| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 174 |
| 2 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 109 |
| 3 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 103 |
| 4 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 79 |
| 5 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 74 |
| 6 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 71 |
| 7 | Tiếng Việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 61 |
| 8 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 60 |
| 9 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 58 |
| 10 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 58 |
| 11 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 54 |
| 12 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | Phan Quốc Việt | 53 |
| 13 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 53 |
| 14 | Tiếng Việt 1 - T.1 | Đặng Thị Lanh | 51 |
| 15 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 51 |
| 16 | Mỹ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 50 |
| 17 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 48 |
| 18 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 44 |
| 19 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 42 |
| 20 | Tiếng Việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 42 |
| 21 | Mỹ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 33 |
| 22 | Let's learn English Book 2 - Student's book | Nguyễn Quốc Tuấn | 33 |
| 23 | Tài liệu tập huấn sử dụng phương pháp, kĩ thuật dạy học tích cực môn Toán, Tiếng việt chương trình GDPT 2018 | UBND Tỉnh Hải Dương | 33 |
| 24 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 33 |
| 25 | Cùng học tin học - Q.1 | Nguyễn Xuân Huy | 32 |
| 26 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 28 |
| 27 | Dạy môn sức khỏe ở Tiểu học - T.1 | Đoàn Thị My | 28 |
| 28 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27 |
| 29 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27 |
| 30 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27 |
| 31 | Let's learn English Book 2 - Work book | Nguyễn Quốc Tuấn | 27 |
| 32 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 26 |
| 33 | Let's learn English Book 1 - Student's book | Nguyễn Quốc Tuấn | 25 |
| 34 | Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 35 | Dạy môn Tự nhiên xã hội ở Tiểu học (lớp 4-5) - T.2 | Bùi Phương Nga | 25 |
| 36 | Giáo dục về trật tự an toàn giao thông ở trong trường Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24 |
| 37 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 23 |
| 38 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22 |
| 39 | Bài tập cùng học tin học - Q.2 | Nguyễn Xuân Huy | 22 |
| 40 | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 21 |
| 41 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21 |
| 42 | Tiếng Việt 1 - T.2 | Đặng Thị Lanh | 20 |
| 43 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
| 44 | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 20 |
| 45 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 46 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19 |
| 47 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 48 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
| 49 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 18 |
| 50 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
| 51 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 17 |
| 52 | Những bài làm văn mẫu 4 - T.1 | Trần Thị Thìn | 17 |
| 53 | Let's learn English Book 3 - workbook | Nguyễn Quốc Tuấn | 17 |
| 54 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 4 | ĐINH THỊ KIM THOA | 16 |
| 55 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 56 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 57 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 58 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 15 |
| 59 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 14 |
| 60 | Let's learn English Book 3 - Student's book | Nguyễn Quốc Tuấn | 14 |
| 61 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 62 | Sách giáo viên Mỹ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 63 | Let's learn English Book 1 - Work book | Nguyễn Quốc Tuấn | 14 |
| 64 | Cùng học tin học - Q.2 | Nguyễn Xuân Huy | 14 |
| 65 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 14 |
| 66 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 14 |
| 67 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 2 | ĐINH THỊ KIM THOA | 14 |
| 68 | Tập viết 1 - T.2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
| 69 | Tập viết 1 - T.1 | Đặng Thị Lanh | 13 |
| 70 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 3 | Đinh Thị Kim Thoa | 13 |
| 71 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 13 |
| 72 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 13 |
| 73 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 74 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 13 |
| 75 | Tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 76 | Thực hành thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 13 |
| 77 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 13 |
| 78 | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 12 |
| 79 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 12 |
| 80 | Quy định về những điều đảng viên không được làm | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 11 |
| 81 | Tiếng Việt 2 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 82 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 11 |
| 83 | Kể chuyện theo tranh lớp 2 - T.1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
| 84 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 10 |
| 85 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 86 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 87 | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 4 - T.1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 10 |
| 88 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 1 - T.2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 10 |
| 89 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 10 |
| 90 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 91 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 10 |
| 92 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 9 |
| 93 | Thực hành kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 9 |
| 94 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 95 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 96 | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
| 97 | Thỏ và rùa = The rabbit and the turtle | Nguyễn Chí Phúc | 9 |
| 98 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 99 | Tiếng việt 5 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
| 100 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
|