| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thanh | SGK-03489 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 2 | Bùi Thị Thanh | SGK-03526 | Vở bài tập Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 3 | Bùi Thị Thanh | SGK-03623 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 4 | Bùi Thị Thanh | SGK-03569 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 5 | Bùi Thị Thanh | SGK-03544 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 6 | Bùi Thị Thanh | SGK-03507 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 7 | Bùi Thị Thanh | SGK-03475 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 8 | Bùi Thị Thanh | SGK-03551 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 9 | Bùi Thị Thanh | SNV-01175 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 10 | Bùi Thị Thanh | SNV-01183 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 11 | Bùi Thị Thanh | SNV-01200 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 12 | Bùi Thị Thanh | SNV-01149 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 13 | Bùi Thị Thanh | SNV-01156 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 14 | Bùi Thị Thanh | SNV-01167 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 15 | Bùi Thị Thanh Hà | SNV-01481 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 16 | Bùi Thị Thanh Hà | SNV-01462 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 17 | Bùi Thị Thanh Hà | SNV-01473 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 18 | Bùi Thị Thanh Hà | SNV-01461 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 19 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-03877 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 20 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-03900 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 21 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-04170 | Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 22 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-04110 | Toán 5 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 23 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-04141 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 24 | Bùi Thị Thanh Hà | SGK-04148 | Tiếng việt 5 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 25 | Chu Thị Hoa | SGK-03478 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 26 | Chu Thị Hoa | STKC-02877 | Em làm bài tập Toán 2 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 27 | Chu Thị Hoa | STKC-01462 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 2 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 28 | Chu Thị Hoa | STKC-02228 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 29 | Chu Thị Hoa | STKC-02243 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 2 - học kì 1 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 17 |
| 30 | Chu Thị Hoa | SDD-00365 | Vì con cần có mẹ | ATY | 16/10/2025 | 17 |
| 31 | Chu Thị Hoa | SDD-00179 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2025 | 17 |
| 32 | Chu Thị Hoa | SDD-00190 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 33 | Đàm Thị Huyền | SNV-01510 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 34 | Đàm Thị Huyền | SGK-04239 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 35 | Đàm Thị Huyền | STKC-01664 | Tuổi thơ dữ dội - T.1 | Phùng Quán | 16/10/2025 | 17 |
| 36 | Đàm Thị Huyền | SNV-01470 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 37 | Đàm Thị Huyền | SNV-01463 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 38 | Đàm Thị Huyền | SNV-01487 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 39 | Đàm Thị Huyền | SNV-01496 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 40 | Đàm Thị Huyền | SNV-01504 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 41 | Đàm Thị Huyền | SNV-01503 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 42 | Đàm Thị Huyền | SNV-01460 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 43 | Đàm Thị Huyền | SGK-04143 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 44 | Đàm Thị Huyền | SGK-04157 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 45 | Đàm Thị Huyền | SGK-04318 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 46 | Đàm Thị Huyền | SGK-04319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 47 | Đàm Thị Huyền | SGK-04317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 48 | Đàm Thị Huyền | SGK-04320 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 49 | Đàm Thị Huyền | SGK-04238 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 50 | Đàm Thị Huyền | SGK-04184 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 51 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | SPL-00013 | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục đào tạo theo luật Giáo dục 2005 | Nguyễn Thành Trung | 16/10/2025 | 17 |
| 52 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | SPL-00014 | Các văn bản về công tác tổ chức cán bộ | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 16/10/2025 | 17 |
| 53 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | SPL-00020 | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Bộ Tài chính | 16/10/2025 | 17 |
| 54 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | SPL-00022 | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 17 |
| 55 | Đinh Thị Nguyên Ngọc | SPL-00038 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Nguyễn Cộng Hòa | 16/10/2025 | 17 |
| 56 | Đỗ Thành Trưởng | SNV-01454 | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 57 | Đỗ Thành Trưởng | SNV-01426 | Giáo dục thể chất 4 : Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 58 | Đỗ Thành Trưởng | SNV-01344 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 17 |
| 59 | Đỗ Thành Trưởng | SNV-01203 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2025 | 17 |
| 60 | Đỗ Thành Trưởng | SNV-01117 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 61 | Đỗ Thành Trưởng | SGK-04290 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/10/2025 | 17 |
| 62 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-00270 | 54 vị hoàng hậu Việt Nam | Đặng Việt Thủy | 22/10/2025 | 11 |
| 63 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-03150 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 11 |
| 64 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-03334 | Bùi Thị Xuân | Lê Minh Hải | 22/10/2025 | 11 |
| 65 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-03427 | An Tư công chúa | NGUYỄN HUY THẮNG | 22/10/2025 | 11 |
| 66 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-00289 | Quận chúa biệt động | Đặng Vương Hưng | 22/10/2025 | 11 |
| 67 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-03342 | Bà Triệu | An Cương | 22/10/2025 | 11 |
| 68 | Đỗ Thị Bích Thủy | STKC-03317 | Võ Thị Sáu | Hoài Lộc | 22/10/2025 | 11 |
| 69 | Đỗ Thị Bích Thủy | SNV-01366 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 70 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00209 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 17 |
| 71 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00211 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 16/10/2025 | 17 |
| 72 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00311 | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Hoa Phượng | 16/10/2025 | 17 |
| 73 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00285 | Trong vòng tay bè bạn | Ngô Bá Nha | 16/10/2025 | 17 |
| 74 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00286 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 16/10/2025 | 17 |
| 75 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00297 | Làm thế nào để dạy con nên người | Thái Lễ Húc | 16/10/2025 | 17 |
| 76 | Hoàng Thị Diệu | SDD-00117 | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Đức Anh | 16/10/2025 | 17 |
| 77 | Hoàng Thị Diệu | STN-02914 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 78 | Hoàng Thị Diệu | STN-02091 | Sự tích ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 79 | Hoàng Thị Diệu | STN-02233 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 80 | Hoàng Thị Diệu | STN-02580 | Sự tích cây huyết dụ | Hiếu Minh | 16/10/2025 | 17 |
| 81 | Hoàng Thị Diệu | STN-04109 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 82 | Hoàng Thị Diệu | STN-04114 | Sự tích hồ Ba Bể | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 16/10/2025 | 17 |
| 83 | Hoàng Thị Diệu | STN-03548 | Quạ và Công = The Crow and the Peacock | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 84 | Hoàng Thị Diệu | STN-03073 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 85 | Hoàng Thị Diệu | STN-03790 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 86 | Hoàng Thị Diệu | STN-03757 | Sự tích bánh chưng bánh giày = The legend of Chung cake, Giay cake | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 17 |
| 87 | Hoàng Thị Diệu | STN-03448 | Nàng tiên cá | Phạm Cao Tùng | 16/10/2025 | 17 |
| 88 | Hoàng Thị Diệu | STN-03454 | Cô gái tóc mây | Triệu Phương Phương | 16/10/2025 | 17 |
| 89 | Hoàng Thị Diệu | STN-03089 | Công và quạ | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 90 | Hoàng Thị Diệu | STN-03896 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2025 | 17 |
| 91 | Hoàng Thị Diệu | STN-03725 | Công chúa chuột = The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 16/10/2025 | 17 |
| 92 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03690 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 93 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03680 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 94 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01418 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 95 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01417 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 96 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01391 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 97 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01390 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 98 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01367 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 99 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01380 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 100 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01376 | Tiếng việt 4 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 101 | Hoàng Thị Nhiên | SNV-01400 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 102 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03963 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 103 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03927 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 104 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03915 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 105 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03890 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 106 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03976 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 107 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03876 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 108 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03909 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 109 | Hoàng Thị Nhiên | SGK-03906 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 110 | Hoàng Thị Nhiên | STKC-02294 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 111 | Lê Anh Đại | SGK-04296 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 112 | Lê Anh Đại | SGK-04297 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 113 | Lê Anh Đại | SNV-01448 | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 17 |
| 114 | Lê Anh Đại | SGK-04097 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 115 | Lê Thị Thúy | STN-03777 | Anh chàng mèo mướp = Tabby Cat | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 116 | Lê Thị Thúy | STN-03647 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 117 | Lê Thị Thúy | STN-03693 | Ai quan trọng hơn? = Who is more important | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 118 | Lê Thị Thúy | STN-03459 | Quạ và Công | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 3 |
| 119 | Lê Thị Thúy | STN-03780 | Sự tích chị Hằng Nga = The legend of Heng'e, Goddess of the Moon | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 120 | Lê Thị Thúy | STN-03134 | Thỏ Burine và ong vàng dũng cảm | Nguyễn Giang Linh | 30/10/2025 | 3 |
| 121 | Lê Thị Thúy | STN-03657 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 122 | Lê Thị Thúy | STN-03770 | Cú mèo và châu chấu = The Owl and the Grasshopper | Hoàng Khắc Huyên | 30/10/2025 | 3 |
| 123 | Lê Thị Thúy | STN-04338 | Sự tích Hồ Gươm = The Legend of Sword Lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/10/2025 | 3 |
| 124 | Lê Thị Thúy | STN-03617 | Nàng tiên cóc = The toad princess | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 125 | Lê Thị Thúy | STN-03714 | Vịt con xấu xí = The ugly ducking | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 126 | Lê Thị Thúy | STN-03779 | Issun boshi - dũng sĩ tí hon = Issun boshi - The little hero | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 127 | Lê Thị Thúy | STN-03765 | Voi, hổ, thỏ và khỉ = The elephen't, the tiger, the rabbit and the monkey | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2025 | 3 |
| 128 | Lê Thị Thúy | STN-03712 | Nàng tiên cá = The little mermaid | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 129 | Lê Thị Thúy | STN-03726 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The Emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 30/10/2025 | 3 |
| 130 | Nguyễn Duy Thắng | SGK-04075 | Tiếng Anh 4 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 131 | Nguyễn Duy Thắng | SGK-04079 | Tiếng Anh 4 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 132 | Nguyễn Thị Hương Lan | STKC-00039 | Đố vui luyện trí thông minh về loài cây,hoa,củ, quả | Chi Phương | 16/10/2025 | 17 |
| 133 | Nguyễn Thị Hương Lan | STKC-00046 | Tinh hoa xử thế | Lâm Ngữ Đường | 16/10/2025 | 17 |
| 134 | Nguyễn Thị Hương Lan | STKC-00178 | Con số trong đời sống quanh ta - T.2 | Trương Quang Đệ | 16/10/2025 | 17 |
| 135 | Nguyễn Thị Hương Lan | STKC-00187 | Nét chữ nết người | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/10/2025 | 17 |
| 136 | Nguyễn Thị Hương Lan | STKC-00582 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 16/10/2025 | 17 |
| 137 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01464 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 138 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01475 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 139 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01478 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 140 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01499 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 141 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01508 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 142 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01485 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 143 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01493 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 144 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01457 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 145 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00433 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 17 |
| 146 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00430 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 16/10/2025 | 17 |
| 147 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00891 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - T.1 | Nguyễn Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 148 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-03554 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 17 |
| 149 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-03556 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/10/2025 | 17 |
| 150 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-03364 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.2 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 17 |
| 151 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-03361 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - T.1 | Đỗ Tiến Đạt | 16/10/2025 | 17 |
| 152 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03694 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 153 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03705 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 154 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03741 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 155 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03747 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 156 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03796 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 157 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03816 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 158 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03785 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 159 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03767 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 160 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03750 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 161 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03758 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 162 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03717 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 163 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03707 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 164 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03811 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 165 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03770 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 166 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03798 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 167 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03783 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 168 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03734 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 169 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-03727 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 170 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01311 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 171 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01342 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 173 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01298 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 174 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01307 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 175 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01321 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 176 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01335 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 177 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01320 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 178 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01294 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 179 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 180 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 181 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01329 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 182 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01339 | Công nghệ 3: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 183 | Nguyễn Thị Miền | SGK-03812 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 184 | Nguyễn Thị Miền | SGK-03766 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 185 | Nguyễn Thị Miền | SGK-03797 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 186 | Nguyễn Thị Miền | SGK-03695 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 187 | Nguyễn Thị Miền | SGK-03735 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 188 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02275 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - học kì 1 | Trần Diên Hiển | 16/10/2025 | 17 |
| 189 | Nguyễn Thị Miền | STKC-01728 | Những bài làm văn mẫu 3 - T.1 | Trần Thị Thìn | 16/10/2025 | 17 |
| 190 | Nguyễn Thị Miền | STKC-00504 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 191 | Nguyễn Thị Miền | STKC-01852 | Để học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Đức Niềm | 16/10/2025 | 17 |
| 192 | Nguyễn Thị Miền | STKC-03519 | 207 đề và bài văn hay | TRẦN ĐỨC NIỀM | 16/10/2025 | 17 |
| 193 | Nguyễn Thị Miền | STKC-01859 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 16/10/2025 | 17 |
| 194 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02506 | Học tốt Tiếng việt 3 - T.1 | Trần Công Tùng | 16/10/2025 | 17 |
| 195 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02501 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 16/10/2025 | 17 |
| 196 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04251 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 197 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04207 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 198 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04161 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 199 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04185 | Vở bài tập Toán 5 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 200 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04147 | Tiếng việt 5 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 201 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04201 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 202 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04214 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 203 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04229 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 204 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04254 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 205 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04124 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 206 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04128 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 207 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04313 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 208 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK-04218 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 209 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01466 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 210 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01509 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 211 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01501 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2025 | 17 |
| 212 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01495 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 213 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01486 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 214 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01459 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2025 | 17 |
| 215 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01469 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 216 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-01482 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 217 | Phạm Thị Diệu Linh | STKC-01425 | Em làm bài tập Toán lớp 4 - T.1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 17 |
| 218 | Phạm Thị Diệu Linh | STKC-03381 | Em làm bài tập Toán 4 - T.2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 16/10/2025 | 17 |
| 219 | Phạm Thị Diệu Linh | STKC-03060 | Em làm bài tập Tiếng việt lớp 4 - T.1 | Hoàng Hòa Bình | 16/10/2025 | 17 |
| 220 | Phạm Thị Diệu Linh | STKC-01810 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 17 |
| 221 | Phạm Thị Diệu Linh | STKC-00794 | Bài tập Tiếng việt nâng cao 4 - T.2 | Đặng Thị Trà | 16/10/2025 | 17 |
| 222 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 223 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01416 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 224 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01403 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 225 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01395 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 226 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01388 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 227 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01365 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 228 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01381 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 229 | Phạm Thị Diệu Linh | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 230 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03944 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 231 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03880 | Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 232 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03903 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 233 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03891 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 234 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03894 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 235 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03920 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 236 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03924 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 237 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03932 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 238 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03974 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 239 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03966 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 240 | Phạm Thị Diệu Linh | SGK-03985 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 241 | Phạm Thị Nhung | SGK-03632 | Luyện viết 2 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 242 | Phạm Thị Nhung | SGK-03624 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 243 | Phạm Thị Nhung | SGK-03575 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 244 | Phạm Thị Nhung | SGK-03571 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 245 | Phạm Thị Nhung | SGK-03552 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 246 | Phạm Thị Nhung | SGK-03550 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 247 | Phạm Thị Nhung | SGK-03504 | Toán 2 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 248 | Phạm Thị Nhung | SGK-03570 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 249 | Phạm Thị Nhung | SGK-03476 | Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 250 | Phạm Thị Nhung | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 251 | Phạm Thị Nhung | SNV-01178 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 16/10/2025 | 17 |
| 252 | Phạm Thị Nhung | SNV-01170 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 253 | Phạm Thị Nhung | SNV-01166 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 254 | Phạm Thị Nhung | SNV-01151 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 255 | Trịnh Thị Toan | SGK-03902 | Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 256 | Trịnh Thị Toan | SGK-03910 | Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 257 | Trịnh Thị Toan | SGK-03892 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 258 | Trịnh Thị Toan | SGK-03893 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 259 | Trịnh Thị Toan | SGK-03919 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 260 | Trịnh Thị Toan | SGK-03923 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 261 | Trịnh Thị Toan | SGK-03930 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 262 | Trịnh Thị Toan | SGK-03975 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 263 | Trịnh Thị Toan | SGK-03969 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 264 | Trịnh Thị Toan | SGK-03984 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 265 | Trịnh Thị Toan | SGK-03872 | Tiếng việt 4 - T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 266 | Trịnh Thị Toan | SNV-01422 | Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2025 | 17 |
| 267 | Trịnh Thị Toan | SNV-01415 | Đạo đức 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2025 | 17 |
| 268 | Trịnh Thị Toan | SNV-01401 | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 16/10/2025 | 17 |
| 269 | Trịnh Thị Toan | SNV-01394 | Công nghệ 4 : Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/10/2025 | 17 |
| 270 | Trịnh Thị Toan | SNV-01387 | Khoa học 4 : Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 271 | Trịnh Thị Toan | SNV-01363 | Tiếng việt 4 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 17 |
| 272 | Trịnh Thị Toan | SNV-01377 | Toán 4 : Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2025 | 17 |
| 273 | Trương Thị Thúy Phương | SNV-01143 | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/10/2025 | 17 |
| 274 | Trương Thị Thúy Phương | SGK-04066 | Tiếng Anh 3 - Sách BT | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 275 | Trương Thị Thúy Phương | SGK-04063 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.1 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 276 | Trương Thị Thúy Phương | SGK-04065 | Tiếng Anh 3 - Sách HS - T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2025 | 17 |
| 277 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03789 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 278 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03779 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 279 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03765 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 280 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03771 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 281 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03793 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 282 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03697 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 283 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03708 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 284 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03724 | Luyện viết 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 285 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03736 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 286 | Vũ Thị Kim Tranh | SGK-03755 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 287 | Vũ Thị Kim Tranh | SNV-01332 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 288 | Vũ Thị Kim Tranh | SNV-01328 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 289 | Vũ Thị Kim Tranh | SNV-01295 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 290 | Vũ Thị Kim Tranh | SNV-01318 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 291 | Vũ Thị Kim Tranh | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2025 | 17 |
| 292 | Vũ Thị Kim Tranh | STKC-02708 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 17 |
| 293 | Vũ Thị Kim Tranh | STKC-02742 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 16/10/2025 | 17 |
| 294 | Vũ Thị Như Hoa | SGK-03998 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 17 |
| 295 | Vũ Thị Thúy Hạnh | SNV-01148 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 296 | Vũ Thị Thúy Hạnh | STKC-03036 | Giải bài tập Toán 2 - T.1 | Nguyễn Hoàng Liêm | 16/10/2025 | 17 |
| 297 | Vũ Thị Thúy Hạnh | STKC-02886 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 16/10/2025 | 17 |
| 298 | Vũ Thị Tuyết | SNV-01316 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 299 | Vũ Thị Tuyết | SNV-01324 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 300 | Vũ Thị Tuyết | SNV-01330 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 301 | Vũ Thị Tuyết | SNV-01315 | Toán 3: Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 302 | Vũ Thị Tuyết | SNV-01297 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 303 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03792 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 304 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03802 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2025 | 17 |
| 305 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03817 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 306 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03810 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2025 | 17 |
| 307 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03790 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 308 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03782 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/10/2025 | 17 |
| 309 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03744 | Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 310 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03751 | Vở bài tập Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 311 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03757 | Vở bài tập Toán 3 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 312 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03739 | Toán 3 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/10/2025 | 17 |
| 313 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03696 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 314 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03702 | Tiếng việt 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 315 | Vũ Thị Tuyết | SGK-03699 | Tiếng việt 3 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2025 | 17 |
| 316 | Vũ Thị Tuyết | SGK-04295 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 317 | Vũ Thị Tuyết | SGK-04298 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/10/2025 | 17 |
| 318 | Vũ Thị Tuyết | SGK-04119 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/10/2025 | 17 |
| 319 | Vũ Thị Tuyết | SGK-04301 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 16/10/2025 | 17 |