2025 | 10 |
| 281 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00276 | Cuộc sống quanh em - Trang phục | Đoàn Thanh Trang | 14/11/2025 | 10 |
| 282 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00274 | Cuộc sống quanh em - Thói quen tốt | Đoàn Thanh Trang | 14/11/2025 | 10 |
| 283 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SDD-00275 | Cuộc sống quanh em - Ngôi nhà em yêu | Đoàn Thanh Trang | 14/11/2025 | 10 |
| 284 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SHCM-00082 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Phan Tuyết | 14/11/2025 | 10 |
| 285 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SHCM-00083 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 14/11/2025 | 10 |
| 286 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SHCM-00061 | Bác Hồ sống mãi - Thăm làng cá Cát Bà | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 287 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SHCM-00062 | Bác Hồ sống mãi - Từ mái ấm Nà Lọm | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 288 | Đồng Lê Ngọc Trâm | 2 B | SHCM-00097 | Bác Hồ sống mãi - Buổi chiếu phim đặc biệt | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 289 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02282 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 290 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03516 | Công chúa đội đèn | Minh Phong | 24/10/2025 | 31 |
| 291 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03514 | Công chúa thủy tề | Hồng Hà | 24/10/2025 | 31 |
| 292 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02268 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 293 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04504 | Giáng sinh của các con vật | MARIE DUVAL, ALAIN JOST | 24/10/2025 | 31 |
| 294 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04517 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 24/10/2025 | 31 |
| 295 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04499 | Daddy pig's lost key | KTG | 24/10/2025 | 31 |
| 296 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-04244 | Sự tích trái sầu riêng = The story of the Durian | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 31 |
| 297 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-02254 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 298 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | STN-03087 | Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 299 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SKNS-00627 | Việc học không hề đáng sợ | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 300 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SKNS-00601 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Trí Đức | 24/10/2025 | 31 |
| 301 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03249 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 302 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03250 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 303 | Hoàng Khánh Quỳnh | 2 A | SGK-03251 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 304 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SHCM-00128 | Bác Hồ với thanh, thiếu niên và nhi đồng | Đỗ Hoàng Linh | 12/11/2025 | 12 |
| 305 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-02741 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 12/11/2025 | 12 |
| 306 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-02743 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 12/11/2025 | 12 |
| 307 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-02744 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 12/11/2025 | 12 |
| 308 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SKNS-00597 | Làm một người biết ơn | Trí Đức | 12/11/2025 | 12 |
| 309 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SKNS-00585 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/11/2025 | 12 |
| 310 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SKNS-00606 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/11/2025 | 12 |
| 311 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SKNS-00613 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/11/2025 | 12 |
| 312 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SDD-00208 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 12/11/2025 | 12 |
| 313 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SDD-00212 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 12/11/2025 | 12 |
| 314 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SDD-00210 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 12/11/2025 | 12 |
| 315 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-01419 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 12/11/2025 | 12 |
| 316 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-01418 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 12/11/2025 | 12 |
| 317 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-01406 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 12/11/2025 | 12 |
| 318 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-00334 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/11/2025 | 12 |
| 319 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-00151 | Một thời bụi phấn - T.2 | Hội cựu giáo chức TP.Hải Dương | 12/11/2025 | 12 |
| 320 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-00145 | Thơ nhà giáo Nam Sách - T.1 | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 12 |
| 321 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-00166 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 12 |
| 322 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-01505 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong trái tim mỗi người Việt Nam và bạn bè quốc tế | Nguyễn Đức Cường | 12/11/2025 | 12 |
| 323 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-03492 | Lý Tự Trọng | HOÀI LỘC | 12/11/2025 | 12 |
| 324 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-03495 | Tô Vĩnh Diện | HOÀI LỘC | 12/11/2025 | 12 |
| 325 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-03494 | Phan Đình Giót | HIẾU MINH | 12/11/2025 | 12 |
| 326 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | STKC-03493 | Bế Văn Đàn | HOÀI LỘC | 12/11/2025 | 12 |
| 327 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 E | SHCM-00026 | Bác Hồ với giáo dục | Nguyễn Như Ý | 12/11/2025 | 12 |
| 328 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | STKC-01562 | Truyện tranh lịch sử Việt Nam - T.4: Lí triều dựng Thăng Long, mở mang Đại Việt | Chương Thâu | 17/11/2025 | 7 |
| 329 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | STKC-01564 | Truyện tranh lịch sử Việt Nam - T.2: Ngàn năm bất khuất trong đêm trường nô lệ | Chương Thâu | 17/11/2025 | 7 |
| 330 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | STKC-00068 | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hội cựu TNXP TP Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 331 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | STKC-00288 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 17/11/2025 | 7 |
| 332 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SHCM-00181 | Những câu chuyện kể về Bác Hồ - T.1 | Trần Văn Thắng | 17/11/2025 | 7 |
| 333 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SHCM-00182 | Những câu chuyện kể về Bác Hồ - T.2 | Trần Văn Thắng | 17/11/2025 | 7 |
| 334 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SHCM-00183 | Kể chuyện Bác Hồ - T.1 | Trần Ngọc Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 335 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SHCM-00184 | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Trung Hiền | 17/11/2025 | 7 |
| 336 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SHCM-00049 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 17/11/2025 | 7 |
| 337 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SKNS-00635 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 338 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SKNS-00614 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 339 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SKNS-00640 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 340 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SKNS-00626 | Việc học không hề đáng sợ | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 341 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SKNS-00591 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 17/11/2025 | 7 |
| 342 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SDD-00043 | Một cuộc đua | Đỗ Trung Lai | 17/11/2025 | 7 |
| 343 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SDD-00044 | Đường chúng tôi đi | Đỗ Trung Lai | 17/11/2025 | 7 |
| 344 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SDD-00045 | Đứa con của loài cây | Đỗ Trung Lai | 17/11/2025 | 7 |
| 345 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 5 G | SDD-00288 | Cuộc sống tươi đẹp | Mai Thùy | 17/11/2025 | 7 |
| 346 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00209 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 39 |
| 347 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00211 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 39 |
| 348 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00311 | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Hoa Phượng | 16/10/2025 | 39 |
| 349 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00285 | Trong vòng tay bè bạn | Ngô Bá Nha | 16/10/2025 | 39 |
| 350 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00286 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 16/10/2025 | 39 |
| 351 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00297 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 16/10/2025 | 39 |
| 352 | Hoàng Thị Diệu | | SDD-00117 | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Đức Anh | 16/10/2025 | 39 |
| 353 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02914 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 39 |
| 354 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02091 | Sự tích ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 355 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02233 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 356 | Hoàng Thị Diệu | | STN-02580 | Sự tích cây huyết dụ | Hiếu Minh | 16/10/2025 | 39 |
| 357 | Hoàng Thị Diệu | | STN-04109 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 358 | Hoàng Thị Diệu | | STN-04114 | Sự tích hồ Ba Bể | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 16/10/2025 | 39 |
| 359 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03548 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 39 |
| 360 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03073 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 361 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03790 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 39 |
| 362 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03757 | Sự tích bánh chưng bánh giày = The legend of Chung cake, Giay cake | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 39 |
| 363 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03448 | Nàng tiên cá | Phạm Cao Tùng | 16/10/2025 | 39 |
| 364 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03454 | Cô gái tóc mây | Triệu Phương Phương | 16/10/2025 | 39 |
| 365 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03089 | Công và quạ | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 366 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03896 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 39 |
| 367 | Hoàng Thị Diệu | | STN-03725 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 16/10/2025 | 39 |
| 368 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01418 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 369 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01417 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 370 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01391 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 39 |
| 371 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01390 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 372 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01367 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 373 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01380 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 374 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01376 | Tiếng việt 4 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 375 | Hoàng Thị Nhiên | | SNV-01400 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 376 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03963 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 377 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03927 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 378 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03915 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 379 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03890 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 380 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03976 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 381 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03876 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 382 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03909 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 383 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03906 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 384 | Hoàng Thị Nhiên | | STKC-02294 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 39 |
| 385 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03690 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 386 | Hoàng Thị Nhiên | | SGK-03680 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 387 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00094 | Bác Hồ sống mãi - Bác cùng dân chống hạn | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 388 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00104 | Bộ tăng âm nghĩa tình | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 389 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00111 | Bác cũng phải trình giấy | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 390 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00101 | Bác Hồ sống mãi - Họa sĩ vẽ Bác Hồ | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 391 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00107 | Đêm giao thừa đáng nhớ | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 392 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00103 | Bộ tăng âm nghĩa tình | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 393 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00116 | Nước nóng và nước mát | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 394 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SHCM-00115 | Chuyện cuốn sổ tiết kiệm | Công ty Phan Thị | 14/11/2025 | 10 |
| 395 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00172 | Thiên Thiên đã không còn phá phách | Summerzoo | 14/11/2025 | 10 |
| 396 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00168 | Mình cũng có huy hiệu ngôi sao | Summerzoo | 14/11/2025 | 10 |
| 397 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00177 | Công chúa nhỏ đã không còn hờn dỗi | Summerzoo | 14/11/2025 | 10 |
| 398 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00733 | Làm một người trung thực | TRÍ ĐỨC | 14/11/2025 | 10 |
| 399 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00719 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 400 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SKNS-00721 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TRÍ ĐỨC | 14/11/2025 | 10 |
| 401 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00023 | Quà tặng diệu kì = The present | Spencer Johnson (M.D) | 14/11/2025 | 10 |
| 402 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00058 | Quà tặng của cuộc sống | Dương Thành Truyền | 14/11/2025 | 10 |
| 403 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00259 | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | Thanh Huyền | 14/11/2025 | 10 |
| 404 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00261 | 100 truyện cho bé - Truyện kể về lòng nhân ái | Thanh Huyền | 14/11/2025 | 10 |
| 405 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00260 | 100 truyện cho bé - Những câu chuyện cảm động lòng người | Thanh Huyền | 14/11/2025 | 10 |
| 406 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00092 | Nhớ những kỉ niệm xưa = Những lá thư gửi thầy cô | Châu Giang | 14/11/2025 | 10 |
| 407 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01628 | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút | Trần Tích Thành | 14/11/2025 | 10 |
| 408 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01629 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương nam | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/11/2025 | 10 |
| 409 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01630 | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí" | Trần Tích Thành | 14/11/2025 | 10 |
| 410 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01631 | Ông Ích Khiêm vị danh tướng cương trực, ngoan cường | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/11/2025 | 10 |
| 411 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01633 | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng | Hà Lệ Phương | 14/11/2025 | 10 |
| 412 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01634 | Cầm Bá Thước người tù trưởng giàu lòng yêu nước | Nguyễn Thị Thu Hương | 14/11/2025 | 10 |
| 413 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01636 | Phiêu kị thượng tướng quân Trần Khánh Dư | Đoàn Thị Tuyết Mai | 14/11/2025 | 10 |
| 414 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STKC-01637 | Nguyễn Nhạc và phong trào Tây Sơn | Đoàn Thị Tuyết Mai | 14/11/2025 | 10 |
| 415 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | SDD-00041 | Vị thánh trên bục giảng | Đỗ Trung Lai | 14/11/2025 | 10 |
| 416 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-04249 | Sự tích Táo Quân = Legend of the kitchen god | Nguyễn Thị Duyên | 14/11/2025 | 10 |
| 417 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-04245 | Sự tích trái sầu riêng = The story of the Durian | Nguyễn Thị Duyên | 14/11/2025 | 10 |
| 418 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03826 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 419 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03094 | Ngựa đỏ và lạc đà | Nguyễn Thị Hoà | 14/11/2025 | 10 |
| 420 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03800 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế | Lê Minh Phương | 14/11/2025 | 10 |
| 421 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03727 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 14/11/2025 | 10 |
| 422 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03554 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 423 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03837 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2025 | 10 |
| 424 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03069 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 14/11/2025 | 10 |
| 425 | Hoàng Trung Kiên | 2 G | STN-03489 | Sự tích trầu cau | Phạm Ngọc Tuấn | 14/11/2025 | 10 |
| 426 | Lê Anh Đại | | SGK-04296 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 39 |
| 427 | Lê Anh Đại | | SGK-04297 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 39 |
| 428 | Lê Anh Đại | | SNV-01448 | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 39 |
| 429 | Lê Anh Đại | | SGK-04097 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 39 |
| 430 | Lê Thị Thúy | | STN-03777 | Anh chàng mèo mướp = Tabby Cat | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 25 |
| 431 | Lê Thị Thúy | | STN-03647 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 432 | Lê Thị Thúy | | STN-03693 | Ai quan trọng hơn? = Who is more important | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 25 |
| 433 | Lê Thị Thúy | | STN-03459 | Quạ và Công | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 25 |
| 434 | Lê Thị Thúy | | STN-03780 | Sự tích chị Hằng Nga = The legend of Heng'e, Goddess of the Moon | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 25 |
| 435 | Lê Thị Thúy | | STN-03134 | Thỏ Burine và ong vàng dũng cảm | Nguyễn Giang Linh | 30/10/2025 | 25 |
| 436 | Lê Thị Thúy | | STN-03657 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 437 | Lê Thị Thúy | | STN-03770 | Cú mèo và châu chấu = The Owl and the Grasshopper | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 25 |
| 438 | Lê Thị Thúy | | STN-04338 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/10/2025 | 25 |
| 439 | Lê Thị Thúy | | STN-03617 | Nàng tiên cóc = The toad princess | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 440 | Lê Thị Thúy | | STN-03714 | Vịt con xấu xí = The ugly ducking | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 441 | Lê Thị Thúy | | STN-03779 | Issun boshi - dũng sĩ tí hon = Issun boshi - The little hero | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 25 |
| 442 | Lê Thị Thúy | | STN-03765 | Voi, hổ, thỏ và khỉ = The elephen't, the tiger, the rabbit and the monkey | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 25 |
| 443 | Lê Thị Thúy | | STN-03712 | Nàng tiên cá = The little mermaid | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 444 | Lê Thị Thúy | | STN-03726 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 25 |
| 445 | Lê Thị Thúy | | SHCM-00175 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 17/11/2025 | 7 |
| 446 | Lê Thị Thúy | | SHCM-00177 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 447 | Lê Thị Thúy | | SHCM-00166 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 17/11/2025 | 7 |
| 448 | Lê Thị Thúy | | SHCM-00164 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 17/11/2025 | 7 |
| 449 | Lê Thị Thúy | | SDD-00105 | Ông lão tốt bụng | Mạnh Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 450 | Lê Thị Thúy | | SDD-00106 | Hồ thiên nga | Bích Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 451 | Lê Thị Thúy | | SDD-00107 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 17/11/2025 | 7 |
| 452 | Lê Thị Thúy | | SDD-00108 | Cậu bé tốt bụng | Bích Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 453 | Lê Thị Thúy | | SDD-00089 | 101 truyện mẹ kể bé nghe | Nguyễn Quốc Khánh | 17/11/2025 | 7 |
| 454 | Lê Thị Thúy | | STKC-01549 | Phùng Hưng | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 455 | Lê Thị Thúy | | STKC-01546 | Huyền sử thời Hùng Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 456 | Lê Thị Thúy | | STKC-01542 | Triệu Việt Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 457 | Lê Thị Thúy | | STKC-02793 | Ga-ri-ban-đi và công cuộc thống nhất I-ta-li-a | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/11/2025 | 7 |
| 458 | Lê Thị Thúy | | STKC-02794 | Nguyễn Thị Duệ nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam | Lương Duyên | 17/11/2025 | 7 |
| 459 | Lê Thị Thúy | | SKNS-00081 | Chiến dịch tiết kiệm năng lượng | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 460 | Lê Thị Thúy | | SKNS-00076 | Phải làm gì khi có xung đột? | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 461 | Lê Thị Thúy | | SKNS-00066 | Cách sử dụng bản đồ | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 462 | Lê Thị Thúy | | SKNS-00087 | Phân biệt nhu cầu và ham muốn | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 463 | Lê Thị Thúy | | SKNS-00088 | Dọn dẹp phòng của mình | Hạ An | 17/11/2025 | 7 |
| 464 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04208 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles's life | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 465 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04209 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The fairy and the woodcutter | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 466 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04210 | Cây bao báp = The baobab tree | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 467 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04214 | Sợi rơm vàng = The golden straw | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 468 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04204 | Cáo và Cò = The Fox and the Stork | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 31 |
| 469 | Lưu Bình An | 4 C | STN-04352 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 470 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03430 | Châu chấu và kiến = The grasshopper and the Ants | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 471 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03611 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 472 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03429 | Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 473 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03545 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 474 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03715 | Vịt con xấu xí = The ugly ducking | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 475 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03559 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 476 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03724 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 477 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03436 | Sọ Dừa = Coconut boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 478 | Lưu Bình An | 4 C | STN-03893 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 479 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-02884 | Luyện giải Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 13/11/2025 | 11 |
| 480 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-02887 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 13/11/2025 | 11 |
| 481 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-02880 | 36 đề ôn luyện Toán 2 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 13/11/2025 | 11 |
| 482 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02755 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 483 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02928 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 13/11/2025 | 11 |
| 484 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02797 | Cô bé bán diêm | Lê Thị Minh Phương | 13/11/2025 | 11 |
| 485 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02112 | Aladanh và cây đèn thần | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 13/11/2025 | 11 |
| 486 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02271 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 487 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02978 | Sự tích Thánh Tản Viên | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 488 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02954 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 489 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02985 | Mụ Lường | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 490 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02976 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 491 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STN-02949 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 492 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SKNS-00753 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 13/11/2025 | 11 |
| 493 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SKNS-00745 | Thực ra tôi rất giỏi | TRÍ ĐỨC | 13/11/2025 | 11 |
| 494 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SKNS-00739 | Làm một người trung thực | GIẢ VÂN BẰNG | 13/11/2025 | 11 |
| 495 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SKNS-00750 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 13/11/2025 | 11 |
| 496 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-01623 | Khởi nghĩa Bắc Sơn | Trần Tích Thành | 13/11/2025 | 11 |
| 497 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-01624 | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | Đoàn Thị Tuyết Mai | 13/11/2025 | 11 |
| 498 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-01625 | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành | Lê Hoài Duy | 13/11/2025 | 11 |
| 499 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-01626 | Thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Phan Bá Vành | Lê Hoài Duy | 13/11/2025 | 11 |
| 500 | Lưu Nhật Minh | 2 A | STKC-01627 | Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút | Trần Tích Thành | 13/11/2025 | 11 |
| 501 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SHCM-00077 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 13/11/2025 | 11 |
| 502 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SHCM-00123 | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Bảo An | 13/11/2025 | 11 |
| 503 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SHCM-00120 | Hồ Chí Minh - Thơ và đời | Dương Phong | 13/11/2025 | 11 |
| 504 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SHCM-00047 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 13/11/2025 | 11 |
| 505 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SDD-00319 | Mẹ yêu con nhất đời | Gong Hui Ying | 13/11/2025 | 11 |
| 506 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SDD-00317 | Tình cha con | Chen Xiao Ting | 13/11/2025 | 11 |
| 507 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SDD-00312 | Tình yêu thương | Gong Hui Ying | 13/11/2025 | 11 |
| 508 | Lưu Nhật Minh | 2 A | SDD-00310 | Truyện tranh nhân quả | Dương Ngọc | 13/11/2025 | 11 |
| 509 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-02224 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 510 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04238 | Thỏ và Rùa = The Rabbit and the Turtle | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 511 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04240 | Sự tích chim tu hú = The story of koel bird | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 31 |
| 512 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04243 | Sự tích cây Nêu ngày Tết = The story of Vietnamese's new year tree | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 31 |
| 513 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04410 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 514 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04343 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 515 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04335 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that taid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 516 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04467 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 31 |
| 517 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04346 | Ai mua hành tôi = Who wants to buy my onions ? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 518 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-03776 | Đeo nhạc cho mèo = Belling the cat | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 519 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04199 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 520 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04480 | Sọ Dừa | HỒNG HÀ | 24/10/2025 | 31 |
| 521 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04446 | Ba cô tiên = The three Fairies | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 522 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04158 | Ông Trạng Quét | HIẾU MINH | 24/10/2025 | 31 |
| 523 | Lưu Thuận Tiến | 4 A | STN-04159 | Sự tích cây Huyết dụ | HIẾU MINH | 24/10/2025 | 31 |
| 524 | Mạc Công Minh | 3 C | STKC-01730 | Những bài làm văn mẫu 3 - T.1 | Trần Thị Thìn | 17/11/2025 | 7 |
| 525 | Mạc Công Minh | 3 C | STKC-01870 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3 | Lê Phương Nga | 17/11/2025 | 7 |
| 526 | Mạc Công Minh | 3 C | STKC-02439 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 17/11/2025 | 7 |
| 527 | Mạc Công Minh | 3 C | STKC-02502 | Học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Công Tùng | 17/11/2025 | 7 |
| 528 | Mạc Công Minh | 3 C | STKC-01214 | 207 đề và bài văn hay 3 | Trần Đức Niềm | 17/11/2025 | 7 |
| 529 | Mạc Công Minh | 3 C | SHCM-00158 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 17/11/2025 | 7 |
| 530 | Mạc Công Minh | 3 C | SHCM-00156 | Hồ Chí Minh - những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Chu Trọng Huyến | 17/11/2025 | 7 |
| 531 | Mạc Công Minh | 3 C | SHCM-00162 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 532 | Mạc Công Minh | 3 C | SHCM-00179 | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 533 | Mạc Công Minh | 3 C | SHCM-00152 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 17/11/2025 | 7 |
| 534 | Mạc Công Minh | 3 C | SKNS-00634 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 535 | Mạc Công Minh | 3 C | SKNS-00645 | Làm một người bao dung | Trí Đức | 17/11/2025 | 7 |
| 536 | Mạc Công Minh | 3 C | SKNS-00628 | Việc học không hề đáng sợ | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 537 | Mạc Công Minh | 3 C | SKNS-00513 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 538 | Mạc Công Minh | 3 C | SKNS-00705 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 539 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00376 | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Ngọc Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 540 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00359 | Chìa khóa của thành công | Francis Xavier (G) | 17/11/2025 | 7 |
| 541 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00360 | Những lời thông thái | Francis Xavier (G) | 17/11/2025 | 7 |
| 542 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00346 | Dấu chân trong rừng | Văn Tùng | 17/11/2025 | 7 |
| 543 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00347 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 17/11/2025 | 7 |
| 544 | Mạc Công Minh | 3 C | SDD-00395 | Quà tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 545 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | STKC-02385 | Những bài làm văn mẫu 4 - T.1 | Trần Thị Thìn | 17/11/2025 | 7 |
| 546 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | STKC-01833 | Vở luyện tập Tiếng việt 4 - T.1 | Trần Hiền Lương | 17/11/2025 | 7 |
| 547 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | STKC-01809 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 17/11/2025 | 7 |
| 548 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | STKC-01723 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17/11/2025 | 7 |
| 549 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | STKC-02925 | Vở bài tập Toán nâng cao 4 - T.1 | Đào Nãi | 17/11/2025 | 7 |
| 550 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SDD-00167 | 108 truyện kể hay nhất về các chàng hoàng tử | Ngọc Khánh | 17/11/2025 | 7 |
| 551 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SDD-00024 | Quà tặng vô giá | Jim Stovall | 17/11/2025 | 7 |
| 552 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SDD-00169 | Điều giản dị | Mai Thùy | 17/11/2025 | 7 |
| 553 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SDD-00168 | Cảm ơn đấng sinh thành | Mai Thùy | 17/11/2025 | 7 |
| 554 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SKNS-00734 | Làm một người trung thực | TRÍ ĐỨC | 17/11/2025 | 7 |
| 555 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SKNS-00732 | Tôi là chế ngự đại vương | GIẢ VÂN BẰNG | 17/11/2025 | 7 |
| 556 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SKNS-00740 | Thực ra tôi rất giỏi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 557 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SKNS-00602 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 558 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SHCM-00002 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 17/11/2025 | 7 |
| 559 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SHCM-00090 | Hồ Chí Minh - 474 ngày độc lập (Giai đoạn 1945-1946) | Đỗ Hoàng Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 560 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SHCM-00168 | Kể chuyện Bác Hồ - T.1 | KTG | 17/11/2025 | 7 |
| 561 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SHCM-00173 | Chuyện kể Bác Hồ với nông dân | Lường Thị Lan | 17/11/2025 | 7 |
| 562 | Mạc Thị Kim Ngân | 4 D | SHCM-00174 | Giáo trình tư tưởng HCM | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17/11/2025 | 7 |
| 563 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-02901 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 24/10/2025 | 31 |
| 564 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-01787 | Mụ Lường | KTG | 24/10/2025 | 31 |
| 565 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-01947 | Sọ dừa | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 566 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-02895 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 567 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04510 | Cậu bé thông minh | KIM KHÁNH | 24/10/2025 | 31 |
| 568 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04507 | 80 ngày vòng quanh thế giới | VŨ THỊ HỒNG | 24/10/2025 | 31 |
| 569 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-04501 | Cáo, thỏ và gà trống | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 24/10/2025 | 31 |
| 570 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03511 | Quả cà có phép | Hồng Hà | 24/10/2025 | 31 |
| 571 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03719 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 572 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | STN-03117 | Khỉ đen làm vua | Tri thức Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 573 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SKNS-00587 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 574 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SKNS-00612 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 575 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03247 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 576 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03280 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 577 | Ngô Bảo Trâm | 2 C | SGK-03281 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 578 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04392 | Quả bầu tiên = The magical bootle gourd | THÙY TRANG | 22/10/2025 | 33 |
| 579 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04373 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 580 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04120 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 581 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04123 | Cáo, thỏ và gà trống | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 582 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04385 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 33 |
| 583 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04187 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that laid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 584 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04420 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 585 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04105 | Sọ Dừa | Vũ Thị Hồng | 22/10/2025 | 33 |
| 586 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04383 | Hoàng tử ếch = The frog prince | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 33 |
| 587 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04421 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 588 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04369 | Alibaba và 40 tên cướp = Ali Baba and the Forty Thieves | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 589 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04136 | Chiếc áo đẹp | MINH ANH | 22/10/2025 | 33 |
| 590 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04367 | Alibaba và 40 tên cướp = Ali Baba and the Forty Thieves | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 591 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04186 | Sự tích con rồng cháu tiên = Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 592 | Ngô Thu Thảo | 3 A | STN-04189 | Sơn Tinh Thủy Tinh = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 593 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SHCM-00079 | Những truyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 594 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SHCM-00052 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)- T.2 | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 595 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SDD-00155 | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Tam Tam | 23/10/2025 | 32 |
| 596 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SKNS-00074 | Phải làm gì khi có xung đột? | Vĩnh An | 23/10/2025 | 32 |
| 597 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | SKNS-00553 | Vì sao tớ không nên nói xấu? | Trang Rose | 23/10/2025 | 32 |
| 598 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-03064 | Ai mua hành tôi | Phạm Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 599 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02903 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 600 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02207 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 601 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02269 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 602 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02438 | Cuộc chiến với lão bụi - P.2 - T.2 | Kunvic | 23/10/2025 | 32 |
| 603 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02849 | Công chúa ngọc trai | Vũ Thị Hương | 23/10/2025 | 32 |
| 604 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02757 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 605 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02766 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 606 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02854 | Sói đa cảm | Geoffroy De Pennart | 23/10/2025 | 32 |
| 607 | Nguyễn Ái Nhi | 5 G | STN-02221 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 608 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04347 | Ai mua hành tôi = Who wants to buy my onions ? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 609 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04356 | Thánh Gióng = Heavenly king of Phu Dong | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 610 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04349 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 611 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04432 | Sự tích con rồng cháu tiên = Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 612 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04331 | Sọ Dừa = Coconut Boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 613 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04400 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 24/10/2025 | 31 |
| 614 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04197 | Ếch và bò = The frog and the ox | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 615 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04404 | Cậu bé thông minh = The clever boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 616 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04370 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 617 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04184 | Sự tích trầu cau = Story of betel and arecanut | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 618 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04112 | Tấm Cám | Phạm Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 619 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04130 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 620 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04084 | Công và quạ | Chân Tính | 24/10/2025 | 31 |
| 621 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04181 | Trê và cóc = The tale of catfish and toad | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 622 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | STN-04206 | Thần Mercury và bác tiều phu = Mercury and the woodman | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 623 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00644 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 33 |
| 624 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00643 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 33 |
| 625 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00642 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 33 |
| 626 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00638 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Trí Đức | 22/10/2025 | 33 |
| 627 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00622 | Việc của mình tự mình làm | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 22/10/2025 | 33 |
| 628 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00618 | Tôi là chế ngự đại vương | Trí Đức | 22/10/2025 | 33 |
| 629 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00600 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Trí Đức | 22/10/2025 | 33 |
| 630 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SKNS-00592 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 22/10/2025 | 33 |
| 631 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00407 | Bài học vô giá - Cây nào quả đó | Mai Hương | 22/10/2025 | 33 |
| 632 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00406 | Tình yêu bất tận của mẹ - Đôi mắt con là của mẹ | Mai Hương | 22/10/2025 | 33 |
| 633 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00154 | Một thời để nhớ | Đỗ Trung Lai | 22/10/2025 | 33 |
| 634 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00156 | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ - T.2: Chuyện các vị vua và danh nhân nước Việt | Lê Văn Lan | 22/10/2025 | 33 |
| 635 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00157 | Truyện Trạng Quỳnh | Ngân Hà | 22/10/2025 | 33 |
| 636 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00438 | Xin đừng làm mẹ khóc | First News | 22/10/2025 | 33 |
| 637 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00015 | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Thái Lễ Húc | 22/10/2025 | 33 |
| 638 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00087 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 22/10/2025 | 33 |
| 639 | Nguyễn Ánh Dương | 4 D | SDD-00112 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 22/10/2025 | 33 |
| 640 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04451 | Vịt con xấu xí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 641 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04127 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 642 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04324 | Sự tích quả dưa hấu = Legend of watermelon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 643 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04134 | Sóc nâu đi học | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 22/10/2025 | 33 |
| 644 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04393 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | THÙY TRANG | 22/10/2025 | 33 |
| 645 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04129 | Cách nào dễ hơn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 646 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04128 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 647 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04464 | Mỵ Châu Trọng Thủy | NGUYỄN MẠNH THÁI | 22/10/2025 | 33 |
| 648 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04457 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 649 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04482 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 650 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04486 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 651 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04453 | Sự tích ông ba mươi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 652 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04119 | Sự tích trâu vàng hồ Tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 653 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04140 | Cô bé bán diêm | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 22/10/2025 | 33 |
| 654 | Nguyễn Đào Phương Hạnh | 3 D | STN-04126 | Gà và vịt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 655 | Nguyễn Duy Thắng | | SGK-04075 | Tiếng Anh 4 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 39 |
| 656 | Nguyễn Duy Thắng | | SGK-04079 | Tiếng Anh 4 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 39 |
| 657 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03339 | Bắt con hươu cái Kêrini | Minh Phong | 24/10/2025 | 31 |
| 658 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SKNS-00589 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 659 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SKNS-00596 | Làm một người biết ơn | Trí Đức | 24/10/2025 | 31 |
| 660 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03126 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 661 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03107 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 662 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | SGK-03279 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 663 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04511 | Chơi cùng trời đất | TẠ DUY ANH | 24/10/2025 | 31 |
| 664 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02464 | Mẹ và con vịt | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 665 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02219 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 666 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03097 | Anh em nhà cáo | Song Long Studio | 24/10/2025 | 31 |
| 667 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04509 | Sự tích quả dưa hấu | VŨ THỊ HỒNG | 24/10/2025 | 31 |
| 668 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04506 | Cô bé quàng khăn đỏ | PHẠM BÍCH LIỄU | 24/10/2025 | 31 |
| 669 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-04502 | Hoa mào gà | NHẬT LINH | 24/10/2025 | 31 |
| 670 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-03913 | Cậu bé Tích Chu | Phạm Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 671 | Nguyễn Hà Quyên | 2 G | STN-02556 | Nợ như chúa chổm | Trần Thùy Trang | 24/10/2025 | 31 |
| 672 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SHCM-00157 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 23/10/2025 | 32 |
| 673 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SHCM-00076 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 23/10/2025 | 32 |
| 674 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SDD-00151 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 23/10/2025 | 32 |
| 675 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SKNS-00560 | Phải chủ động nói ra | Thang Tố Lan | 23/10/2025 | 32 |
| 676 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | SKNS-00554 | Vì sao tớ không nên lãng phí? | Trang Rose | 23/10/2025 | 32 |
| 677 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-03894 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 678 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02932 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Anh Tuấn | 23/10/2025 | 32 |
| 679 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02747 | Sự tích hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 680 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02483 | Thỏ xanh bay trên khinh khí cầu | Thomas Bilstein.J | 23/10/2025 | 32 |
| 681 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02943 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 32 |
| 682 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02240 | Ngưu Lang - Chức Nữ | Phạm Tùng | 23/10/2025 | 32 |
| 683 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02946 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 684 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02975 | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 685 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02814 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 686 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-02916 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 687 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00012 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 17/11/2025 | 7 |
| 688 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00059 | Ngày 19-5-1946 | Nhiều tác giả | 17/11/2025 | 7 |
| 689 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00028 | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Trung Hiền | 17/11/2025 | 7 |
| 690 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00163 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 691 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00155 | Buổi chiếu phim đặc biệt | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 692 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SHCM-00154 | Nước nóng và nước mát | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 693 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00240 | Ươm mầm nhân cách - Sẵn sàng lắng nghe | Minh Tâm | 17/11/2025 | 7 |
| 694 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00241 | Ươm mầm nhân cách - Ghen tị thật xấu | Minh Tâm | 17/11/2025 | 7 |
| 695 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00242 | Ươm mầm nhân cách - Học cách tha thứ | Minh Tâm | 17/11/2025 | 7 |
| 696 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00243 | Ươm mầm nhân cách - Đừng nên tham lam | Minh Tâm | 17/11/2025 | 7 |
| 697 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00382 | Quà tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 698 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00387 | Những cô em gái | Nguyễn Nhật Ánh | 17/11/2025 | 7 |
| 699 | Nguyễn Hương Thảo | 2 E | SDD-00388 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 17/11/2025 | 7 |
| 700 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SHCM-00122 | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Bảo An | 14/11/2025 | 10 |
| 701 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SHCM-00121 | Hồ Chí Minh - Thơ và đời | Dương Phong | 14/11/2025 | 10 |
| 702 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00523 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 703 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00521 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 704 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00605 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 705 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00621 | Thực ra tôi rất giỏi | Trí Đức | 14/11/2025 | 10 |
| 706 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00609 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 10 |
| 707 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00637 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Trí Đức | 14/11/2025 | 10 |
| 708 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00579 | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý | Kim Ba | 14/11/2025 | 10 |
| 709 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00574 | Không nổi giận bừa bãi | Trình Dục Hoa | 14/11/2025 | 10 |
| 710 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00571 | Chiếc mũ công lý | Đông Bắc | 14/11/2025 | 10 |
| 711 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00569 | Tôi xứng đáng được tín nhiệm | Vương Linh | 14/11/2025 | 10 |
| 712 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SKNS-00567 | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải | Tây Tây | 14/11/2025 | 10 |
| 713 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00480 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 14/11/2025 | 10 |
| 714 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00482 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 14/11/2025 | 10 |
| 715 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00476 | Công chúa ngủ trong rừng | Vĩnh Tâm | 14/11/2025 | 10 |
| 716 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00479 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nhóm Thiên - Địa - Nhân | 14/11/2025 | 10 |
| 717 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00321 | Mẹ yêu con nhất đời | Gong Hui Ying | 14/11/2025 | 10 |
| 718 | Nguyễn Ngọc Bích | 3 D | SDD-00316 | Tình cha con | Chen Xiao Ting | 14/11/2025 | 10 |
| 719 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SHCM-00045 | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh thiếu niên và nhi đồng | Viện Hồ Chí Minh | 18/11/2025 | 6 |
| 720 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SHCM-00124 | Cuộc chia ly trên bến nhà rồng | Sơn Tùng | 18/11/2025 | 6 |
| 721 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SHCM-00029 | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Trung Hiền | 18/11/2025 | 6 |
| 722 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SHCM-00035 | Nhật kí trong tù và những lời bình | Hoài Quốc | 18/11/2025 | 6 |
| 723 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SHCM-00067 | Bác Hồ sống mãi - Mệnh lệnh của Bác Hồ | Công ty Phan Thị | 18/11/2025 | 6 |
| 724 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00278 | Cuộc sống quanh em - Kì nghỉ vui vẻ | Đoàn Thanh Trang | 18/11/2025 | 6 |
| 725 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00269 | Cuộc sống quanh em - Trường học | Đoàn Thanh Trang | 18/11/2025 | 6 |
| 726 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00271 | Cuộc sống quanh em - Thời gian biểu của em | Đoàn Thanh Trang | 18/11/2025 | 6 |
| 727 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00283 | Ươm mầm nhân cách - Bỏ thói chọc ghẹo | Minh Tâm | 18/11/2025 | 6 |
| 728 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00284 | Chiếc giường lá sen | Phương Linh | 18/11/2025 | 6 |
| 729 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00282 | Bắt tay sương mù | Tú Trinh | 18/11/2025 | 6 |
| 730 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SDD-00281 | Con trai cũng...múa | Đinh Minh Toản | 18/11/2025 | 6 |
| 731 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | STKC-01632 | Chí sĩ Huỳnh Thúc Kháng | Hà Lệ Phương | 18/11/2025 | 6 |
| 732 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | STKC-02795 | Khang Hữu Vi - Lương Khải Siêu và phong trào cải cách dân chủ tư sản ở Trung Quốc | Hà Lệ Phương | 18/11/2025 | 6 |
| 733 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | STKC-01545 | Huyền sử thời Hùng Vương | Việt Hưng | 18/11/2025 | 6 |
| 734 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | STKC-00433 | Chuyện kể về các danh nhân Toán học | Diễn đàn Toán học | 18/11/2025 | 6 |
| 735 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00510 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 18/11/2025 | 6 |
| 736 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00511 | Thực ra tôi rất giỏi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 18/11/2025 | 6 |
| 737 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00514 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 18/11/2025 | 6 |
| 738 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00515 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 18/11/2025 | 6 |
| 739 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00080 | Chiến dịch tiết kiệm năng lượng | Vĩnh An | 18/11/2025 | 6 |
| 740 | Nguyễn Thanh Trúc | 2 D | SKNS-00075 | Phải làm gì khi có xung đột? | Vĩnh An | 18/11/2025 | 6 |
| 741 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04218 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 742 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04143 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 743 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04146 | Ai mua hành tôi = Who would like to buy my onion? | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 744 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04473 | Cô bé lọ lem | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 33 |
| 745 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04483 | Aladdin và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 746 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04491 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 747 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04334 | Ngỗng đẻ trứng vàng = The Goose that taid the Golden Eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 748 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04489 | Nhổ củ cải | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 749 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04399 | Năm hũ vàng = Five gold jars | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 33 |
| 750 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04340 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 751 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04492 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 752 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04415 | Nàng tiên gạo = The rice fairy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 753 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04430 | Sọ Dừa = Coconut Boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 754 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04365 | Cô bé bán diêm = A little match girl | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 755 | Nguyễn Thảo Linh | 3 C | STN-04354 | Sơn Tinh Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 756 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00039 | Đố vui luyện trí thông minh về loài cây,hoa,củ, quả | Chi Phương | 16/10/2025 | 39 |
| 757 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00046 | Tinh hoa xử thế | Lâm Ngữ Đường | 16/10/2025 | 39 |
| 758 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00178 | Con số trong đời sống quanh ta - T.2 | Trương Quang Đệ | 16/10/2025 | 39 |
| 759 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00187 | Nét chữ nết người | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 39 |
| 760 | Nguyễn Thị Hương Lan | | STKC-00582 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 16/10/2025 | 39 |
| 761 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01464 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 762 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01475 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 763 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01478 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 764 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01499 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 765 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01508 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 766 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01485 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 767 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01493 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 768 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01457 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 769 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00433 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 39 |
| 770 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00430 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 39 |
| 771 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00891 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - T.1 | Nguyễn Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 772 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03554 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 39 |
| 773 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03556 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 39 |
| 774 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03364 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.2 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 39 |
| 775 | Nguyễn Thị Huyền | | STKC-03361 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.1 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 39 |
| 776 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03694 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 777 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03705 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 778 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03741 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 779 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03747 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 780 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03796 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 781 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03816 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 782 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03785 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 783 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03767 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 784 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03750 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 785 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03758 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 786 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03717 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 787 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03707 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 788 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03811 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 789 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03770 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 790 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03798 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 791 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03783 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 792 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03734 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 793 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-03727 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 794 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01311 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 795 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01342 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 796 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 797 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01298 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 798 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01307 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 799 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01321 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 800 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01335 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 801 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01320 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 802 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01294 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 803 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 804 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 805 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01329 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 806 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01339 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 807 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03812 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 808 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03766 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 809 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03797 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 810 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03695 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 811 | Nguyễn Thị Miền | | SGK-03735 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 812 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02275 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 39 |
| 813 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01728 | Những bài làm văn mẫu 3 - T.1 | Trần Thị Thìn | 16/10/2025 | 39 |
| 814 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-00504 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 39 |
| 815 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01852 | Để học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Đức Niềm | 16/10/2025 | 39 |
| 816 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-03519 | 207 đề và bài văn hay | TRẦN ĐỨC NIỀM | 16/10/2025 | 39 |
| 817 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01859 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 16/10/2025 | 39 |
| 818 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02506 | Học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Công Tùng | 16/10/2025 | 39 |
| 819 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02501 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 16/10/2025 | 39 |
| 820 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-03433 | Lê Lai | Anh Chi | 11/11/2025 | 13 |
| 821 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-03426 | Thành Thái | NGUYỄN HUY THẮNG | 11/11/2025 | 13 |
| 822 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-03340 | An Dương Vương | Nguyễn Việt Hà | 11/11/2025 | 13 |
| 823 | Nguyễn Thị Nga | | STKC-03435 | Lê Phụng Hiểu | Anh Chi | 11/11/2025 | 13 |
| 824 | Nguyễn Thị Nga | | SHCM-00207 | Kể chuyện Bác Hồ | Hoàng Nguyên Cát | 11/11/2025 | 13 |
| 825 | Nguyễn Thị Nga | | SHCM-00113 | Chuyện cuốn sổ tiết kiệm | Công ty Phan Thị | 11/11/2025 | 13 |
| 826 | Nguyễn Thị Nga | | SHCM-00118 | Nước nóng và nước mát | Công ty Phan Thị | 11/11/2025 | 13 |
| 827 | Nguyễn Thị Nga | | SHCM-00109 | Bác cũng phải trình giấy | Công ty Phan Thị | 11/11/2025 | 13 |
| 828 | Nguyễn Thị Nga | | SHCM-00068 | Bác Hồ sống mãi - Cháu muốn xem nhà Bác | Công ty Phan Thị | 11/11/2025 | 13 |
| 829 | Nguyễn Thị Nga | | SKNS-00082 | Chiến dịch tiết kiệm năng lượng | Vĩnh An | 11/11/2025 | 13 |
| 830 | Nguyễn Thị Nga | | SKNS-00083 | Phân biệt nhu cầu và ham muốn | Vĩnh An | 11/11/2025 | 13 |
| 831 | Nguyễn Thị Nga | | SKNS-00065 | Cách sử dụng bản đồ | Vĩnh An | 11/11/2025 | 13 |
| 832 | Nguyễn Thị Nga | | SKNS-00094 | Nếu mình là tình nguyện viên | Hạ An | 11/11/2025 | 13 |
| 833 | Nguyễn Thị Nga | | SKNS-00091 | Dọn dẹp phòng của mình | Hạ An | 11/11/2025 | 13 |
| 834 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00247 | Ươm mầm nhân cách - Chớ nên nói dối | Minh Tâm | 11/11/2025 | 13 |
| 835 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00246 | Ươm mầm nhân cách - Chớ nên gian dối | Minh Tâm | 11/11/2025 | 13 |
| 836 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00236 | Ươm mầm nhân cách - Sẵn sàng chia sẻ | Minh Tâm | 11/11/2025 | 13 |
| 837 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00234 | Ươm mầm nhân cách - Vượt qua nỗi sợ | Minh Tâm | 11/11/2025 | 13 |
| 838 | Nguyễn Thị Nga | | SDD-00237 | Ươm mầm nhân cách - Để trở nên giỏi hơn | Minh Tâm | 11/11/2025 | 13 |
| 839 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02922 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 11/11/2025 | 13 |
| 840 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02577 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2025 | 13 |
| 841 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02924 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 11/11/2025 | 13 |
| 842 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02173 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 11/11/2025 | 13 |
| 843 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02780 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2025 | 13 |
| 844 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02749 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2025 | 13 |
| 845 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02911 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2025 | 13 |
| 846 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02215 | Sự tích trầu cau | Phạm Việt | 11/11/2025 | 13 |
| 847 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02229 | Năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2025 | 13 |
| 848 | Nguyễn Thị Nga | | STN-02959 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2025 | 13 |
| 849 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04251 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 850 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04207 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 851 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04161 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 852 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04185 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 853 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04147 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 854 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04201 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 855 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04214 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 856 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04229 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 857 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04254 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 858 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04124 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 859 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04128 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 860 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04313 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 861 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK-04218 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 862 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01466 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 863 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01509 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 864 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01501 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 39 |
| 865 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01495 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 866 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01486 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 867 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01459 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 39 |
| 868 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01469 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 869 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-01482 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 870 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SHCM-00193 | Kể chuyện Bác Hồ | Hoàng Nguyên Cát | 17/11/2025 | 7 |
| 871 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SHCM-00189 | Gặp Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc | Nhiều tác giả | 17/11/2025 | 7 |
| 872 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SHCM-00187 | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Trần Đương | 17/11/2025 | 7 |
| 873 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SHCM-00185 | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Chu Trọng Huyến | 17/11/2025 | 7 |
| 874 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SHCM-00178 | Một số bài nói và viết của chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, quan liêu | Ban tuyên giáo TW | 17/11/2025 | 7 |
| 875 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SKNS-00227 | Tôi là nhà ngoại giao | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 876 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SKNS-00221 | Hãy lắng nghe | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 877 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SKNS-00218 | Khám phá cơ thể | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 878 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SKNS-00154 | 55 cách để sống tranh luận hiệu quả = 55 ways to ... | Nguyễn Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 879 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SKNS-00157 | 55 cách để vượt qua thất bại = 55 ways to overcome setback | Nguyễn Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 880 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SDD-00477 | Truyện cổ tích hay dành cho bé yêu | Nguyễn Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 881 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SDD-00478 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nhóm Thiên - Địa - Nhân | 17/11/2025 | 7 |
| 882 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | SDD-00466 | Chia sẻ | Hà Yên | 17/11/2025 | 7 |
| 883 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | STKC-01642 | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | Lê Thí | 17/11/2025 | 7 |
| 884 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | STKC-01622 | Tổng bí thư Hà Huy Tập | Lê Như Hạnh | 17/11/2025 | 7 |
| 885 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | STKC-01555 | An Dương Vương và nước Âu Lạc | Đức Thụ | 17/11/2025 | 7 |
| 886 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | STKC-01550 | Phùng Hưng | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 887 | Phạm Ngọc Bảo Khánh | 3 B | STKC-01539 | Triệu Việt Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 888 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-01425 | Em làm bài tập Toán lớp 4 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 39 |
| 889 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-03381 | Em làm bài tập Toán 4 - T.2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 16/10/2025 | 39 |
| 890 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-03060 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 4 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 39 |
| 891 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-01810 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 39 |
| 892 | Phạm Thị Diệu Linh | | STKC-00794 | Bài tập Tiếng việt nâng cao 4 - T.2 | Đặng Thị Trà | 16/10/2025 | 39 |
| 893 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 894 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01416 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 895 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01403 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 896 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01395 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 39 |
| 897 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01388 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 898 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01365 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 899 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01381 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 900 | Phạm Thị Diệu Linh | | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 901 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03944 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 902 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03880 | Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 903 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03903 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 904 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03891 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 905 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03894 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 906 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03920 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 907 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03924 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 908 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03932 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 909 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03974 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 910 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03966 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 911 | Phạm Thị Diệu Linh | | SGK-03985 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 39 |
| 912 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03632 | Luyện viết 2 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 913 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03624 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 914 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03575 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 915 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03571 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 916 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03552 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 917 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03550 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 39 |
| 918 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03504 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 919 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03570 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 920 | Phạm Thị Nhung | | SGK-03476 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 921 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 922 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01178 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 39 |
| 923 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01170 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 924 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01166 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 925 | Phạm Thị Nhung | | SNV-01151 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 926 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04142 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 927 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04144 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 928 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-03642 | Chuột nhà và chuột đồng = House mouse and field mouse | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 929 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04413 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 930 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04198 | Thỏ và Rùa = The Tortoise and the Hare | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 931 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04490 | Dê đen và dê trắng = Black goat and white goat | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 932 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04200 | Thần Sắt = The iron God | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 933 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04398 | Thánh Gióng = Thanh Giong | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 33 |
| 934 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04424 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 935 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04337 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 936 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04428 | Thần Sắt = The iron God | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 937 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04194 | Tích Chu = Tich Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 938 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04351 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 939 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04433 | Chàng đốn củi và nàng tiên = The fairy and the woodcutter | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 940 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-04418 | Cáo và Cò = The fox and the stork | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 941 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SDD-00469 | Bài học tuổi thơ | Thanh Lương | 17/11/2025 | 7 |
| 942 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SDD-00470 | 101 truyện khôi hài | Tiến Đức | 17/11/2025 | 7 |
| 943 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SKNS-00636 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 944 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SKNS-00641 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 17/11/2025 | 7 |
| 945 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SKNS-00625 | Việc của mình tự mình làm | Trí Đức | 17/11/2025 | 7 |
| 946 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SKNS-00651 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Giả Vân Bằng | 17/11/2025 | 7 |
| 947 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SKNS-00558 | Làm gì để an toàn khi tham gia giao thông? | KUNIZAKI NOBUE | 17/11/2025 | 7 |
| 948 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SHCM-00056 | Kể chuyện Bác Hồ - T.3 | Trần Ngọc Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 949 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SHCM-00129 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Bùi Thị Thu Hà | 17/11/2025 | 7 |
| 950 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SHCM-00057 | Kể chuyện Bác Hồ - T.1 | Trần Ngọc Linh | 17/11/2025 | 7 |
| 951 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SHCM-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 17/11/2025 | 7 |
| 952 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | SDD-00471 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Đồng Lan | 17/11/2025 | 7 |
| 953 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | STKC-01643 | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | Lê Thí | 17/11/2025 | 7 |
| 954 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | STKC-01638 | Danh tướng Nguyễn Tri Phương | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/11/2025 | 7 |
| 955 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | STKC-01551 | Phùng Hưng | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 956 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | STKC-01548 | Huyền sử thời Hùng Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 957 | Trần Thị Thảo Vy | 3 G | STKC-01543 | Triệu Việt Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 958 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03902 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 959 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03910 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 960 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03892 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 961 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03893 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 962 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03919 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 963 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03923 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 964 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03930 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 965 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03975 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 966 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03969 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 967 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03984 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 39 |
| 968 | Trịnh Thị Toan | | SGK-03872 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 969 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01422 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 39 |
| 970 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01415 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 39 |
| 971 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01401 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 39 |
| 972 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01394 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 39 |
| 973 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01387 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 974 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01363 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 39 |
| 975 | Trịnh Thị Toan | | SNV-01377 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 39 |
| 976 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SHCM-00033 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 23/10/2025 | 32 |
| 977 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SHCM-00051 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)- T.1 | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 978 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SDD-00152 | Những câu chuyện trái tim nhân hậu | Chim gõ kiến | 23/10/2025 | 32 |
| 979 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SKNS-00547 | Đọc sách thật vui | Munro Leaf | 23/10/2025 | 32 |
| 980 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | SKNS-00148 | 55 cách để cư xử đúng mực = 55 ways to behave well | Nguyễn Thu Hương | 23/10/2025 | 32 |
| 981 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-03891 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 982 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02991 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 32 |
| 983 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02110 | Nàng tiên cá | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 984 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02496 | The crows and the Serpent = Qụa và rắn hổ mang | Trần Quý Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 985 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02996 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 986 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02220 | Nàng tiên cá | Phạm Cao Tùng | 23/10/2025 | 32 |
| 987 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02821 | Chó sói và 7 chú dê con | Công ty in Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 988 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02263 | Tú Uyên - Giáng Kiều | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 989 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02846 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 32 |
| 990 | Trịnh Thùy Linh | 5 C | STN-02175 | Cô bé lọ lem | Phạm Cao Tùng | 23/10/2025 | 32 |
| 991 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SHCM-00078 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 23/10/2025 | 32 |
| 992 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SHCM-00075 | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 993 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SDD-00153 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 23/10/2025 | 32 |
| 994 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SKNS-00562 | Vượt qua nỗi sợ | Thang Tố Lan | 23/10/2025 | 32 |
| 995 | Trương Thanh Thanh | 5 E | SKNS-00552 | Vì sao tớ không nên mè nheo? | Hằng Nga | 23/10/2025 | 32 |
| 996 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-03040 | Cây khế | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 997 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02181 | Cô bé quàng khăn đỏ | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 998 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02743 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 999 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02178 | Chú mèo Đi Hia | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 1000 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02958 | Dê đen và dê trắng | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1001 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02232 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 32 |
| 1002 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02925 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 1003 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02635 | Chú thỏ tinh khôn | Minh Long | 23/10/2025 | 32 |
| 1004 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02831 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1005 | Trương Thanh Thanh | 5 E | STN-02247 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Anh Vũ | 23/10/2025 | 32 |
| 1006 | Trương Thị Thúy Phương | | SNV-01143 | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/10/2025 | 39 |
| 1007 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04066 | Tiếng Anh 3 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 39 |
| 1008 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04063 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.1 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 39 |
| 1009 | Trương Thị Thúy Phương | | SGK-04065 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 39 |
| 1010 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00065 | Bác Hồ sống mãi - Hãy yêu thương các cháu | Công ty Phan Thị | 23/10/2025 | 32 |
| 1011 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00084 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 1012 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SHCM-00074 | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 1013 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SKNS-00580 | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý | Kim Ba | 23/10/2025 | 32 |
| 1014 | Vũ Ánh Hân | 5 B | SKNS-00150 | 55 cách để tự tin = 55 ways to fell confident | Nguyễn Thu Hương | 23/10/2025 | 32 |
| 1015 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-03020 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1016 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02184 | Cô bé bán diêm | Lê Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 1017 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02981 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Nguyễn Anh Vũ | 23/10/2025 | 32 |
| 1018 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02435 | Cuộc chiến với lão bụi - P.1 - T.2 | Phạm Thị Lan | 23/10/2025 | 32 |
| 1019 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02465 | Mẹ và con vịt | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 1020 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02211 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Phạm Tùng | 23/10/2025 | 32 |
| 1021 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02763 | Qụa và công | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1022 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02584 | Ăn khế trả vàng | Nguyễn Mạnh Thái | 23/10/2025 | 32 |
| 1023 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02891 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1024 | Vũ Ánh Hân | 5 B | STN-02170 | Sói và 7 chú dê con | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 1025 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00142 | 35 tác phẩm được giải | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13/11/2025 | 11 |
| 1026 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00144 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | 13/11/2025 | 11 |
| 1027 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00145 | 109 truyện kể giáo dục cho bé | Minh Đức | 13/11/2025 | 11 |
| 1028 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00170 | Tôi không thể sống thiếu bạn | Mai Thùy | 13/11/2025 | 11 |
| 1029 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00273 | Cuộc sống quanh em - Lễ giáng sinh | Đoàn Thanh Trang | 13/11/2025 | 11 |
| 1030 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00279 | Cuộc sống quanh em - Khởi đầu đáng nhớ | Đoàn Thanh Trang | 13/11/2025 | 11 |
| 1031 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SDD-00272 | Cuộc sống quanh em - Thế giới quanh em | Đoàn Thanh Trang | 13/11/2025 | 11 |
| 1032 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SHCM-00161 | Theo chân Bác | Tố Hữu | 13/11/2025 | 11 |
| 1033 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SHCM-00209 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 13/11/2025 | 11 |
| 1034 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SHCM-00203 | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm | Đỗ Bảo Ngân | 13/11/2025 | 11 |
| 1035 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SHCM-00204 | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn | Đỗ Bảo Ngân | 13/11/2025 | 11 |
| 1036 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-03419 | Huyền Trân công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 13/11/2025 | 11 |
| 1037 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-03415 | Tiến vào Dinh Độc Lập | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 13/11/2025 | 11 |
| 1038 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-03431 | Ngô Quyền | An Cương | 13/11/2025 | 11 |
| 1039 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-02792 | Ngô Thì Nhậm nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời | Trần Tích Thành | 13/11/2025 | 11 |
| 1040 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-02791 | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan | Chu Huy | 13/11/2025 | 11 |
| 1041 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STKC-03496 | Mai Hắc Đế | NGUYỄN VIỆT HÀ | 13/11/2025 | 11 |
| 1042 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SKNS-00744 | Thực ra tôi rất giỏi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 13/11/2025 | 11 |
| 1043 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SKNS-00747 | Làm một người bao dung | GIẢ VÂN BẰNG | 13/11/2025 | 11 |
| 1044 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SKNS-00718 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 13/11/2025 | 11 |
| 1045 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SKNS-00731 | Tôi là chế ngự đại vương | GIẢ VÂN BẰNG | 13/11/2025 | 11 |
| 1046 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02966 | Mẹ gà con vịt | Lê Thị Minh Phương | 13/11/2025 | 11 |
| 1047 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02965 | Ba chú lợn con | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1048 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02936 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2025 | 11 |
| 1049 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02983 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1050 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02902 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 13/11/2025 | 11 |
| 1051 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02758 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1052 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02934 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Anh Tuấn | 13/11/2025 | 11 |
| 1053 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02255 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1054 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02256 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1055 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | STN-02939 | Sói và 7 chú dê con | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2025 | 11 |
| 1056 | Vũ Cao Thuỳ Dương | 3 A | SHCM-00125 | Kể chuyện Bác Hồ | Hoàng Nguyên Cát | 13/11/2025 | 11 |
| 1057 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02125 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 1058 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04474 | Nàng tiên cá | KIM KHÁNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1059 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-03694 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 1060 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04145 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Hưng | 24/10/2025 | 31 |
| 1061 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04503 | Bé tìm hiểu thế giới xung quanh | NGUYỄN NGÔ ĐÌNH THẮNG | 24/10/2025 | 31 |
| 1062 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04516 | Công chúa và ngôi sao nhạc Pop | Mary Tillworth | 24/10/2025 | 31 |
| 1063 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-04500 | Sự tích mùa xuân | Minh Anh | 24/10/2025 | 31 |
| 1064 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02740 | Chuột Típ không vâng lời | Ma-cô Cam-pa-nen-la | 24/10/2025 | 31 |
| 1065 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-02644 | Cây khế | Minh Long | 24/10/2025 | 31 |
| 1066 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | STN-03876 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 1067 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SKNS-00590 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 1068 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SKNS-00586 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 1069 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03282 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1070 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03248 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1071 | Vũ Hà Phương Trà | 2 D | SGK-03094 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1072 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04429 | Sơn Tinh Thủy Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 1073 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03721 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 1074 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03729 | Ba người lùn trong rừng = Three dwarfs in the woods | Nguyễn Chí Phúc | 22/10/2025 | 33 |
| 1075 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03746 | Cuộc đời chàng Achilles = Achilles' life | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 33 |
| 1076 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03054 | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Phạm Việt | 22/10/2025 | 33 |
| 1077 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04434 | Châu chấu và kiến = The grasshopper and the ants | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 1078 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03088 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 1079 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03561 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 33 |
| 1080 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03455 | Lưu Bình Dương Lễ = Luu Binh and Duong Le | Phạm Ngọc Tuấn | 22/10/2025 | 33 |
| 1081 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03664 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 1082 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-03567 | Sự tích hồ Gươm = The legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 22/10/2025 | 33 |
| 1083 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-02191 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 1084 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-02808 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Huyên | 22/10/2025 | 33 |
| 1085 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04224 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the Magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 1086 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04175 | Nhổ củ cải = The great big radish | CHÍ PHÚC | 22/10/2025 | 33 |
| 1087 | Vũ Hà Vy | 3 E | STN-04225 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the Magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 33 |
| 1088 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04497 | Cây khế | THÙY DƯƠNG | 24/10/2025 | 31 |
| 1089 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02590 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 24/10/2025 | 31 |
| 1090 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-03475 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 1091 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02113 | Aladanh và cây đèn thần | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 24/10/2025 | 31 |
| 1092 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04460 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN THANH TÙNG | 24/10/2025 | 31 |
| 1093 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04505 | Chuyện chú dê con | PHÙNG THANH VÂN | 24/10/2025 | 31 |
| 1094 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04518 | 5 phút truyện kể cho bé trước khi đi ngủ | LƯU KÍNH DƯ | 24/10/2025 | 31 |
| 1095 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-04239 | Sự tích chim tu hú = The story of koel bird | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2025 | 31 |
| 1096 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-02607 | Aladanh và cây đèn thần | Lê Thị Minh Phương | 24/10/2025 | 31 |
| 1097 | Vũ Hữu Phú | 2 E | STN-03603 | Bốn anh tài = 4 talented man | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 31 |
| 1098 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SKNS-00598 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 1099 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SKNS-00530 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/10/2025 | 31 |
| 1100 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03130 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1101 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03129 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1102 | Vũ Hữu Phú | 2 E | SGK-03127 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 24/10/2025 | 31 |
| 1103 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-03576 | Sọ Dừa = Coconut boy | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 31 |
| 1104 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04348 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1105 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04332 | Trê và Cóc = The Tale of Catfish and Toad | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1106 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04411 | Hai anh em = The two brothers | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1107 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04402 | Bốn anh tài = 4 talented man | THÙY TRANG | 24/10/2025 | 31 |
| 1108 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04396 | Thạch Sanh = Thach Sanh | THÙY TRANG | 24/10/2025 | 31 |
| 1109 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04425 | Sư tử và chuột nhắt = The Lion and the Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1110 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04395 | Sự tích trầu cau = Story of Betel leaves and the Areca nuts | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 24/10/2025 | 31 |
| 1111 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04380 | Cô bé lọ lem = Cinderella | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1112 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04371 | Aladanh và cây đèn thần = Aladdin and the magic lamp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1113 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04103 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 1114 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04108 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2025 | 31 |
| 1115 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04139 | Người đẹp và quái vật | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 24/10/2025 | 31 |
| 1116 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04183 | Sự tích viên ngọc ếch = The frog's peart | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 31 |
| 1117 | Vũ Ngọc Kim Ngân | 4 E | STN-04205 | Cáo và Cò = The Fox and the Stork | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 31 |
| 1118 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00054 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh...là văn minh | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 23/10/2025 | 32 |
| 1119 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00080 | Những truyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 1120 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SHCM-00081 | Những truyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Phan Tuyết | 23/10/2025 | 32 |
| 1121 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SKNS-00582 | Tuân thủ đúng thời gian đã định | Vũ Ngọc Quế | 23/10/2025 | 32 |
| 1122 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | SKNS-00070 | Học cách trao đổi | Hạ An | 23/10/2025 | 32 |
| 1123 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02927 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 23/10/2025 | 32 |
| 1124 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02760 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1125 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02246 | Thạch Sanh | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 1126 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02459 | Cây táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1127 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02820 | Người đẹp ngủ trong rừng | Công ty in Tuấn Việt | 23/10/2025 | 32 |
| 1128 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02759 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1129 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02764 | Qụa và công | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1130 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02258 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/2025 | 32 |
| 1131 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02238 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 23/10/2025 | 32 |
| 1132 | Vũ Ngọc Mai | 5 A | STN-02272 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Thanh Tùng | 23/10/2025 | 32 |
| 1133 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SHCM-00194 | Kể chuyện Bác Hồ | Hoàng Nguyên Cát | 17/11/2025 | 7 |
| 1134 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SHCM-00190 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 17/11/2025 | 7 |
| 1135 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SHCM-00186 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 17/11/2025 | 7 |
| 1136 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SHCM-00180 | Học tập tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn trọng nhân dân, phát huy dân chủ và chăm lo đời sống của nhân dân | Nhiều tác giả | 17/11/2025 | 7 |
| 1137 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SKNS-00228 | Tôi là nhà ngoại giao | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 1138 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SKNS-00223 | Hãy lắng nghe | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 1139 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SKNS-00219 | Chơi thế nào cho đúng? | Kiều Trang | 17/11/2025 | 7 |
| 1140 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SKNS-00158 | Dạy trẻ không cáu giận - Bóng bay gấu | Lưu Hương Anh | 17/11/2025 | 7 |
| 1141 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SKNS-00159 | 55 cách để sống có kỉ luật = 55 ways to be disciplined | Nguyễn Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 1142 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SDD-00472 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Kim Long | 17/11/2025 | 7 |
| 1143 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SDD-00473 | Cổ tích về các nàng tiên | Ngọc Hà | 17/11/2025 | 7 |
| 1144 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | SDD-00474 | Truyện cổ tích hay nhất cho bé | Chí Thành | 17/11/2025 | 7 |
| 1145 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | STKC-01646 | Hô-xê Mác-ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu-ba | Trần Tích Thành | 17/11/2025 | 7 |
| 1146 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | STKC-01640 | Giêm Oát người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/11/2025 | 7 |
| 1147 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | STKC-01520 | Nguyễn Đức Cảnh nhà cách mạng lỗi lạc | Lê Như Hạnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1148 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | STKC-01553 | Phùng Hưng | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 1149 | Vũ Phạm Tuệ Nhi | 2 C | STKC-01541 | Triệu Việt Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 1150 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SHCM-00127 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về phong cách quần chúng...lãnh đạo chủ chốt các cấp | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 1151 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SHCM-00048 | Hồ Chí Minh - những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Chu Trọng Huyến | 17/11/2025 | 7 |
| 1152 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SHCM-00053 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh...quan liêu | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 17/11/2025 | 7 |
| 1153 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SHCM-00046 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ = Uncle Hồ with children and women | Nguyệt Tú | 17/11/2025 | 7 |
| 1154 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SHCM-00031 | Hồ Chí Minh - chân dung đời thường | Bá Ngọc | 17/11/2025 | 7 |
| 1155 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00394 | Quà tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 1156 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00374 | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Nguyễn Lan Phương | 17/11/2025 | 7 |
| 1157 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00342 | Tấm Cám | Thiên Vương | 17/11/2025 | 7 |
| 1158 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00345 | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Lương Hùng | 17/11/2025 | 7 |
| 1159 | Vũ Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00393 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 17/11/2025 | 7 |
| 1160 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03789 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1161 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03779 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1162 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03765 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 1163 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03771 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 1164 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03793 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 1165 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03697 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1166 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03708 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1167 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03724 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1168 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03736 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1169 | Vũ Thị Kim Tranh | | SGK-03755 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1170 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01332 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1171 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01328 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 1172 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01295 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1173 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01318 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1174 | Vũ Thị Kim Tranh | | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 39 |
| 1175 | Vũ Thị Kim Tranh | | STKC-02708 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 39 |
| 1176 | Vũ Thị Kim Tranh | | STKC-02742 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 39 |
| 1177 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-01644 | G. Men-đen cha đẻ của ngành di truyền học | Trần Tích Thành | 17/11/2025 | 7 |
| 1178 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-01639 | Nguyễn Danh Phương và cuộc khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/11/2025 | 7 |
| 1179 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-01556 | An Dương Vương và nước Âu Lạc | Đức Thụ | 17/11/2025 | 7 |
| 1180 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-01552 | Phùng Hưng | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 1181 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-01544 | Huyền sử thời Hùng Vương | Việt Hưng | 17/11/2025 | 7 |
| 1182 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-01508 | Triệu Thị Trinh - Nữ tướng anh hùng | Nguyễn Thị Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 1183 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-01179 | Hai Bà Trưng | Ly Ly | 17/11/2025 | 7 |
| 1184 | Vũ Thị Minh Huệ | | STKC-03445 | Mai Hắc Đế dựng nghiệp | NGUYỄN VĂN THẢO | 17/11/2025 | 7 |
| 1185 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00068 | Học cách trao đổi | Hạ An | 17/11/2025 | 7 |
| 1186 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00090 | Dọn dẹp phòng của mình | Hạ An | 17/11/2025 | 7 |
| 1187 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00073 | Phải làm gì khi có xung đột? | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 1188 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00079 | Chiến dịch tiết kiệm năng lượng | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 1189 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00084 | Phân biệt nhu cầu và ham muốn | Vĩnh An | 17/11/2025 | 7 |
| 1190 | Vũ Thị Minh Huệ | | SKNS-00106 | Vì sao phải tuân theo luật lệ? | Hạ An | 17/11/2025 | 7 |
| 1191 | Vũ Thị Minh Huệ | | SHCM-00066 | Bác Hồ sống mãi - Mệnh lệnh của Bác Hồ | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 1192 | Vũ Thị Minh Huệ | | SHCM-00095 | Bác Hồ sống mãi - Bác cùng dân chống hạn | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 1193 | Vũ Thị Minh Huệ | | SHCM-00064 | Bác Hồ sống mãi - Hãy yêu thương các cháu | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 1194 | Vũ Thị Minh Huệ | | SHCM-00063 | Bác Hồ sống mãi - Từ mái ấm Nà Lọm | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 1195 | Vũ Thị Minh Huệ | | SHCM-00167 | Bác Hồ sống mãi - Yêu ghét phải phân minh | Công ty Phan Thị | 17/11/2025 | 7 |
| 1196 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00399 | Quà tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 17/11/2025 | 7 |
| 1197 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00383 | Khoảnh khắc diệu kỳ | Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 1198 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00384 | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ, bài học lớn | Thu Hương | 17/11/2025 | 7 |
| 1199 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00348 | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Phúc Hải | 17/11/2025 | 7 |
| 1200 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00349 | 108 truyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Lê Minh | 17/11/2025 | 7 |
| 1201 | Vũ Thị Minh Huệ | | SDD-00350 | Trái tim dũng cảm | Ngọc Anh | 17/11/2025 | 7 |
| 1202 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03597 | Cóc kiện trời = Toad sues heaven | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1203 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03449 | Cô bé quàng khăn đỏ | Công ty in Tuấn Việt | 17/11/2025 | 7 |
| 1204 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03731 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Nguyễn Chí Phúc | 17/11/2025 | 7 |
| 1205 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03582 | Trê và Cóc = The tale of Catfish and Toad | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1206 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03593 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1207 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03838 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1208 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03592 | Trí khôn của ta đây = Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1209 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03636 | Món quà của cô giáo = A teacher's gift | Nguyễn Chí Phúc | 17/11/2025 | 7 |
| 1210 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03824 | Sự tích trâu vàng hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1211 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03589 | Cây tre trăm đốt = The one-hundred section bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1212 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-04118 | Sự tích hồ Ba Bể | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/11/2025 | 7 |
| 1213 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-04133 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/11/2025 | 7 |
| 1214 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-04135 | Mẹ gà con vịt | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 17/11/2025 | 7 |
| 1215 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-04463 | Trí khôn của ta đây | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/11/2025 | 7 |
| 1216 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-02962 | Đeo nhạc cho mèo | Hoàng Khắc Huyên | 17/11/2025 | 7 |
| 1217 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03517 | Trương Chi và Mỵ Nương | Minh Phong | 17/11/2025 | 7 |
| 1218 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03523 | Thuyền trưởng Sinbad = Adventures of Sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 17/11/2025 | 7 |
| 1219 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03883 | Thạch Sanh | CT in Tuấn Việt | 17/11/2025 | 7 |
| 1220 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03653 | Tiếng nhạc ve = The cicada's singing | Nguyễn Chí Phúc | 17/11/2025 | 7 |
| 1221 | Vũ Thị Minh Huệ | | STN-03645 | Rùa và hươu = The turtle and the deer | Nguyễn Chí Phúc | 17/11/2025 | 7 |
| 1222 | Vũ Thị Như Hoa | | SGK-03998 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 39 |
| 1223 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | SNV-01148 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1224 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | STKC-03036 | Giải bài tập Toán 2 - T.1 | Nguyễn Hoàng Liêm | 16/10/2025 | 39 |
| 1225 | Vũ Thị Thúy Hạnh | | STKC-02886 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 16/10/2025 | 39 |
| 1226 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01316 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1227 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01324 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 1228 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01330 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1229 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01315 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1230 | Vũ Thị Tuyết | | SNV-01297 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1231 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03792 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 1232 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03802 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 39 |
| 1233 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03817 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 1234 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03810 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 39 |
| 1235 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03790 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1236 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03782 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 39 |
| 1237 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03744 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1238 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03751 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1239 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03757 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1240 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03739 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 39 |
| 1241 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03696 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1242 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03702 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1243 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-03699 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 39 |
| 1244 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04295 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 39 |
| 1245 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04298 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 39 |
| 1246 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04119 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/10/2025 | 39 |
| 1247 | Vũ Thị Tuyết | | SGK-04301 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 39 |