STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí Nhân dân hàng tháng
|
4
|
25200
|
2 |
Tạp chí Giáo dục Tiểu học
|
7
|
63000
|
3 |
Tạp chí Văn nghệ Hải Dương
|
7
|
154000
|
4 |
Tạp chí Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
8
|
58000
|
5 |
Tạp chí Lao động và công đoàn
|
11
|
220000
|
6 |
Tạp chí Tài hoa trẻ
|
16
|
316800
|
7 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
25
|
475000
|
8 |
Báo Phụ nữ Việt Nam
|
29
|
101500
|
9 |
Tạp chí Giáo dục
|
41
|
943000
|
10 |
Tạp chí Thế giới trong ta (Kí hiệu CD)
|
56
|
1008000
|
11 |
Báo Thiếu niên Tiền phong
|
69
|
405000
|
12 |
Tạp chí Thế giới trong ta (KH số)
|
69
|
1242000
|
13 |
Báo Giáo dục và thời đại
|
134
|
713400
|
14 |
Sách Hồ Chí Minh
|
191
|
5205500
|
15 |
Sách pháp luật
|
195
|
10589300
|
16 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
225
|
344000
|
17 |
Báo Nhân dân hàng ngày
|
288
|
1036800
|
18 |
Sách đạo đức
|
480
|
9304600
|
19 |
Sách Kĩ năng sống
|
662
|
16091100
|
20 |
Sách nghiệp vụ
|
1413
|
32371800
|
21 |
Sách thiếu nhi
|
3199
|
33524500
|
22 |
Sách tham khảo
|
3283
|
74043000
|
23 |
Sách giáo khoa
|
3713
|
33853100
|
|
TỔNG
|
14125
|
222088600
|