Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00364
| ATY | Cha là bóng cả đời con | Đại học sư phạm TP.HCM | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+V23 |
2 |
SDD-00365
| ATY | Vì con cần có mẹ | Đại học sư phạm TP.HCM | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+V23 |
3 |
SDD-00368
| Ấn Quang Đại Sư | Một bức thư phúc đáp khắp nơi | Tôn giáo | H. | 2014 | 10000 | 392 |
4 |
SDD-00403
| Anđecxen (H.C) | Truyện cổ Andecxen - T.2 | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 60000 | N(5)3 + ĐV13 |
5 |
SDD-00434
| Bùi Cẩm Linh | Bí ẩn làng đá tảng - T.3: Người đàn ông kì lạ | Dân trí | TP.HCM | 2018 | 10000 | ĐV13 + 371.011 |
6 |
SDD-00087
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 0 | 392 |
7 |
SDD-00106
| Bích Hằng | Hồ thiên nga | Mĩ thuật | H. | 2006 | 4000 | ĐV17 |
8 |
SDD-00108
| Bích Hằng | Cậu bé tốt bụng | Mĩ thuật | H. | 2006 | 4000 | ĐV17 |
9 |
SDD-00073
| Bích Hằng | Chú khỉ nghịch ngợm | Mĩ thuật | H. | 2006 | 4000 | ĐV17 |
10 |
SDD-00142
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
11 |
SDD-00204
| Ban biên tập truyện tranh | Bài học nhớ đời | NXB Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV17 |
12 |
SDD-00131
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 0 | 392 |
13 |
SDD-00307
| Bành Tân | Đạo đức và sức khỏe | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
14 |
SDD-00292
| Công ty in Tuấn Việt | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mĩ thuật | H. | 2013 | 50000 | ĐV17 |
15 |
SDD-00344
| Chiến Kỳ | Những phẩm chất tốt - Cừu con thật thà | Mỹ thuật | H. | 2011 | 11000 | 371.011+ĐV2 |
16 |
SDD-00441
| Chân Tính | Phật chăm sóc người bệnh | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 12000 | 392 |
17 |
SDD-00442
| Chân Tính | Thỏ đuối nước | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 15000 | 392 |
18 |
SDD-00459
| Chí Thành | Truyện cổ tích hay về các loài hoa | Dân trí | H. | 2019 | 45000 | 371.011+ĐV17 |
19 |
SDD-00462
| Chuyên gia cù buồn | Giỏ nhà ai quai nhà nấy | Nxb Kim Đồng | H. | 2010 | 7000 | ĐV17 |
20 |
SDD-00474
| Chí Thành | Truyện cổ tích hay nhất cho bé | Dân trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
21 |
SDD-00315
| Chen Xiao Ting | Tình cha con | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
22 |
SDD-00316
| Chen Xiao Ting | Tình cha con | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
23 |
SDD-00317
| Chen Xiao Ting | Tình cha con | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
24 |
SDD-00152
| Chim gõ kiến | Những câu chuyện trái tim nhân hậu | Mỹ thuật | H. | 2013 | 19000 | ĐV17 |
25 |
SDD-00094
| Chim gõ kiến | Những câu chuyện hình thành thói quen tốt cho trẻ | NXB Kim Đồng | H. | 2011 | 19000 | ĐV17 |
26 |
SDD-00097
| Chim gõ kiến | Những câu chuyện trái tim nhân hậu | Mỹ thuật | H. | 2013 | 19000 | ĐV17 |
27 |
SDD-00095
| Chim gõ kiến | Những câu chuyện về sự chân thành | Mỹ thuật | H. | 2013 | 19000 | ĐV17 |
28 |
SDD-00092
| Châu Giang | Nhớ những kỉ niệm xưa = Những lá thư gửi thầy cô | NXB Kim Đồng | H. | 2010 | 24000 | 371.011 |
29 |
SDD-00058
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | NXB Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 21000 | 392 |
30 |
SDD-00040
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
31 |
SDD-00041
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
32 |
SDD-00042
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |
33 |
SDD-00043
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
34 |
SDD-00044
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
35 |
SDD-00045
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
36 |
SDD-00117
| Đức Anh | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Dân trí | H. | 2011 | 34000 | ĐV17 |
37 |
SDD-00149
| Đồng Chí | Truyện cổ tích về các chàng hoàng tử | Thời đại | H. | 2014 | 26000 | ĐV17 |
38 |
SDD-00154
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
39 |
SDD-00308
| Dương Ngọc | Truyện tranh nhân quả | Văn hóa văn nghệ | TP.HCM | 2015 | 10000 | 371.011 |
40 |
SDD-00309
| Dương Ngọc | Truyện tranh nhân quả | Văn hóa văn nghệ | TP.HCM | 2015 | 10000 | 371.011 |
41 |
SDD-00310
| Dương Ngọc | Truyện tranh nhân quả | Văn hóa văn nghệ | TP.HCM | 2015 | 10000 | 371.011 |
42 |
SDD-00303
| Diệu Âm | Những lời khai thị quý báu của Ấn Quang tổ sư | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
43 |
SDD-00281
| Đinh Minh Toản | Con trai cũng...múa | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 6000 | ĐV13 |
44 |
SDD-00252
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
45 |
SDD-00253
| Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
46 |
SDD-00254
| Dương Phong | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
47 |
SDD-00255
| Dương Phong | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
48 |
SDD-00256
| Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
49 |
SDD-00257
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011 |
50 |
SDD-00268
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Trường học | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
51 |
SDD-00269
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Trường học | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
52 |
SDD-00270
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Cư xử tốt | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
53 |
SDD-00271
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Thời gian biểu của em | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
54 |
SDD-00272
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Thế giới quanh em | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
55 |
SDD-00273
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Lễ giáng sinh | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
56 |
SDD-00274
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Thói quen tốt | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
57 |
SDD-00275
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Ngôi nhà em yêu | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
58 |
SDD-00276
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Trang phục | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
59 |
SDD-00277
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Gia đình | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
60 |
SDD-00278
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Kì nghỉ vui vẻ | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
61 |
SDD-00279
| Đoàn Thanh Trang | Cuộc sống quanh em - Khởi đầu đáng nhớ | Đại học sư phạm | H. | 2015 | 27000 | ĐV18+371.011 |
62 |
SDD-00471
| Đồng Lan | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 55000 | ĐV17 |
63 |
SDD-00467
| De Amicis Edmondo | Những tấm lòng cao cả | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 50000 | N(523) |
64 |
SDD-00468
| Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2015 | 20000 | 371.011+ ĐV13 |
65 |
SDD-00440
| Dale Carnegie | Đắc nhân tâm | Tổng hợp TP.HCM | TP.HCM | 2021 | 76000 | 371.011 |
66 |
SDD-00351
| Đức Thành | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 18000 | 371.011+ĐV17 |
67 |
SDD-00352
| Đức Thành | Những câu chuyện hình thành thói quen tốt cho trẻ | Nxb Kim Đồng | H. | 2011 | 19000 | 371.011+ĐV13 |
68 |
SDD-00340
| Đỗ Văn | 101 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thời đại | H. | 2014 | 32000 | 371.011+ĐV17 |
69 |
SDD-00401
| De Amicis Edmondo | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2015 | 69000 | N(523) |
70 |
SDD-00375
| Đức Trí | Cây tre trăm đốt | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | ĐV17 |
71 |
SDD-00509
| Đức Hậu | Mẹ kể bé nghe | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 37000 | 371.011 + ĐV17 |
72 |
SDD-00520
| DƯƠNG NGỌC | Nước mắt của mẹ | Tổng hợp TP. HCM | TP. HCM | 2014 | 10000 | 29 |
73 |
SDD-00438
| First News | Xin đừng làm mẹ khóc | Tổng hợp TP.HCM | H. | 2019 | 96000 | 371.018 |
74 |
SDD-00358
| Francis Xavier (G) | Trí tuệ diệu kì | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+ĐV13 |
75 |
SDD-00359
| Francis Xavier (G) | Chìa khóa của thành công | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+ĐV13 |
76 |
SDD-00360
| Francis Xavier (G) | Những lời thông thái | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+ĐV13 |
77 |
SDD-00312
| Gong Hui Ying | Tình yêu thương | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
78 |
SDD-00313
| Gong Hui Ying | Tình yêu thương | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
79 |
SDD-00314
| Gong Hui Ying | Tình yêu thương | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
80 |
SDD-00318
| Gong Hui Ying | Mẹ yêu con nhất đời | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
81 |
SDD-00319
| Gong Hui Ying | Mẹ yêu con nhất đời | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
82 |
SDD-00320
| Gong Hui Ying | Mẹ yêu con nhất đời | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
83 |
SDD-00321
| Gong Hui Ying | Mẹ yêu con nhất đời | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011+ ĐV2 |
84 |
SDD-00311
| Hoa Phượng | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Tổng hợp TP.HCM | TP.HCM | 2010 | 24000 | 392 |
85 |
SDD-00153
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2005 | 3600 | 7A |
86 |
SDD-00187
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 17800 | V23 |
87 |
SDD-00188
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
88 |
SDD-00189
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 24000 | V23 |
89 |
SDD-00190
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 24000 | V23 |
90 |
SDD-00205
| Hồng Oanh | Những người bạn đất nặn thần kì | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
91 |
SDD-00127
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 17800 | ĐV13+371.011 |
92 |
SDD-00128
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 17800 | ĐV13+371.011 |
93 |
SDD-00129
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 17800 | ĐV13+371.011 |
94 |
SDD-00130
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 28000 | ĐV13+371.011 |
95 |
SDD-00132
| Hồng Hà | Sọ dừa | NXB Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 18000 | ĐV13 |
96 |
SDD-00138
| Hạ Vinh Thi | Lý luận ăn tham | Lao động xã hội | H. | 2008 | 22000 | ĐV17 |
97 |
SDD-00139
| Hoàng Minh | Truyện cười mới nhất: Chàng ngốc học khôn | NXB Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 15000 | ĐV17 |
98 |
SDD-00085
| Hội đồng thi đua tỉnh Hải Dương | Gương sáng Hải Dương - T.1 | [k.NXB] | Hải Dương | 2000 | 30000 | 392 |
99 |
SDD-00378
| Hoàng Lan | Truyện kể về muôn loài | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 27000 | ĐV17 |
100 |
SDD-00379
| Hạ Vinh Thi | Sao bảo không cười | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2004 | 20000 | ĐV17 |
101 |
SDD-00369
| Hải Hương | Giấc mơ của chú ỉn | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 6000 | ĐV17 |
102 |
SDD-00370
| Hoàng Anh | Bài học về tính chăm chỉ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 6000 | ĐV17 |
103 |
SDD-00366
| Hòa thượng Tuyên Hóa | Những thai nhi vô tội | Tôn giáo | H. | 2013 | 10000 | 392 |
104 |
SDD-00433
| Hà Yên | Ước mơ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2016 | 28000 | ĐV13 + 371.011 |
105 |
SDD-00466
| Hà Yên | Chia sẻ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2021 | 25000 | 371.011+ĐV2 |
106 |
SDD-00461
| Hồng Hà | Trương Chi - Mỵ Nương | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 18000 | 371.011+ĐV17 |
107 |
SDD-00481
| Hồng Quang | Mẹ kể con nghe | Nxb Hồng Bàng | H. | 2013 | 55000 | ĐV13 |
108 |
SDD-00445
| Hoàng Phương Thúy | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 80000 | 371.011+ĐV17 |
109 |
SDD-00454
| Hà Yên | Nhường nhịn | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2021 | 25000 | 371.011+ĐV2 |
110 |
SDD-00455
| Hà Yên | Không ganh tị | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2021 | 25000 | 371.011+ĐV2 |
111 |
SDD-00456
| Hoàng Kim | Truyện mẹ kể bé nghe | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | 371.011+ĐV17 |
112 |
SDD-00514
| Hà Yên | Lễ phép | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2020 | 25000 | 371.011 |
113 |
SDD-00515
| Hà Yên | Ngoan ngoãn | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2020 | 25000 | 371.011 |
114 |
SDD-00523
| HÀ YÊN | Nhường nhịn | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2021 | 25000 | 371.011+ĐV13 |
115 |
SDD-00503
| Jonathan Landaw | Lược truyện Đức Phật Thích Ca | Tổng hợp TP HCM | TP. HCM | 2020 | 30000 | 371.011 |
116 |
SDD-00463
| Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2017 | 38000 | 386 + 371.018 |
117 |
SDD-00405
| Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn khi bạn mất niềm tin | Tổng hợp TP.HCM | TP.HCM | 2013 | 34000 | 386 + 371.018 |
118 |
SDD-00402
| Jonas Jonasson | Ông trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 149000 | N(52)3 + ĐV13 |
119 |
SDD-00024
| Jim Stovall | Quà tặng vô giá | NXB Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 30000 | 371.018 |
120 |
SDD-00080
| Kiều Liên | Cáo và gấu | Văn hóa thông tin | H. | 2003 | 3500 | ĐV13 |
121 |
SDD-00343
| Kim Khánh | Xe buýt trong thành phố | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2014 | 6000 | 371.011+ĐV17 |
122 |
SDD-00472
| Kim Long | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thông tin và Truyền thông | H. | 2018 | 30000 | ĐV17 |
123 |
SDD-00457
| KU - RO - Y - A - NA - GI, TET - SU - KO | Tôt - Tô - Chan, cô bé bên cửa sổ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371.011+ĐV13 |
124 |
SDD-00488
| Kỷ Giang Hồng | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thanh niên | H. | 2020 | 69000 | 371.011 + ĐV13 |
125 |
SDD-00487
| Khánh Phương | Mẹ hiền con thảo - Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2016 | 28000 | 371.011 + ĐV13 |
126 |
SDD-00475
| Khánh Linh | Truyện cổ tích hay nhất dành cho bé trai | Văn học | H. | 2017 | 45000 | ĐV17 |
127 |
SDD-00448
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
128 |
SDD-00449
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
129 |
SDD-00450
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
130 |
SDD-00451
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
131 |
SDD-00452
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
132 |
SDD-00417
| Lê Thị Lệ Hằng | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Mỹ thuật | H. | 2019 | 35000 | 371.011+ĐV13 |
133 |
SDD-00421
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
134 |
SDD-00422
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
135 |
SDD-00429
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
136 |
SDD-00430
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
137 |
SDD-00341
| Lương Kim Nghĩa | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | Thời đại | H. | 2012 | 54000 | 371.011+ĐV17 |
138 |
SDD-00349
| Lê Minh | 108 truyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | H. | 2015 | 25000 | 371.011+ĐV13 |
139 |
SDD-00345
| Lương Hùng | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | NXB Trẻ | TP.HCM | 2014 | 12000 | 371.011+ĐV13 |
140 |
SDD-00388
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 5000 | 392 |
141 |
SDD-00389
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 5000 | 392 |
142 |
SDD-00390
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 5000 | 392 |
143 |
SDD-00391
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 5000 | 392 |
144 |
SDD-00392
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 5000 | 392 |
145 |
SDD-00393
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 5000 | 392 |
146 |
SDD-00394
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
147 |
SDD-00395
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
148 |
SDD-00396
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
149 |
SDD-00397
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
150 |
SDD-00398
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
151 |
SDD-00399
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
152 |
SDD-00400
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
153 |
SDD-00381
| Lê Thị Lệ Hằng | Truyện trạng dân gian Việt Nam | Đại học quốc gia HN | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
154 |
SDD-00382
| Lê Thị Lệ Hằng | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | 386 + ĐV13 |
155 |
SDD-00489
| Lê Thị Ánh Tuyết | Mỗi người một việc | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 9000 | 371.011 + ĐV13 |
156 |
SDD-00490
| Lê Thị Ánh Tuyết | Giọt nước tí xíu | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 9000 | 371.011 + ĐV13 |
157 |
SDD-00513
| LÝ DỤC TÚ PHU TỬ | Đạo đức học trò | Tôn giáo | H. | 2017 | 25000 | 371.011 |
158 |
SDD-00505
| Lương Văn Hồng | Truyện cổ Grimm | Văn học | H. | 2014 | 60000 | 371.011 + ĐN |
159 |
SDD-00525
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2015 | 30000 | 386+ĐV13 |
160 |
SDD-00115
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 371.011 |
161 |
SDD-00116
| Lương Kim Nghĩa | 100 truyện tiếu lâm chọn lọc | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 20000 | ĐV17 |
162 |
SDD-00110
| Lê Minh Hải | Ông quan thông minh | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 7500 | ĐV17 |
163 |
SDD-00156
| Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ - T.2: Chuyện các vị vua và danh nhân nước Việt | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 22000 | 9(092) |
164 |
SDD-00025
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
165 |
SDD-00026
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
166 |
SDD-00027
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
167 |
SDD-00028
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
168 |
SDD-00029
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
169 |
SDD-00030
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
170 |
SDD-00031
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
171 |
SDD-00032
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
172 |
SDD-00033
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
173 |
SDD-00034
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
174 |
SDD-00035
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
175 |
SDD-00036
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
176 |
SDD-00037
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo - Những mẩu chuyện hay | [k.NXB] | Hải Dương | 2003 | 4000 | 9 |
177 |
SDD-00038
| Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
178 |
SDD-00039
| Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
179 |
SDD-00001
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
180 |
SDD-00002
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
181 |
SDD-00003
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
182 |
SDD-00004
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
183 |
SDD-00005
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
184 |
SDD-00006
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
185 |
SDD-00007
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
186 |
SDD-00008
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
187 |
SDD-00009
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
188 |
SDD-00010
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
189 |
SDD-00011
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
190 |
SDD-00012
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
191 |
SDD-00286
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
192 |
SDD-00287
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
193 |
SDD-00289
| Lã Thị Bắc Lý | Những truyện hay dành cho trẻ mẫu giáo | Giáo dục | H. | 2007 | 6900 | ĐV13 |
194 |
SDD-00107
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Cà Mau | 2012 | 10000 | 392 |
195 |
SDD-00283
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Bỏ thói chọc ghẹo | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
196 |
SDD-00202
| Mạnh Linh | Muỗi và sư tử | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 3500 | ĐV17 |
197 |
SDD-00099
| Minh Quang | Người mẹ và con sói | Mỹ thuật | H. | 2006 | 4500 | ĐV17 |
198 |
SDD-00232
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Dũng cảm lên con | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
199 |
SDD-00233
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Bỏ thói chọc ghẹo | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
200 |
SDD-00234
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Vượt qua nỗi sợ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
201 |
SDD-00235
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Đừng gây tổn thương | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
202 |
SDD-00236
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Sẵn sàng chia sẻ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
203 |
SDD-00237
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Để trở nên giỏi hơn | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
204 |
SDD-00238
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Bỏ tính thất thường | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
205 |
SDD-00239
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Sẵn lòng giúp đỡ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
206 |
SDD-00240
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Sẵn sàng lắng nghe | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
207 |
SDD-00241
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Ghen tị thật xấu | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
208 |
SDD-00242
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Học cách tha thứ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
209 |
SDD-00243
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Đừng nên tham lam | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
210 |
SDD-00244
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Mở lòng yêu thương | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
211 |
SDD-00245
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Xua tan cơn giận | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
212 |
SDD-00246
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Chớ nên gian dối | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
213 |
SDD-00247
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Chớ nên nói dối | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
214 |
SDD-00248
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Nghịch ngợm là không ngoan | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
215 |
SDD-00249
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Phá phách là xấu | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
216 |
SDD-00250
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Sửa tính kiêu căng | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
217 |
SDD-00251
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Từ bỏ hành vi xấu | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
218 |
SDD-00145
| Minh Đức | 109 truyện kể giáo dục cho bé | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 42000 | ĐV13 |
219 |
SDD-00193
| Mạnh Linh | Mèo và chuột kết bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 3500 | ĐV17 |
220 |
SDD-00194
| Mạnh Linh | Chú kiến báo ơn | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 3500 | ĐV17 |
221 |
SDD-00063
| Mai Thùy | Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
222 |
SDD-00064
| Mai Thùy | Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
223 |
SDD-00065
| Mai Thùy | Cuộc sống tươi đẹp | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
224 |
SDD-00079
| Mai Thùy | Điều giản dị | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
225 |
SDD-00109
| Mai Long | Tấm cám | NXB Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV17 |
226 |
SDD-00168
| Mai Thùy | Cảm ơn đấng sinh thành | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | 392 |
227 |
SDD-00169
| Mai Thùy | Điều giản dị | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
228 |
SDD-00170
| Mai Thùy | Tôi không thể sống thiếu bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | 392 |
229 |
SDD-00171
| Mai Thùy | Cảm ơn đấng sinh thành | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | 392 |
230 |
SDD-00172
| Minh Phượng | Giá trị của thời gian | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | 392 |
231 |
SDD-00105
| Mạnh Linh | Ông lão tốt bụng | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 4000 | ĐV17 |
232 |
SDD-00098
| Minh Quang | Chó sói và dê con | Mỹ thuật | H. | 2006 | 4500 | ĐV17 |
233 |
SDD-00502
| Mạt nhân Đạo Quang | Truyện tranh hoa nhẫn nhục | Phương Đông | Cà Mau | 2020 | 20000 | 371.011 |
234 |
SDD-00522
| MINH ĐỨC | 100 truyện cổ tích thế giới đặc sắc | Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 42000 | 371.011+ĐV13 |
235 |
SDD-00485
| Minh Đức | 109 chuyện kể giáo dục cho bé | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 42000 | 371.011 + ĐV13 |
236 |
SDD-00371
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Rèn luyện sức khỏe | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
237 |
SDD-00372
| Minh Tâm | Ươm mầm nhân cách - Lấy trộm là xấu | Mỹ thuật | H. | 2014 | 15000 | 371.011 |
238 |
SDD-00347
| Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | Nxb Kim Đồng | H. | 2012 | 0 | 371.011+ĐV13 |
239 |
SDD-00356
| Minh Huyền | 109 câu chuyện về thành công | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 120000 | 371.011+ĐV13 |
240 |
SDD-00288
| Mai Thùy | Cuộc sống tươi đẹp | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | 392 |
241 |
SDD-00406
| Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ - Đôi mắt con là của mẹ | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2018 | 45000 | 371.011+ ĐV13 |
242 |
SDD-00407
| Mai Hương | Bài học vô giá - Cây nào quả đó | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2018 | 45000 | 371.011+ ĐV13 |
243 |
SDD-00424
| Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mỹ thuật | H. | 2011 | 30000 | 371.011+ĐV13 |
244 |
SDD-00425
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2012 | 43000 | 371.011+ĐV13 |
245 |
SDD-00426
| Ngọc Hà | Sự tích tấm cám | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 22000 | 371.011+ĐV17 |
246 |
SDD-00453
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2012 | 43000 | 371.011+ĐV13 |
247 |
SDD-00458
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2020 | 35000 | 371.011+ĐV13 |
248 |
SDD-00473
| Ngọc Hà | Cổ tích về các nàng tiên | Dân trí | H. | 2016 | 70000 | ĐV17 |
249 |
SDD-00482
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 26000 | ĐV13 |
250 |
SDD-00483
| Nguyễn Huy Cố | 101 truyện hay nhất thế giới | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 48000 | ĐV13 |
251 |
SDD-00465
| Ngọc Mai | 102 truyện hay về trí thông minh | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2020 | 63000 | 371.011+ĐV13 |
252 |
SDD-00357
| Nguyễn Thành Nhân | Dạy con thời hiện đại | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 90000 | 371.011+ĐV13 |
253 |
SDD-00361
| Nguyễn Thành Nhân | Sống có giá trị - T.1: Hãy sống mạnh mẽ | Nxb Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | 371.011+ĐV13 |
254 |
SDD-00362
| Nguyễn Thành Nhân | Sống có giá trị - T.2: Nơi bạn dừng chân | Nxb Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 62000 | 371.011+ĐV13 |
255 |
SDD-00363
| Nguyễn Thành Nhân | Sống có giá trị - T.3: Thắp ngọn đuốc xanh | Nxb Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 75000 | 371.011+ĐV13 |
256 |
SDD-00350
| Ngọc Anh | Trái tim dũng cảm | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 18000 | 371.011+ĐV17 |
257 |
SDD-00376
| Ngọc Linh | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Thế giới | H. | 2016 | 50000 | ĐV13+371.011 |
258 |
SDD-00377
| Nguyên Thảo | Truyện kể về các hoàng tử và công chúa | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 48000 | ĐV17 |
259 |
SDD-00404
| Nguyễn Văn Phước | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp TP.HCM | TP.HCM | 2009 | 30000 | 386 + 371.018 |
260 |
SDD-00374
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2015 | 35000 | 392 |
261 |
SDD-00387
| Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2018 | 51000 | 371.011+V23 |
262 |
SDD-00486
| Nguyên Anh | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả | Văn học | H. | 2015 | 40000 | 371.011 + ĐV13 |
263 |
SDD-00477
| Nguyễn Thu Hương | Truyện cổ tích hay dành cho bé yêu | Nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 45000 | ĐV17 |
264 |
SDD-00480
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 32000 | ĐV13 |
265 |
SDD-00504
| Ngọc Hà | Sự tích Tấm Cám | Lao động | H. | 2020 | 18000 | 371.011 + ĐV13 |
266 |
SDD-00506
| Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng | Nxb Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 371.011 + ĐV13 |
267 |
SDD-00511
| Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mĩ thuật | H. | 2011 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
268 |
SDD-00096
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2010 | 23000 | ĐV13 |
269 |
SDD-00133
| Nguyễn Có | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2003 | 3100 | ĐV13+371.011 |
270 |
SDD-00134
| Nguyễn Có | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2003 | 3100 | ĐV13+371.011 |
271 |
SDD-00135
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
272 |
SDD-00136
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
273 |
SDD-00173
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | NXB Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13000 | 392 |
274 |
SDD-00174
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 392 |
275 |
SDD-00175
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 392 |
276 |
SDD-00144
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NXB Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 28500 | V23 |
277 |
SDD-00140
| Nguyễn Trang Thu | Mùa bay | NXB Kim Đồng | H. | 2003 | 4300 | ĐV13 |
278 |
SDD-00157
| Ngân Hà | Truyện Trạng Quỳnh | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 22000 | ĐV18 |
279 |
SDD-00086
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(092) |
280 |
SDD-00061
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
281 |
SDD-00062
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2013 | 28000 | ĐV13 |
282 |
SDD-00093
| Nguyễn Thùy Linh | Mẹ kể con nghe | Nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 30000 | ĐV13 |
283 |
SDD-00089
| Nguyễn Quốc Khánh | 101 truyện mẹ kể bé nghe | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 16000 | ĐV13 |
284 |
SDD-00067
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | NXB Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV13 |
285 |
SDD-00151
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | 371.011 |
286 |
SDD-00167
| Ngọc Khánh | 108 truyện kể hay nhất về các chàng hoàng tử | Mỹ thuật | H. | 2011 | 32000 | ĐV17 |
287 |
SDD-00083
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(092) |
288 |
SDD-00290
| Ngọc Hà | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Văn hóa thông tin; Công ty văn hóa Huy Hoàng | H. | 2014 | 45000 | ĐV13 |
289 |
SDD-00291
| Nguyễn Hồng Liên | Sự tích quả dưa hấu | Mĩ thuật | H. | 2012 | 30000 | ĐV13 |
290 |
SDD-00285
| Ngô Bá Nha | Trong vòng tay bè bạn | NXB Trẻ | TP.HCM | 2003 | 13000 | ĐV13 |
291 |
SDD-00258
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP.HCM | TP.HCM | 2015 | 48000 | ĐV13+371.011 |
292 |
SDD-00148
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | 371.011 |
293 |
SDD-00262
| Nhiều tác giả | Thắp sáng trái tim yêu thương | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
294 |
SDD-00263
| Nhiều tác giả | Những bài học cuộc đời | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
295 |
SDD-00264
| Nhiều tác giả | Trái tim nhân hậu | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
296 |
SDD-00265
| Nhiều tác giả | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
297 |
SDD-00266
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
298 |
SDD-00267
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | NXB Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV13+371.011 |
299 |
SDD-00206
| Nhiên Hà | Sư tử con tham lam | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 14000 | ĐV17 |
300 |
SDD-00066
| Nhóm Tiếu Nhân | 114 truyện cười hiện đại hay nhất | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 28000 | ĐV17 |
301 |
SDD-00478
| Nhóm Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
302 |
SDD-00479
| Nhóm Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
303 |
SDD-00526
| NHẬT LINH | Cuộc phiêu lưu của đàn gà con | Mỹ thuật | H. | 2021 | 35000 | 386+ĐV13 |
304 |
SDD-00385
| Nhiều tác giả | Cho con | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2016 | 60000 | 371.011+V23 |
305 |
SDD-00380
| Nhóm Trí thức Việt | 109 truyện tiếu lâm Việt Nam | Thời đại | H. | 2013 | 42000 | ĐV17 |
306 |
SDD-00446
| Nhật Linh | Cô gái vắt sữa | Mỹ thuật | H. | 2019 | 32000 | 371.011+ĐV13 |
307 |
SDD-00447
| Nhật Linh | Câu chuyện nhà ốc sên | Mỹ thuật | H. | 2017 | 28000 | 371.011+ĐV13 |
308 |
SDD-00427
| Nhiệm Tú | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn học | H. | 2014 | 45000 | 371.011+ĐV17 |
309 |
SDD-00432
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2005 | 6500 | ĐV13 + 371.011 |
310 |
SDD-00411
| Nhóm Sống đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, gương hiếu học dành cho tuổi thơ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.011+ ĐV13 |
311 |
SDD-00413
| Phạm Sông Đông | Sự tích hoa phượng | Nxb Kim Đồng | H. | 2017 | 18000 | 371.011+ ĐV13 |
312 |
SDD-00431
| Phạm Trường Tam | Tấm lòng hiếu thảo | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 24000 | ĐV13 + 371.011 |
313 |
SDD-00464
| Phương Thùy | 100 truyện hay rèn đức tính tốt | Văn học | H. | 2014 | 65000 | 371.011+ĐV13 |
314 |
SDD-00386
| Phúc Lai | Chuyện con chuyện cha | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2015 | 55000 | 371.011+V23 |
315 |
SDD-00348
| Phúc Hải | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn học | H. | 2015 | 47000 | 371.011+ĐV17 |
316 |
SDD-00491
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2022 | 44000 | 371.011 + ĐV13 |
317 |
SDD-00141
| Pháp sư Tịnh Không | Truyện cổ sự tích cứu vật phóng sinh | NXB TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 15000 | ĐV13 |
318 |
SDD-00118
| Phương Hạnh | Bị chơi xỏ | Lao động | H. | 2010 | 18000 | ĐV17 |
319 |
SDD-00284
| Phương Linh | Chiếc giường lá sen | NXB Kim Đồng | H. | 2012 | 8500 | 371.011 |
320 |
SDD-00294
| Phan Thị Việt | Chia sẻ ngọt ngào | Mĩ thuật; Nhà sách Tân Việt | H. | 2013 | 26000 | 371.011 |
321 |
SDD-00295
| Phương Linh | Váy hoa của chuột dũi | NXB Kim Đồng | H. | 2012 | 8500 | 371.011 |
322 |
SDD-00322
| Quỹ Unilever Việt Nam | Tuyển tập trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường | NXB Hà Nội | H. | 2016 | 10000 | 371.011(07) |
323 |
SDD-00323
| Quỹ Unilever Việt Nam | Tuyển tập trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường | NXB Hà Nội | H. | 2016 | 10000 | 371.011(07) |
324 |
SDD-00324
| Quỹ Unilever Việt Nam | Tuyển tập trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường | NXB Hà Nội | H. | 2016 | 10000 | 371.011(07) |
325 |
SDD-00325
| Quỹ Unilever Việt Nam | Tuyển tập trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường | NXB Hà Nội | H. | 2016 | 10000 | 371.011(07) |
326 |
SDD-00326
| Quỹ Unilever Việt Nam | Tuyển tập trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường | NXB Hà Nội | H. | 2016 | 10000 | 371.011(07) |
327 |
SDD-00280
| Quỳnh Tân | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 32000 | ĐV13+371.011 |
328 |
SDD-00143
| Quỳnh Tân | Sáng ngời gương nhân hậu | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 32000 | ĐV13 |
329 |
SDD-00330
| Quảng Hóa | Ăn chay, sát sinh và quả báo | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
330 |
SDD-00331
| Quảng Hóa | Ăn chay, sát sinh và quả báo | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
331 |
SDD-00332
| Quảng Hóa | Ăn chay, sát sinh và quả báo | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
332 |
SDD-00439
| Quang Lân | Truyện kể về lòng quan tâm | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371.011 |
333 |
SDD-00436
| Quang Lân | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371.011 |
334 |
SDD-00437
| Quang Lân | Truyện kể về sự công bằng | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371.011 |
335 |
SDD-00166
| Rolland Romain | Câu chuyện danh nhân | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 9(T)(092) |
336 |
SDD-00057
| Siegel (B.S) | Quà tặng cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | 392 |
337 |
SDD-00333
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Bài học đầu tiên | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
338 |
SDD-00334
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Bài học đầu tiên | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
339 |
SDD-00335
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Sư tử biết nhận lỗi | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
340 |
SDD-00336
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Sư tử biết nhận lỗi | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
341 |
SDD-00337
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Vịt con tốt bụng | Mỹ thuật | H. | 2016 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
342 |
SDD-00354
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Nhím con nhanh trí | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
343 |
SDD-00355
| Song Dương | Những câu chuyện vàng - Gấu con tìm bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 12500 | 371.011+ĐV2 |
344 |
SDD-00023
| Spencer Johnson (M.D) | Quà tặng diệu kì = The present | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 17000 | 371.018 |
345 |
SDD-00016
| Tịnh Không | Phép tắc người con | NXB Hồng Đức | H. | 2012 | 10000 | 392 |
346 |
SDD-00017
| Tịnh Không | Phép tắc người con | NXB Hồng Đức | H. | 2012 | 10000 | 392 |
347 |
SDD-00068
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
348 |
SDD-00069
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
349 |
SDD-00070
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
350 |
SDD-00071
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
351 |
SDD-00072
| Tô Hoài | Con hươu sao | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
352 |
SDD-00074
| Tô Hoài | Làm ác phải tội | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
353 |
SDD-00075
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ | Giáo dục | H. | 2004 | 2400 | 371.011 |
354 |
SDD-00076
| Tô Hoài | Anh em Ka-pin | Giáo dục | H. | 2005 | 3200 | 371.011 |
355 |
SDD-00077
| Tô Hoài | Anh em Ka-pin | Giáo dục | H. | 2005 | 3200 | 371.011 |
356 |
SDD-00078
| Tô Hoài | Anh em Ka-pin | Giáo dục | H. | 2005 | 3200 | 371.011 |
357 |
SDD-00046
| Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ | Giáo dục | H. | 2005 | 2600 | 371.011 |
358 |
SDD-00047
| Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ | Giáo dục | H. | 2005 | 2600 | 371.011 |
359 |
SDD-00048
| Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ | Giáo dục | H. | 2005 | 2600 | 371.011 |
360 |
SDD-00049
| Tô Hoài | Kho báu Phia Mạ | Giáo dục | H. | 2005 | 2600 | 371.011 |
361 |
SDD-00050
| Tô Hoài | Con cua đá | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
362 |
SDD-00051
| Tô Hoài | Con cua đá | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
363 |
SDD-00052
| Tô Hoài | Thần sắt | Giáo dục | H. | 2005 | 2000 | 371.011 |
364 |
SDD-00053
| Tô Hoài | Thần sắt | Giáo dục | H. | 2005 | 2000 | 371.011 |
365 |
SDD-00054
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | H. | 2005 | 2000 | 371.011 |
366 |
SDD-00055
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | H. | 2005 | 2000 | 371.011 |
367 |
SDD-00056
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | H. | 2005 | 2000 | 371.011 |
368 |
SDD-00081
| Tô Hoài | Con chim biết nói | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
369 |
SDD-00082
| Từ Kế Tường | Chú cui cui bé nhỏ | Mỹ thuật | H. | 2010 | 17000 | V23 |
370 |
SDD-00119
| Tô Hoài | Nàng tiên gạo | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
371 |
SDD-00155
| Tam Tam | Truyện tiếu lâm Việt Nam | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 1999 | 12000 | ĐV17 |
372 |
SDD-00282
| Tú Trinh | Bắt tay sương mù | NXB Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | ĐV13 |
373 |
SDD-00201
| Tô Hoài | Nàng tiên gạo | Giáo dục | H. | 2005 | 2300 | 371.011 |
374 |
SDD-00090
| Tạ Đoan Hồng | Bấm bụng...rồi cũng phải cười | NXB Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 20000 | ĐV17 |
375 |
SDD-00293
| Tân Việt | Tấm gương sáng ngời | Mĩ thuật; Nhà sách Tân Việt | H. | 2012 | 26000 | 371.011 |
376 |
SDD-00367
| Tuệ Châu | Liễu phàm tứ huấn | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 392 |
377 |
SDD-00414
| Tịnh Không | Phép tắc người con | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 5000 | 392 |
378 |
SDD-00470
| Tiến Đức | 101 truyện khôi hài | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 18000 | ĐV17 |
379 |
SDD-00469
| Thanh Lương | Bài học tuổi thơ | Văn hóa - Văn nghệ | TP.HCM | 2019 | 25000 | 371.011+ ĐV13 |
380 |
SDD-00484
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | 371.011 + ĐV13 |
381 |
SDD-00460
| Thiên Vương | Người dì ghẻ độc ác, Sơn Tinh - Thủy Tinh | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 25000 | 371.011+ĐV17 |
382 |
SDD-00443
| Thu Hằng | Truyện kể cho bé mở mang kiến thức | Nxb Hồng Đức | H. | 2008 | 8500 | 371.011+ĐV13 |
383 |
SDD-00444
| Thanh Tùng | Chuột túi đưa thư | Mỹ thuật | H. | 2014 | 20000 | 371.011+ĐV2 |
384 |
SDD-00415
| Thích Minh Quang | Tích phúc cải mệnh | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 5000 | 392 |
385 |
SDD-00416
| Thành Lộc | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2016 | 30000 | 371.011+ĐV17 |
386 |
SDD-00412
| Thanh Huyền | Các trò chơi trong gia đình tăng cường tình cảm cha mẹ và con cái | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 25000 | 371.011+ ĐV13 |
387 |
SDD-00423
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
388 |
SDD-00410
| Thanh Huyền | Những câu chuyện cảm động lòng người | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 56000 | 371.011+ ĐV13 |
389 |
SDD-00435
| Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi | Văn hóa văn nghệ | TP.HCM | 2019 | 30000 | ĐV13 + 371.011 |
390 |
SDD-00420
| Thích nữ Tuệ Hải | Bây giờ con mới hiểu | {k. NXB} | Hải Dương | 2018 | 30000 | ĐV13 |
391 |
SDD-00428
| Thanh Thanh | Truyện tiếu lâm khôi hài | Lao động | H. | 2008 | 50000 | ĐV17 |
392 |
SDD-00383
| Thu Hương | Khoảnh khắc diệu kỳ | Thông tin và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 392 |
393 |
SDD-00384
| Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ, bài học lớn | Thông tin và truyền thông | H. | 2018 | 30000 | ĐV17 |
394 |
SDD-00342
| Thiên Vương | Tấm Cám | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2014 | 22000 | 371.011+ĐV17 |
395 |
SDD-00338
| Thành Lộc | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2016 | 30000 | 371.011+ĐV17 |
396 |
SDD-00339
| Thành Lộc | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2016 | 30000 | 371.011+ĐV17 |
397 |
SDD-00492
| Thanh Hà (Lời) | Cõng bạn đi học | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
398 |
SDD-00493
| Thanh Hà (Lời) | Cõng bạn đi học | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
399 |
SDD-00494
| Thanh Hà (Lời) | Cõng bạn đi học | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
400 |
SDD-00495
| Thanh Hà (Lời) | Ước mơ đến trường | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
401 |
SDD-00496
| Thanh Hà (Lời) | Cậu bé say mê toán học | Nxb Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
402 |
SDD-00498
| Thanh Hà (Lời) | Cậu bé mồ côi ham học | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
403 |
SDD-00499
| Thanh Hà (Lời) | Cậu bé mồ côi ham học | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
404 |
SDD-00497
| Thanh Hà (Lời) | Cậu bé say mê toán học | Nxb Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
405 |
SDD-00500
| Thanh Hà (Lời) | Ước mơ đến trường | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
406 |
SDD-00501
| Thanh Hà (Lời) | Cha mẹ nâng bước con đi | Nxb Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | 371.011 + ĐV13 |
407 |
SDD-00508
| Thuỳ Linh | 99 truyện cổ tích về nàng tiên và mụ phù thủy | Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 42000 | 371.011 + ĐV17 |
408 |
SDD-00521
| THÍCH THIỀN TÂM | Kinh nhân quả ba đời | Tôn giáo | H. | 2003 | 5000 | 392 |
409 |
SDD-00516
| THANH LƯƠNG | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp TP. HCM | TP. HCM | 2020 | 25000 | 392 |
410 |
SDD-00517
| THÍCH NHẬT TỪ | Truyện tranh cuộc đời Đức Phật | Hồng Đức | H. | 2020 | 20000 | 29 |
411 |
SDD-00518
| THÁI LỄ HÚC | Làm thế nào để dạy con nên người | Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 392 |
412 |
SDD-00519
| THÍCH CHÂN TÍNH | Lược truyện Đức Phật Thích Ca | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2017 | 10000 | 29 |
413 |
SDD-00524
| THANH HUYỀN | Truyện kể về Chúa Sơn Lâm | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 46000 | 371.011+ĐV13 |
414 |
SDD-00327
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để xây dựng một nhân sinh quan lý trí | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 392 |
415 |
SDD-00328
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để xây dựng một nhân sinh quan lý trí | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 392 |
416 |
SDD-00329
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để xây dựng một nhân sinh quan lý trí | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 392 |
417 |
SDD-00296
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
418 |
SDD-00297
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
419 |
SDD-00298
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
420 |
SDD-00299
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
421 |
SDD-00300
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
422 |
SDD-00301
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
423 |
SDD-00304
| Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong một ý niệm | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 392 |
424 |
SDD-00305
| Thái Lễ Húc | Học theo lời dạy của thánh hiền để thay đổi vận mệnh cuộc đời | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
425 |
SDD-00306
| Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 392 |
426 |
SDD-00260
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé - Những câu chuyện cảm động lòng người | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 56000 | ĐV13+371.011 |
427 |
SDD-00261
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé - Truyện kể về lòng nhân ái | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 47000 | ĐV13+371.011 |
428 |
SDD-00259
| Thanh Huyền | 109 câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 45000 | ĐV13+371.011 |
429 |
SDD-00198
| Thu Hằng | Chú lính chì dũng cảm | NXB Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV17 |
430 |
SDD-00199
| Thu Hằng | Chú lính chì dũng cảm | NXB Hồng Đức | H. | 2008 | 5000 | ĐV17 |
431 |
SDD-00103
| Thu Thủy | Ba chú thỏ ngoan | Mĩ thuật | H. | 2006 | 3500 | ĐV17 |
432 |
SDD-00158
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.1 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
433 |
SDD-00159
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.1 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
434 |
SDD-00160
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.2 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
435 |
SDD-00161
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.2 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
436 |
SDD-00162
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.3 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
437 |
SDD-00163
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.3 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
438 |
SDD-00164
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.4 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
439 |
SDD-00165
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc - Q.4 | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
440 |
SDD-00018
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
441 |
SDD-00019
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
442 |
SDD-00020
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
443 |
SDD-00021
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
444 |
SDD-00022
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 8000 | 392 |
445 |
SDD-00059
| Thanh Huyền | Truyện kể về trí thông minh của con người | Văn học | H. | 2012 | 33000 | ĐV13 |
446 |
SDD-00013
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 392 |
447 |
SDD-00014
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 392 |
448 |
SDD-00015
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 392 |
449 |
SDD-00176
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | V23 |
450 |
SDD-00177
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | V23 |
451 |
SDD-00179
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14000 | V23 |
452 |
SDD-00180
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14000 | V23 |
453 |
SDD-00181
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14000 | V23 |
454 |
SDD-00182
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 18000 | V23 |
455 |
SDD-00183
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
456 |
SDD-00184
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
457 |
SDD-00185
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
458 |
SDD-00186
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | V23 |
459 |
SDD-00113
| Trần Đình Nam | Thà chết còn hơn | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
460 |
SDD-00120
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14400 | ĐV13+371.011 |
461 |
SDD-00121
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14400 | ĐV13+371.011 |
462 |
SDD-00122
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14400 | ĐV13+371.011 |
463 |
SDD-00123
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14400 | ĐV13+371.011 |
464 |
SDD-00124
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 16500 | ĐV13+371.011 |
465 |
SDD-00125
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 11500 | ĐV13+371.011 |
466 |
SDD-00126
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | ĐV13+371.011 |
467 |
SDD-00137
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
468 |
SDD-00178
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14000 | V23 |
469 |
SDD-00195
| Trịnh Xuân Hoành | Người con hiếu thảo | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 9500 | ĐV17 |
470 |
SDD-00196
| Trịnh Xuân Hoành | Vịt con xấu xí | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 12500 | ĐV17 |
471 |
SDD-00197
| Trịnh Xuân Hoành | Củ cải khổng lồ | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 12500 | ĐV17 |
472 |
SDD-00191
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | V23 |
473 |
SDD-00192
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 14400 | V23 |
474 |
SDD-00353
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 23000 | 371.011+ĐV13 |
475 |
SDD-00419
| Trà My | 50 điều hạnh phúc khi có cún cưng | Nxb Kim Đồng | H. | 2018 | 99000 | ĐV13 |
476 |
SDD-00111
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | [k.NXB] | Hải Dương | 2007 | 0 | 392 |
477 |
SDD-00112
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | [k.NXB] | Hải Dương | 2007 | 0 | 392 |
478 |
SDD-00084
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | [k.NXB] | Hải Dương | 2007 | 0 | 392 |
479 |
SDD-00104
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | [k.NXB] | Hải Dương | 2007 | 0 | 392 |
480 |
SDD-00302
| Viên Đạt | Con người trước và sau khi chết tại sao phải được trợ niệm hồng danh A di đà phật | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 392 |
481 |
SDD-00207
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
482 |
SDD-00208
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
483 |
SDD-00209
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
484 |
SDD-00210
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
485 |
SDD-00211
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
486 |
SDD-00212
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
487 |
SDD-00213
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
488 |
SDD-00214
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
489 |
SDD-00215
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
490 |
SDD-00216
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
491 |
SDD-00217
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
492 |
SDD-00218
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
493 |
SDD-00219
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
494 |
SDD-00220
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
495 |
SDD-00221
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
496 |
SDD-00222
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
497 |
SDD-00223
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
498 |
SDD-00224
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
499 |
SDD-00225
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
500 |
SDD-00226
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
501 |
SDD-00227
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
502 |
SDD-00228
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
503 |
SDD-00229
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
504 |
SDD-00230
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
505 |
SDD-00231
| Vũ Thu Hương | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | NXB Hà Nội | H. | 2015 | 0 | 371.012 |
506 |
SDD-00200
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt - T.2 | NXB Trẻ | TP.HCM | 2005 | 13000 | ĐN |
507 |
SDD-00203
| Việt Hải | Bê con lười học | NXB Kim Đồng | H. | 2011 | 15000 | ĐV17 |
508 |
SDD-00100
| Võ Thị Thanh Hiếu | Bài học về tính chăm chỉ | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
509 |
SDD-00101
| Võ Thị Thanh Hiếu | Bài học về tính chăm chỉ | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
510 |
SDD-00102
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cây bút nào quan trọng nhất? | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
511 |
SDD-00146
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chiếc mũ tai lừa của cá sấu con | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
512 |
SDD-00147
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chiếc mũ tai lừa của cá sấu con | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
513 |
SDD-00114
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cái đuôi tài giỏi | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
514 |
SDD-00150
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cái đuôi tài giỏi | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 6000 | ĐV17 |
515 |
SDD-00088
| Vũ Thái Bình | Truyện Trạng Quỳnh | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 18000 | ĐV13 |
516 |
SDD-00060
| Vũ Bạch Hoa | Đèn lồng của đom đóm | NXB Kim Đồng | H. | 2010 | 12000 | ĐV1 |
517 |
SDD-00091
| Vĩnh Tâm | Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 18000 | ĐV13 |
518 |
SDD-00418
| Vĩnh An | Vì sao tớ yêu bà | Nxb Kim Đồng | H. | 2016 | 20000 | ĐV13 |
519 |
SDD-00408
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2017 | 78000 | 371.011+ ĐV13 |
520 |
SDD-00409
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ hàm ý lớn | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2017 | 75000 | 371.011+ ĐV13 |
521 |
SDD-00476
| Vĩnh Tâm | Công chúa ngủ trong rừng | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 22000 | ĐV17 |
522 |
SDD-00346
| Văn Tùng | Dấu chân trong rừng | Nxb Kim Đồng | H. | 2012 | 0 | 371.011+ĐV13 |
523 |
SDD-00373
| Vũ Thị Hương | Những câu chuyện về trí tuệ | Mỹ thuật | H. | 2015 | 19000 | 371.011 |
524 |
SDD-00512
| Vũ Ngọc Trang | Khi cha mẹ làm teen phát điên | Dân trí | H. | 2011 | 75000 | 371.011 + ĐV13 |
525 |
SDD-00510
| Vân Anh | 109 truyện cổ tích Việt Nam | Văn học | H. | 2015 | 30000 | 371.011 + ĐV17 |
526 |
SDD-00507
| Yunan | Con cảm ơn mẹ | Nxb Kim Đồng | H. | 2021 | 58000 | 371.011 + ĐV13 |